A/ Vocabulary
211
|
order
|
/'ɔːdə/
|
v.
|
yêu cầu, đặt
|
|
212
|
away
|
/ə'weɪ/
|
adv.
|
xa, rời xa
|
|
213
|
called
|
/kɔːld/
|
v.
|
gọi
|
|
214
|
want
|
/wɔːnt/
|
v.
|
muốn
|
|
215
|
eyes
|
/aɪz/
|
n.
|
đôi mắt
|
|
216
|
something
|
/'sʌmθɪŋ/
|
pron.
|
cái gì, thứ gì đó
|
|
217
|
unite
|
/jʊ'naɪt/
|
v.
|
kết hợp, đoàn kết
|
|
218
|
going
|
/'gəʊɪŋ/
|
v.
|
đi, tới
|
|
219
|
face
|
/feɪs/
|
v.
|
đối mặt, đương đầu
|
|
220
|
far
|
/faː/
|
adj.
|
xa, xa xôi
|
B/ Notes
211. order sb
to do st: yêu cầu ai làm gì
214. want sb
to do st: muốn ai đó làm cái gì. Ví dụ: She wants me to clean the floor. (Cô
ấy muốn tôi lau sàn nhà).
- want to
do st: muốn làm gì. Ví dụ: I want to go swimming this afternoon. (Tôi
muốn đi bơi chiều nay).
*
Không dùng "want" với mệnh đề "that S + V".
217. unite in
doing st: đoàn kết, đồng lòng trong việc làm gì. Ví dụ: They unite in solving
problems. (Họ đoàn kết để giải quyết các vấn đề).
- unite with sb: đoàn kết, đoàn tụ với ai. Ví dụ: She
was very happy to unite with her old friends. (Cô ấy rất vui khi đoàn
tụ với bạn bè cũ).
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét