20. Describe a time when someone apologized to you. /əˈpɒlədʒaɪz/
On Tuesday
last week, I was riding my motorbike to school.
Vào thứ ba tuần trước, tôi đang đi xe máy đến trường.
Actually, I
was in a hurry; otherwise, I would have been late for the class.
Thật ra, tôi đã vội vàng; nếu không, tôi đã đến lớp trễ.
Unfortunately,
there was heavy traffic congestion.
Thật không may, đã có tắc nghẽn giao thông nặng.
Unfortunately/ʌnˈfɔːtʃənətli/ Không may congestion/kənˈdʒestʃən/ tắc nghẽn
In front of
me there was just a long stream of cars and bikes. stream/striːm/ suối
Trước mặt tôi chỉ có một dòng xe hơi và xe đạp dài.
Therefore,
I had no choice but to slow down and join the queue of vehicles. queue/kjuː/ xếp hàng
Do đó, tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc giảm
tốc độ và tham gia vào hàng xe.
Suddenly, a
scooter hit me from behind, which made me panic and fall off my bike.
Đột nhiên, một chiếc xe tay ga đâm vào tôi từ phía sau,
khiến tôi hoảng loạn và ngã ra khỏi xe.
Suddenly/ˈsʌdənli/ đột nhiên panic /ˈpænɪk/ hoảng loạn
I suffered
a few bruises and a minor elbow injury.
Tôi bị một vài vết bầm tím và một chấn thương khuỷu
tay nhỏ.
bruises /bruːz/ vết bầm tím minor/ˈmaɪnər/ nhỏ
elbow /ˈelbəʊ/ khuỷu tay injury/ˈɪndʒəri/ bị thương
A few
seconds later, the rider on the scooter got off, came up to me and apologized
for his carelessness.
Vài giây sau, người lái xe tay ga xuống xe, đến bên
tôi và xin lỗi vì sự bất cẩn của anh ta.
carelessness/ˈkeələsnəs/ sự bất cẩn
He also
offered to take me to hospital for a checkup, but it was unnecessary as I was
okay.
Anh ấy cũng đề nghị đưa tôi đến bệnh viện để kiểm tra,
nhưng không cần thiết vì tôi vẫn ổn.
unnecessary /ʌnˈnesəsəri/ k cần thiết
To be
honest, at first, I was very angry with him for crashing into my motorbike, but
his sincere concern calmed me down and I decided to accept his apology.
Thành thật mà nói, lúc đầu, tôi rất giận anh ấy vì đâm
vào xe máy của tôi, nhưng sự quan tâm chân thành của anh ấy đã làm tôi bình
tĩnh lại và tôi quyết định chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy.
sincere/sɪnˈsɪə(r)/ chân thành apology/əˈpɒlədʒi/ lời xin lỗi
Then, I
continued on my way to school.
Sau đó, tôi tiếp tục lên đường đến trường.
I realize
that we can all make mistakes sometimes, but if we make an apology, almost
everyone will forgive us.
Tôi nhận ra rằng đôi khi chúng ta có thể phạm sai lầm,
nhưng nếu chúng ta đưa ra lời xin lỗi, hầu như mọi người sẽ tha thứ cho chúng
ta.
So, it is
best to own up and accept responsibility for your mistakes.
Vì vậy, tốt nhất là sở hữu và chấp nhận trách nhiệm
cho những sai lầm của bạn.
21. Describe a story or novel you have (recently) read
that you found to be particularly interesting.
I would
like to talk about my favorite classic novel called The
Godfather, which is written by a well-known Italian author, Mario
Puzo.
Tôi muốn nói về cuốn tiểu thuyết kinh điển yêu thích của
tôi có tên là Bố già, được viết bởi một tác giả nổi tiếng người Ý, Mario Puzo.
I came
across this novel when I was trying to find a dictionary at a
bookstore. /ˈdɪkʃəneri/
Tôi bắt gặp cuốn tiểu thuyết này khi tôi đang cố gắng
tìm một cuốn từ điển tại một hiệu sách.
It was
published in hard-cover version and
there was a colourful illustration on the
front which caught my eye. /ˌɪləˈstreɪʃn/
Nó được xuất bản trong phiên bản bìa cứng và có một
hình minh họa đầy màu sắc ở mặt trước khiến tôi chú ý.
At
first, although I was not much impressed by the novel’s preview, I still
bought it and started to read the story right after getting home. /ˈpriːvjuː/
Lúc đầu, mặc dù tôi không ấn tượng lắm với bản xem trước
tiểu thuyết, tôi vẫn mua nó và bắt đầu đọc truyện ngay sau khi về nhà.
Surprisingly,
the more I read “The Godfather”, the
more it appealed to me.
Đáng ngạc nhiên, tôi càng đọc cuốn Bố già Bố, nó càng
hấp dẫn tôi.
Godfather/ˈɡɒdfɑːðə(r)/ bố già appealed/əˈpiːl/ kháng cáo
This novel
told the story of an Italian imaginary character
named Vito Corleone, who was a mafia boss in America after World War I.
Cuốn tiểu thuyết này kể câu chuyện về một nhân vật tưởng
tượng người Ý tên là Vito Corleone, một ông trùm mafia ở Mỹ sau Thế chiến thứ
nhất.
Italian /ɪˈtæliən/ imaginary
/ɪˈmædʒɪnəri/ tưởng tượng
character /ˈkærəktə(r)/ tính cách mafia/ˈmæfiə/ xã hội đen
What
attracted me in this story was the way the author described Vito’s tricks to
survive in a chaotic society.
Điều thu hút tôi trong câu chuyện này là cách tác giả
mô tả các thủ thuật của Vito để sống sót trong một xã hội hỗn loạn.
survive/səˈvaɪv/ sống sót chaotic
/keɪˈɒtɪk/ hỗn loạn society/səˈsaɪəti/
xã hội
Thanks to
this novel, I learned a lot about the course of American history in that
lawless period.
Nhờ cuốn tiểu thuyết này, tôi đã học được rất nhiều về
quá trình lịch sử nước Mỹ trong thời kỳ vô luật pháp đó.
course /kɔːs/ khóa học lawless/ˈlɔːləs/
luật rừng period/ˈpɪəriəd/ giai
đoạn
After
finishing this book, I read some more novels by Mario Puzo and they were all
fascinating.
Sau khi hoàn thành cuốn sách này, tôi đã đọc thêm một
số tiểu thuyết của Mario Puzo và tất cả chúng đều hấp dẫn.
fascinating/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ hấp dẫn
I realize
that reading books is a good way to gain knowledge; therefore, everyone should
get into the habit of reading.
Tôi nhận ra rằng đọc sách là một cách tốt để có được
kiến thức; do đó, mọi người nên tập thói quen đọc sách.
Environment
7. Do you like long holidays or short holidays? Why?
Well,
to be frank, I like holidays, no matter whether it’s a long one or a short one.
On long holidays, I can travel around to further away places.
Chà, thành thật mà nói, tôi thích
ngày lễ, bất kể nó dài một hay dài. Vào những ngày nghỉ dài, tôi có thể đi du lịch
khắp nơi.
While
on short holidays, I can have a release from my heavy burden of study to
refresh myself, I can have time to stay with my friends to enjoy a happy time
or I can stay with my family to get together.
Trong những ngày nghỉ ngắn, tôi có
thể giải thoát khỏi gánh nặng học tập để làm mới bản thân, tôi có thể có thời
gian ở bên bạn bè để tận hưởng thời gian hạnh phúc hoặc tôi có thể ở cùng gia
đình để ở bên nhau.
/fræŋk/ /ˈbɜːdn/
8. What are the negative effects of tourism on the
environment?
Focus
on promotion of tourism may bring some negative effects on the environment.
Tập trung vào quảng bá du lịch có
thể mang lại một số tác động tiêu cực đến môi trường.
/ˈneɡətɪv/ /ɪˈfekt/ /ˈtʊərɪzəm/
For
example, some tourists are not well‐behaved while they are travelling, and they
may litter everywhere or damage the environment by not following the
instructions.
Ví dụ, một số khách du lịch không
cư xử đúng mực khi họ đi du lịch và họ có thể xả rác khắp nơi hoặc làm hỏng môi
trường bằng cách không tuân theo các hướng dẫn.
/ˈdæmɪdʒ/ /ɪnˈstrʌkʃn/
Also,
the crowd of travelers may challenge the capacity of the environment in
providing accommodation, or even change the temperature of the tourist attraction.
Ngoài ra, đám đông khách du lịch có
thể thách thức khả năng của môi trường trong việc cung cấp chỗ ở, hoặc thậm chí
thay đổi nhiệt độ của điểm thu hút khách du lịch.
/kraʊd/ /ˈtʃælɪndʒ/ /kəˈpæsəti/
/əˌkɒməˈdeɪʃn/ /ˈtemprətʃər/ /əˈtrækʃn/
9. Will more and more people choose to travel?
Definitely.
When people’s life level is improved, people are increasingly able to afford
travelling. Besides, due to the faster pace of life, people are suffering from
more stress in their life and work so they need traveling to refresh
themselves.
Chắc chắn rồi. Khi mức độ cuộc sống
của người dân được cải thiện, mọi người ngày càng có khả năng đi du lịch. Bên cạnh
đó, do nhịp sống nhanh hơn, mọi người đang phải chịu nhiều căng thẳng hơn trong
cuộc sống và công việc nên họ cần đi du lịch để làm mới bản thân.
In
addition, the modern transportation makes it much more convenient for people to
travel around.
Ngoài ra, giao thông hiện đại giúp
mọi người đi lại thuận tiện hơn nhiều.
/tʃuːz/ /peɪs/
0 Nhận xét