31.
Hats
1. Is wearing hats popular in your
country?
Yes, wearing hats is quite popular in
my country. People wear them for both fashion and practical reasons. For
example, in summer, many wear sun hats to protect themselves from the heat, and
in winter, beanies are common to stay warm.
1.
Đội mũ có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Có,
đội mũ khá phổ biến ở quốc gia của tôi. Mọi người đội mũ vì lý do thời trang và
lý do thực tế. Ví dụ, vào mùa hè, nhiều người đội mũ chống nắng để bảo vệ bản
thân khỏi cái nóng, và vào mùa đông, mũ len thường được dùng để giữ ấm.
2. Where do you like to buy hats?
I usually buy hats from local shops or
online. My favorite is a small boutique near my home. They have unique and
affordable hats. I love finding something special there. The owner is also very
friendly, which makes shopping enjoyable.
2.
Bạn thích mua mũ ở đâu?
Tôi
thường mua mũ ở các cửa hàng địa phương hoặc trực tuyến. Tôi thích nhất là một
cửa hàng nhỏ gần nhà. Họ có những chiếc mũ độc đáo và giá cả phải chăng. Tôi
thích tìm thấy thứ gì đó đặc biệt ở đó. Chủ cửa hàng cũng rất thân thiện, điều
đó khiến việc mua sắm trở nên thú vị.
3. What kinds of hats do you have?
I have a few different kinds of hats,
like baseball caps, beanies, and sun hats. My favorite is the beanie because
it’s cozy and perfect for cold weather. I wear it almost every day in winter.
It’s also really soft, so it feels comfortable all day long.
3.
Bạn có những loại mũ nào?
Tôi
có một số loại mũ khác nhau, như mũ bóng chày, mũ len và mũ chống nắng. Tôi
thích nhất là mũ len vì nó ấm áp và hoàn hảo cho thời tiết lạnh. Tôi đội nó hầu
như mỗi ngày vào mùa đông. Nó cũng rất mềm mại, vì vậy cảm thấy thoải mái suốt
cả ngày.
4. Do you like to wear hats?
Yes, I like wearing hats. They’re
practical and can make an outfit look better. For example, I always wear a
baseball cap when I go jogging to block the sun. It helps me stay comfortable
and focused during my run. I feel more confident when I wear hats too.
4.
Bạn có thích đội mũ không?
Có,
tôi thích đội mũ. Chúng rất thiết thực và có thể làm cho trang phục trông đẹp
hơn. Ví dụ, tôi luôn đội mũ bóng chày khi đi chạy bộ để che nắng. Nó giúp tôi
thoải mái và tập trung trong khi chạy. Tôi cũng cảm thấy tự tin hơn khi đội mũ.
32.
Colours
1. What is your favorite color?
Màu sắc ưa thích của bạn là gì?
"My favorite color is blue.
There's just something calming and serene about it. Whether it's the sky or the
ocean, blue always resonates with me. Plus, it pairs well with many other
colors, making it versatile and appealing in various contexts."
Từ vựng:
serene (adj): thanh bình
resonate with (phrasal v): có ý nghĩa,
vang vọng, cộng hưởng
Bài dịch:
Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh.
Chỉ có điều gì đó êm dịu và thanh thản về nó. Dù là bầu trời hay đại dương, màu
xanh luôn vang vọng trong tôi. Thêm vào đó, nó kết hợp tốt với nhiều màu sắc
khác, khiến nó trở nên linh hoạt và hấp dẫn trong nhiều bối cảnh khác nhau.
2. Do you usually wear clothes in your
favorite color?
Bạn có thường mặc quần áo có màu sắc
yêu thích không?
"Oh, yes! Blue happens to be my
favorite color, so I often find myself wearing clothes in various shades of
blue. Whether it's a shirt, dress, or accessory, I'm drawn to this color. It
just feels right and resonates with my personal style."
Từ vựng:
shade (n): tông màu
be drawn to: bị cuốn hút
Bài dịch:
Ồ có chứ! Màu xanh lam là màu yêu thích
của tôi, vì vậy tôi thường thấy mình mặc quần áo có nhiều tông màu xanh lam
khác nhau. Cho dù đó là áo sơ mi, váy hay phụ kiện, tôi đều bị thu hút bởi màu
này. Nó mang lại cảm giác phù hợp và tạo được tiếng vang." với phong cách
cá nhân của tôi.
3. Are there any colors that have a
special meaning in your country?
Có màu sắc nào có ý nghĩa đặc biệt ở nước
bạn không?
"In our country, certain colors
indeed hold special significance. For instance, red symbolizes luck and happiness,
often worn during celebrations. Yellow represents royalty and prosperity, while
white is associated with purity and mourning. These colors play a meaningful
role in our traditions, festivities, and cultural expressions."
Từ vựng:
symbolize (v): tượng trưng
represent (n): đại diện
prosperity (n): sự thịnh vượng
mourning (n): sự đau buồn, tang thương
Bài dịch:
Ở nước chúng tôi, một số màu sắc thực sự
có ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ, màu đỏ tượng trưng cho sự may mắn và hạnh phúc, thường
được mặc trong các lễ kỷ niệm. Màu vàng đại diện cho hoàng gia và sự thịnh vượng,
trong khi màu trắng gắn liền với sự tinh khiết và tang thương. Những màu sắc
này đóng một vai trò có ý nghĩa trong truyền thống, lễ hội và biểu hiện văn hóa
của chúng ta.
4. Do you think different types of
people like different colors?
Bạn có nghĩ rằng những kiểu người khác
nhau sẽ thích những màu sắc khác nhau không?
"Oh, definitely! People have
varied preferences, and colors can reflect individual personalities and moods.
Some might lean towards vibrant shades, while others prefer d tones. It's
fascinating how colors resonate differently with each person, reflecting their
unique tastes and perceptions."
Từ vựng:
preference (n): sở thích
mood (n): cảm xúc
vibrant (adj): rực rỡ
d (adj): trầm, yên lặng
Bài dịch:
Ồ, chắc chắn rồi! Mọi người có sở thích
khác nhau và màu sắc có thể phản ánh tính cách và tâm trạng cá nhân. Một số có
thể nghiêng về những sắc thái rực rỡ, trong khi những người khác lại thích những
tông màu trầm. Thật thú vị khi màu sắc có tác động khác nhau đối với mỗi người,
phản ánh sở thích và nhận thức độc đáo của họ.
0 Nhận xét