Part 1
1. Finding and Losing
things
1. How often do you
lose something?
Honestly, I’m the
kind of person who have a memory like a sieve, so I often lost a lot of things
when I was young. But now, I always pay more attention to what I am doing and
do it slowly and carefully in order to remember everything deeper. So, now, I can
proudly say that I do not lose things very often as I used to.
2.1. Bạn thường xuyên mất đồ như thế nào?
Thành thật mà nói, tôi là kiểu người có trí nhớ như cái rây,
vì vậy tôi thường mất rất nhiều đồ khi còn trẻ. Nhưng bây giờ, tôi luôn chú ý
hơn đến những gì mình đang làm và làm chậm rãi, cẩn thận để ghi nhớ mọi thứ sâu
sắc hơn. Vì vậy, bây giờ, tôi có thể tự hào nói rằng tôi không còn mất đồ thường
xuyên như trước nữa.
2. Who can help you
find lost items?
That would be me. Ya
know, when I realised that I had lost something, I was on edge and had a lump
in my throat. At that time, I tried to calm myself down and tried to remember
everything vividly and correctly. Through that, my memories came flooding back
and I can help myself find the lost items.
2. Ai có thể giúp bạn tìm lại đồ bị mất?
Đó chính là tôi. Bạn biết đấy, khi nhận ra mình đã mất đồ,
tôi đã rất lo lắng và nghẹn ngào. Lúc đó, tôi cố gắng bình tĩnh lại và cố gắng
nhớ lại mọi thứ một cách sống động và chính xác. Nhờ đó, ký ức của tôi ùa về và
tôi có thể tự tìm lại những món đồ đã mất.
3. Did you lose
anything important before?
I think the most
crucial item that I used to lost was my wallet. About 5 years ago when my
family and I going to a shopping mall, I lost my wallet, at that time, I was
down in the dumps. However, I tried to tell a white lie to my parents in order
not to make them upset. Only when I found my wallet in a restroom, I told my
parent the truth.
3. Bạn đã từng mất thứ gì quan trọng trước đây chưa?
Tôi nghĩ rằng món đồ quan trọng nhất mà tôi từng mất là ví.
Khoảng 5 năm trước, khi gia đình tôi và tôi đi mua sắm ở một trung tâm thương mại,
tôi đã làm mất ví, lúc đó tôi rất chán nản. Tuy nhiên, tôi đã cố gắng nói dối bố
mẹ để không làm họ buồn. Chỉ khi tôi tìm thấy ví của mình trong nhà vệ sinh,
tôi mới nói sự thật với bố mẹ.
4. Have you found
anything valuable before?
Honestly no. But I
think that as the salt of the earth when I find something pricey, I will return
it to the rightful owner. Because I’ve already lost many pricey things before,
so I can understand the feelings of losing things. Those are horrible and
uncomfortable feelings and I really don’t want other people to experience them
like me.
4. Bạn đã từng tìm thấy thứ gì có giá trị chưa?
Thành thật mà nói là không. Nhưng tôi nghĩ rằng với tư cách
là muối của trái đất, khi tôi tìm thấy thứ gì đó đắt tiền, tôi sẽ trả lại cho
chủ sở hữu hợp pháp. Bởi vì tôi đã từng mất nhiều thứ đắt tiền trước đây, vì vậy
tôi có thể hiểu được cảm giác mất mát. Đó là những cảm giác khủng khiếp và khó
chịu và tôi thực sự không muốn người khác trải qua chúng như tôi.
5. If you lost your
phone what could you do?
At first, I will keep
calm. That is the most important thing, ya know, we can’t do everything
correctly and wisely in anxiety. Then I will contact the bank to block all the
internet backing services on my phone because I’ve already lost the phone and I
don’t want to lose more money. Finally, I will enter “find my phone”
application to locate where my phone is and call the police officers if it’s
necessary.
5. Nếu bạn làm mất điện thoại, bạn có thể làm gì?
Đầu tiên, tôi sẽ giữ bình tĩnh. Đó là điều quan trọng nhất,
bạn biết đấy, chúng ta không thể làm mọi thứ đúng đắn và khôn ngoan khi lo lắng.
Sau đó, tôi sẽ liên hệ với ngân hàng để chặn tất cả các dịch vụ sao lưu
internet trên điện thoại của mình vì tôi đã làm mất điện thoại và tôi không muốn
mất thêm tiền. Cuối cùng, tôi sẽ vào ứng dụng "tìm điện thoại của
tôi" để xác định vị trí điện thoại của mình và gọi cảnh sát nếu cần thiết.
6. What kinds of lost
things have you found in a public place?
Certainly, in public
places, I have come across various lost items over time. These include
belongings like wallets, mobile phones, keys, umbrellas, and even pieces of
jewelry such as rings or earrings.
Additionally, I’ve
encountered misplaced bags, books, and occasionally important documents like
IDs or cards. Finding these lost items often led me to try and locate their
rightful owners or hand them over to the appropriate authorities to ensure
they’re returned to the individuals who lost them.
6. Bạn đã tìm thấy những loại đồ vật bị mất nào ở nơi công cộng?
Chắc chắn, ở những nơi công cộng, tôi đã bắt gặp nhiều đồ vật
bị mất theo thời gian. Bao gồm các đồ vật như ví, điện thoại di động, chìa
khóa, ô và thậm chí cả đồ trang sức như nhẫn hoặc hoa tai.
Ngoài ra, tôi đã gặp phải những chiếc túi, sách bị thất lạc
và đôi khi là các tài liệu quan trọng như CMND hoặc thẻ. Việc tìm thấy những đồ
vật bị mất này thường khiến tôi phải cố gắng tìm ra chủ sở hữu hợp pháp của
chúng hoặc giao chúng cho các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo chúng được trả lại
cho những cá nhân đã làm mất chúng.
1. Describe a famous
city that/which is interesting
You should say:
Where it is:
What the city is
famous for
Why it is interesting
And explain how you
feel about it
Today, I’m gonna tell
you about Seoul, an intriguing world-renowned metropolis. To begin with, I’m a
movie buff, and I’m crazy about K-dramas. Thanks to various TV series, I’ve
learnt a lot about this capital city of Korea.
In terms of its fame,
it is typically well-known for its successful music industry which has enormous
impacts on citizens all over the world. To be more specific, Seoul is home to
major Korean entertainment corporations such as YG, SM and Big Hit, and
accordingly K-pop megastars like Big Bang, EXO and BTS. As a matter of fact,
Seoul welcomes more than 10 million foreign tourists annually, and many of them
have reported that they opt for it to stand a chance of meeting their idols in
person.
Besides its
entertainment aspect, Seoul is also interesting for its tasty traditional
Korean cuisine like KimChi, Tokbokki and BBQ. Even on weekdays, restaurants in
Seoul are usually packed with both local and foreign visitors, so those who
wish to secure a place for themselves might have to book in advance.
Another intriguing
fact about this city is its unbelievable growth rate. Springing from the ruins
of the Korean War, Seoul has boomed in just five decades to become the world's
10th-most economically powerful city and second-largest metropolis.
All things
considered, it is reasonable why Seoul regularly ranks as one of the greatest
cities in Asia. Hopefully, in the not-too-distant future, I can attend a
concert of Big Bang, my favorite boy band in this glamorous city.
Hôm nay, tôi sẽ kể
cho bạn nghe về Seoul, một thành phố hấp dẫn nổi tiếng thế giới. Trước hết, tôi
là một người mê phim và phát cuồng vì phim truyền hình Hàn Quốc. Nhờ nhiều bộ
phim truyền hình, tôi đã học được rất nhiều điều về thủ đô này của Hàn Quốc.
Về danh tiếng, thành
phố này thường nổi tiếng với ngành công nghiệp âm nhạc thành công có tác động
to lớn đến người dân trên toàn thế giới. Cụ thể hơn, Seoul là nơi đặt trụ sở của
các tập đoàn giải trí lớn của Hàn Quốc như YG, SM và Big Hit, và theo đó là các
siêu sao K-pop như Big Bang, EXO và BTS. Trên thực tế, Seoul chào đón hơn 10
triệu khách du lịch nước ngoài hàng năm và nhiều người trong số họ đã báo cáo rằng
họ chọn nơi này để có cơ hội gặp thần tượng của mình trực tiếp.
Bên cạnh khía cạnh giải
trí, Seoul còn hấp dẫn với các món ăn truyền thống ngon miệng của Hàn Quốc như
KimChi, Tokbokki và BBQ. Ngay cả vào các ngày trong tuần, các nhà hàng ở Seoul
thường đông nghịt du khách trong và ngoài nước, vì vậy những ai muốn có chỗ cho
mình có thể phải đặt chỗ trước.
Một sự thật thú vị
khác về thành phố này là tốc độ tăng trưởng đáng kinh ngạc của nó. Xuất phát từ
đống đổ nát của Chiến tranh Triều Tiên, Seoul đã bùng nổ chỉ trong năm thập kỷ
để trở thành thành phố có nền kinh tế hùng mạnh thứ 10 thế giới và là đô thị lớn
thứ hai.
Xét cho cùng, thật hợp
lý khi Seoul thường xuyên được xếp hạng là một trong những thành phố vĩ đại nhất
ở Châu Á. Hy vọng rằng, trong tương lai không xa, tôi có thể tham dự một buổi
hòa nhạc của Big Bang, nhóm nhạc nam yêu thích của tôi tại thành phố quyến rũ
này.
Part3:
1. Why do some young
people like to live in cities?
Cities come with a variety of opportunities for the youth,
including career advancement, personal development, and enjoyment. Young people
are often very energetic and dynamic. Therefore, they are eager to achieve
their goals and enjoy their life to the fullest. Cities offer them a chance to
simultaneously advance their career, as well as experience their life in the
most comfortable and enjoyable way.
1. Tại sao một số người trẻ thích sống ở thành phố?
Thành phố mang đến nhiều cơ hội cho giới trẻ, bao gồm thăng
tiến trong sự nghiệp, phát triển bản thân và tận hưởng. Người trẻ thường rất
năng động và năng nổ. Do đó, họ háo hức đạt được mục tiêu của mình và tận hưởng
cuộc sống một cách trọn vẹn nhất. Thành phố mang đến cho họ cơ hội thăng tiến
trong sự nghiệp cũng như trải nghiệm cuộc sống theo cách thoải mái và thú vị nhất.
Vocabulary ghi điểm:
career advancement (n): thăng tiến trong sự nghiệp
energetic (adj): năng động
eager to (v): háo hức
simultaneously (adv): đồng thời
2. What advantages can tourism bring to a city?
Well, there are a number of benefits that a city can reap
from its tourism development. However, the most outstanding ones are job
opportunities for the locals.
Admittedly, in regions where tourism is well-developed, there
are a wide variety of jobs available, especially in the travel and hospitality
sector. Take coastal cities in Vietnam as an example. These tourist attractions
are usually packed in the summer, and people can earn a large amount of money
during this time of the year. This can make a major contribution to the local
economy, and thus alleviating unemployment and many other social problems.
2. Du lịch có thể mang lại những lợi ích gì cho một thành phố?
Vâng, có một số lợi ích mà một thành phố có thể gặt hái được
từ sự phát triển du lịch của mình. Tuy nhiên, lợi ích nổi bật nhất là cơ hội việc
làm cho người dân địa phương.
Phải thừa nhận rằng, ở những khu vực có ngành du lịch phát
triển tốt, có rất nhiều loại công việc, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và
khách sạn. Lấy các thành phố ven biển ở Việt Nam làm ví dụ. Những điểm thu hút
khách du lịch này thường đông đúc vào mùa hè và mọi người có thể kiếm được một
khoản tiền lớn vào thời điểm này trong năm. Điều này có thể đóng góp lớn cho nền
kinh tế địa phương, do đó làm giảm tình trạng thất nghiệp và nhiều vấn đề xã hội
khác.
Vocabulary ghi điểm:
reap from (v): gặt hái
the locals (n): dân địa phương
hospitality sector (n): ngành dịch vụ khách sạn
packed (adj): đông đúc
make a contribution to st: đóng góp cho cái gì
alleviate (v): giảm nhẹ
describe a famous city that you think is interesting ielts
3. How can people
preserve historic cities and historic buildings?
Preserving historic cities and buildings requires a
collective effort. Firstly, strict conservation laws and regulations need to be
in place to prevent unauthorized alterations or demolitions. Secondly,
financial incentives, such as tax breaks or grants, can encourage property
owners to invest in restoration and maintenance. Public awareness-raising campaigns
are also crucial to emphasize the cultural and historical value of these sites,
fostering a sense of responsibility within the community.
3. Làm thế nào để mọi người có thể bảo tồn các thành phố và
tòa nhà lịch sử?
Bảo tồn các thành phố và tòa nhà lịch sử đòi hỏi nỗ lực
chung. Đầu tiên, cần phải có luật và quy định bảo tồn nghiêm ngặt để ngăn chặn
việc thay đổi hoặc phá dỡ trái phép. Thứ hai, các ưu đãi tài chính, chẳng hạn
như giảm thuế hoặc trợ cấp, có thể khuyến khích chủ sở hữu bất động sản đầu tư
vào việc phục hồi và bảo trì. Các chiến dịch nâng cao nhận thức của công chúng
cũng rất quan trọng để nhấn mạnh giá trị văn hóa và lịch sử của các địa điểm
này, thúc đẩy ý thức trách nhiệm trong cộng đồng.
Vocabulary ghi điểm:
collective (adj): chung, tập thể
unauthorized alterations or demolitions: những sự chỉnh sửa
hoặc phá dỡ trái phép
financial incentives (n): những ưu đãi về tài chính
tax breaks (n): những khoản khấu trừ thuế
tax grants (n): những khoản trợ cấp thuế
restoration and maintenance (n): sự phục hồi và bảo trì
public awareness-raising campaigns: những chiến dịch nâng
cao ý thức cộng đồng
0 Nhận xét