8. Describe a movie you watched recently
You should say:
When and where you watched it Who you
watched it with
What it was about
And explain why you chose to watch
this movie
Recently,
I had the chance to watch Inside Out 2 with a few close friends. On a
saturday evening, we decided to hit the cinema, which was just a stone's
away from my house, and the experience was out of this world. The
cinema was cozy, and we were all curious to see how
the sequel would stack up against the original.
Inside
Out 2 picks up where the first film left off , diving into Riley's teenage
years and the new emotional challenges she faces. The sequel brings in her new
friends and some quirky new emotions that really spice
up the story. The animation remains vibrant and imaginative,
while the storytelling is engaging and insightful.
I
picked this movie because I loved the original. The first film did an amazing
job in showing how emotions shape our behavior and relationships - in a
way that was both entertaining and meaningful. So, I was curious to see how the
sequel would build on those ideas and if it could capture the
same charm. I've got to say that, honestly, it totally lived up
to my expectations, with its blend of
humor, heartwarming moments, and clever insights into the
emotional ups and downs of growing up.
Watching
it with friends made the experience even more memorable, as we all shared
the same appreciation for the original film and were eager to see how
the sequel would turn out and it was worth every penny.
Từ
vựng cần lưu ý:
a
stone's (throw) away (idiom): gần
out
of this world (idiom): cực kỳ tuyệt vời
sequel
(n): phần sau
stack
up (phrasal verb): so sánh
quirky
(adj): kỳ quặc
spice
sth up (phrasal verb): khiến cái gì đó thú vị
vibrant
(adj): sống động
insightful
(adj): sâu sắc
capture
(v): nắm bắt
charm
(n): sức hấp dẫn
live
up to sth (phrasal verb): tốt như cái gì, tối bằng cái gì
heartwarming
(adj): ấm lòng
ups
and downs (idiom): thăng trầm
memorable
(adj): đáng nhớ
eager
(adj): háo hức
Bài
dịch:
Gần
đây, tôi có cơ hội xem Inside Out 2 với một vài người bạn thân. Vào một buổi tối
thứ bảy, chúng tôi quyết định đi xem phim, nơi chỉ cách nhà tôi một quãng ngắn,
và trải nghiệm đó thật tuyệt vời. Rạp chiếu phim rất ấm cúng, và tất cả chúng
tôi đều tò mò muốn xem phần tiếp theo sẽ như thế nào so với phần đầu.
Inside
Out 2 tiếp tục câu chuyện từ phần phim đầu tiên, đi sâu vào những năm tháng tuổi
teen của Riley và những thử thách cảm xúc mới mà cô bé phải đối mặt. Phần tiếp
theo mang đến những người bạn mới và một số cảm xúc mới kỳ quặc thực sự làm câu
chuyện trở nên rất thú vị. Phần hình ảnh hoạt hình vẫn sống động và giàu trí tưởng
tượng, trong khi cách kể chuyện hấp dẫn và sâu sắc.
Tôi
chọn bộ phim này vì tôi thích phần phim đầu tiên. Phần phim đầu tiên đã làm rất
tốt trong việc thể hiện cảm xúc định hình hành vi và các mối quan hệ của chúng
ta - theo cách vừa giải trí vừa có ý nghĩa. Vì vậy, tôi tò mò muốn xem phần tiếp
theo sẽ xây dựng dựa trên những ý tưởng đó như thế nào và liệu nó có thể thể hiện
được sức hấp dẫn tương tự hay không. Tôi phải nói rằng, thành thật mà nói, bộ
phim hoàn toàn đáp ứng được kỳ vọng của tôi, với sự pha trộn giữa sự hài hước,
những khoảnh khắc ấm lòng và những hiểu biết sâu sắc về những thăng trầm cảm
xúc khi trưởng thành.
Xem
phim cùng bạn bè khiến trải nghiệm này trở nên đáng nhớ hơn, vì tất cả chúng
tôi đều có chung sự trân trọng đối với bộ phim gốc và háo hức muốn xem phần tiếp
theo sẽ ra sao và nó cực kỳ xứng đáng.
Part 3
2.1.
What kinds of movies do you think are successful in your country?
Bạn
nghĩ thể loại phim nào thành công ở nước bạn?
“In Vietnam, movies that blend local culture
with engaging stories usually do well. Romantic comedies and historical dramas
are pretty popular because they connect with our values and
traditions. High-quality productions with good plots also attract big
audiences. For example, films that touch on real-life issues
or feature well-known
actors often see more success.”
Từ
vựng:
romantic
comedy: hài kịch lãng mạn
value
(n): giá trị
real-life
(adj): thực tế
feature
(v): tham gia, đóng phim
Bài
dịch:
Ở
Việt Nam, những bộ phim kết hợp giữa văn hóa địa phương với những câu chuyện hấp
dẫn thường thành công. Phim hài lãng mạn và phim chính kịch lịch sử cũng khá phổ
biến vì chúng gắn liền với các giá trị và truyền thống của chúng tôi. Các tác
phẩm chất lượng cao với cốt truyện hay cũng thu hút được lượng khán giả lớn. Ví
dụ, những bộ phim đề cập đến các vấn đề thực tế hoặc có sự tham gia của các diễn
viên nổi tiếng thường thành công hơn.
2.2.
Do Vietnamese people prefer to watch domestic movies or foreign movies?
Người
Việt Nam thích xem phim trong nước hay phim nước ngoài?
“Vietnamese
people enjoy both domestic and foreign films, but there's a strong preference for
local movies that showcase our culture. However, Hollywood blockbusters and
other international films are also popular because of their high production values
and variety. So, in the end, it really depends on personal taste and
what’s trending at
the time.”
Từ
vựng:
preference
(n): sở thích
blockbuster
(n): phim bom tấn
production
(n): sản xuất
trending
(adj): xu hướng
Bài
dịch:
Người
Việt Nam thích cả phim trong nước và phim nước ngoài, nhưng có một sự ưu tiên lớn
đối với những bộ phim trong nước do chúng thể hiện văn hóa của chúng tôi. Tuy
nhiên, phim bom tấn Hollywood và các bộ phim quốc tế khác cũng được ưa chuộng
vì giá trị sản xuất cao và sự đa dạng của chúng. Vì vậy, cuối cùng, tôi thấy điều
đó thực sự phụ thuộc vào sở thích cá nhân và xu hướng tại thời điểm đó.
2.3.
Do you think only well-known directors can create the best movies?
Bạn
có nghĩ rằng chỉ những đạo diễn nổi tiếng mới có thể tạo ra những bộ phim hay
nhất không?
“Not necessarily. While well-known directors
often have more resources and
industry connections, great movies can come from anyone with a unique vision
and talent. For instance, some indie films directed by lesser-known filmmakers have
gained critical acclaim and
achieved significant success, like “Parasite” by Bong Joon-ho before he became
a household name. Fresh ideas and innovative storytelling can
come from new voices just as effectively.”
Từ
vựng:
resource
(n): nguồn lực
filmmaker
(n): nhà làm phim
acclaim
(n): sự hoan nghênh, ủng hộ
storytelling
(n): cách kể chuyện
Bài
dịch:
Không
nhất thiết là như vậy. Trong khi các đạo diễn nổi tiếng thường có nhiều nguồn lực
và mối quan hệ trong ngành hơn, những bộ phim tuyệt vời có thể đến từ bất kỳ ai
có tầm nhìn và tài năng độc đáo. Ví dụ, một số phim độc lập do các nhà làm phim
ít tên tuổi đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và đạt được thành
công đáng kể, như "Ký sinh trùng" của Bong Joon-ho trước khi ông trở
thành cái tên quen thuộc. Những ý tưởng mới mẻ và cách kể chuyện sáng tạo cũng
có thể đến từ những người mới một cách hiệu quả.
2.4.
Why do many movies starring famous actors or actresses fail to achieve good
results?
Tại
sao nhiều bộ phim có sự tham gia của các diễn viên nổi tiếng lại không đạt được
kết quả tốt?
“Fame
doesn’t guarantee a film’s success. Even with high-profile actors,
a movie can fail if the plot is weak or the direction is poor. For example, a
movie like “The Mummy” reboot,
starring Tom Cruise, had a big star but struggled because the story
didn’t resonate with
audiences. The film’s failure showed that, without a solid script and
direction, star power alone isn’t enough to make a movie successful.”
Từ
vựng:
high-profile
(adj): nổi tiếng
reboot
(n): phiên bản mới
struggle
(v): chật vật
resonate
(v): tạo tiếng vang
Bài
dịch:
Danh
tiếng không đảm bảo cho sự thành công của một bộ phim. Ngay cả với những diễn
viên nổi tiếng, một bộ phim vẫn có thể thất bại nếu cốt truyện không hay hoặc
quá trình đạo diễn kém. Ví dụ, một bộ phim như phiên bản mới "The
Mummy" với sự tham gia của Tom Cruise, có một ngôi sao lớn nhưng lại gặp
khó khăn vì cốt truyện không được khán giả đón nhận. Thất bại của bộ phim cho
thấy rằng, nếu không có kịch bản và sự chỉ đạo vững tay, sức hút của ngôi sao
thôi là không đủ để làm nên thành công của một bộ phim.
2.5.
Why do people prefer to watch movies in the cinema?
Tại
sao mọi người thích xem phim ở rạp?
“Going
to the cinema offers an immersive experience that home viewing can't match. The
large screen and high-quality sound create a more engaging atmosphere, making
action scenes and visual effects more thrilling. In particular, films like
“Avatar” or “Dune” are best enjoyed on a big screen due to their stunning
visuals and soundscapes.
Plus, it's a social event; watching a movie with friends or family in a cinema
can be a fun outing and
a shared experience.”
Từ
vựng:
atmosphere
(n): bầu không khí
thrilling
(adj): hấp dẫn
soundscape
(n): cảnh quan âm thanh
outing
(n): buổi đi chơi
Bài
dịch:
Đến
rạp mang đến trải nghiệm đắm chìm mà việc xem phim tại nhà không thể sánh bằng.
Màn hình lớn và âm thanh chất lượng cao tạo ra bầu không khí hấp dẫn hơn, khiến
các cảnh hành động và hiệu ứng hình ảnh trở nên ly kỳ hơn. Đặc biệt, những bộ
phim như "Avatar" hay "Dune" được thưởng thức tốt nhất trên
màn hình lớn vì hình ảnh và cảnh quan âm thanh tuyệt vời của nó. Thêm vào đó,
đây cũng giống như một sự kiện xã hội; xem phim cùng bạn bè hoặc gia đình trong
rạp chiếu phim có thể là một chuyến đi chơi vui vẻ và tạo ra trải nghiệm chung
với mọi người.
0 Nhận xét