2. Mobile/ Cell phones
1. Do you remember your first mobile phone?
Bạn có nhớ chiếc điện thoại di động đầu tiên của mình không?
"Yes, I absolutely do. It was a small flip phone, quite
basic compared to today's smartphones. I remember feeling so excited because I
could text my friends anytime."
Từ vựng:
flip phone (n): điện thoại gập
text (v): nhắn tin
Bài dịch:
Có chứ! Đó là một chiếc điện thoại gập nhỏ, khá cơ bản so với
những chiếc điện thoại thông minh ngày nay. Tôi nhớ mình đã rất phấn khích vì
có thể nhắn tin cho bạn bè bất cứ lúc nào.
2. Do you often use your mobile phone for texting or making
phone calls?
Bạn có thường xuyên sử dụng điện thoại di động để nhắn tin
hoặc gọi điện không?
"I mostly use it for texting, really. It's just quicker
and more convenient, especially for keeping in touch with a group of friends.
Although, I do make calls when something's urgent or needs a detailed
discussion."
Từ vựng:
convenient (adj): tiện lợi
keep in touch with sb: giữ liên lạc với ai đó
make call (v): gọi điện
Bài dịch:
Thực sự thì tôi chủ yếu sử dụng nó để nhắn tin. Nó chỉ nhanh
hơn và thuận tiện hơn, đặc biệt là để giữ liên lạc với một nhóm bạn. Mặc dù vậy,
tôi vẫn gọi điện khi có việc gì đó khẩn cấp hoặc cần thảo luận chi tiết.
3. How have mobile phones changed your life?
Điện thoại di động đã thay đổi cuộc sống của bạn như thế
nào?
"Mobile phones have completely transformed my life.
They make everything so accessible. For instance, managing my daily tasks,
checking emails, or even using GPS when I'm traveling. It's like having a mini
computer in my pocket."
Từ vựng:
accessible (adj): dễ tiếp cận
daily task: việc hàng ngày
Bài dịch:
Điện thoại di động đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của tôi.
Họ làm cho mọi thứ trở nên dễ tiếp cận. Ví dụ: quản lý công việc hàng ngày của
tôi, kiểm tra email hoặc thậm chí sử dụng GPS khi tôi đi du lịch. Nó giống như
có một chiếc máy tính mini trong túi của tôi.
3. Shopping at Street markets
1: Are there many street markets in Vietnam?
Well, going to the street markets has been part and parcel
of Vietnamese daily lives, so you can spot them almost anywhere, from the
corners of villages to the heart of big cities.
1: Có nhiều chợ đường phố ở Việt Nam không?
Vâng, đi chợ đường phố đã trở thành một phần không thể thiếu
trong cuộc sống thường ngày của người Việt, vì vậy bạn có thể nhìn thấy chúng ở
hầu hết mọi nơi, từ góc làng cho đến trung tâm thành phố lớn.
2: Do you like street markets?
Absolutely yes. I love wandering around open-air markets for
hours to buy all kinds of stuff, from locally grown produce to clothing items,
which are mostly reasonably priced. Besides, you can easily get a good bargain
if you know how to haggle over the prices.
No, shopping at street markets is not my thing since most
products here can be sold at an inflated price if you don’t know how to haggle
for them. Besides, these markets are often too crowded that I have to squeeze
through the narrow aisles to get to my destination, which I find really
annoying.
2: Bạn có thích chợ đường phố không?
Chắc chắn là có. Tôi thích lang thang quanh các khu chợ
ngoài trời trong nhiều giờ để mua đủ loại đồ, từ nông sản địa phương đến các mặt
hàng quần áo, hầu hết đều có giá cả phải chăng. Bên cạnh đó, bạn có thể dễ dàng
mặc cả được giá hời.
Không, mua sắm ở các khu chợ đường phố không phải là sở
thích của tôi vì hầu hết các sản phẩm ở đây đều có thể được bán với giá cao nếu
bạn không biết cách mặc cả. Bên cạnh đó, những khu chợ này thường quá đông đúc
đến mức tôi phải chen chúc qua những lối đi hẹp để đến đích, điều mà tôi thấy
thực sự khó chịu.
3: What do street markets sell?
There are plenty of products on offer at these open-air
markets, ranging from fresh produce to clothing items. Most of them are sold at
flexible prices, so you can feel free to make a bargain with vendors.
3: Các khu chợ đường phố bán gì?
Có rất nhiều sản phẩm được bày bán tại các khu chợ ngoài trời
này, từ nông sản tươi sống đến các mặt hàng quần áo. Hầu hết chúng đều được bán
với giá linh hoạt, vì vậy bạn có thể thoải mái mặc cả với người bán hàng.
4: What are the differences between street markets and
supermarkets?
There are some stark contrasts between street markets and
supermarkets. First, the prices at the street market are often flexible so you
can haggle for any products while goods at supermarkets are only offered at
fixed prices. Additionally, sellers at supermarkets are often more friendly and
supportive than market vendors.
4: Sự khác biệt giữa chợ trời và siêu thị là gì?
Có một số sự tương phản rõ rệt giữa chợ trời và siêu thị. Đầu
tiên, giá cả ở chợ trời thường linh hoạt để bạn có thể mặc cả bất kỳ sản phẩm
nào trong khi hàng hóa ở siêu thị chỉ được bán với giá cố định. Ngoài ra, người
bán hàng ở siêu thị thường thân thiện và hỗ trợ hơn người bán hàng ở chợ.
5: Do you prefer shopping at the street market or at the
shopping mall?
Well, I would say that I prefer visiting the street market
as they are often within walking distance from my house. Besides, vendors there
often sell all kinds of stuff at much lower prices than those in the shopping
mall.
5: Bạn thích mua sắm ở chợ trời hay ở trung tâm thương mại?
Vâng, tôi sẽ nói rằng tôi thích đến thăm chợ trời hơn vì
chúng thường chỉ cách nhà tôi một quãng đi bộ. Bên cạnh đó, những người bán
hàng ở đó thường bán đủ loại hàng hóa với giá thấp hơn nhiều so với những người
bán hàng ở trung tâm thương mại.
2. Describe an
ambition that you haven’t achieved
You should say:
What it is
Why you haven’t
achieved it What you did
And explain how you
felt about it
One of
my ambitions that I
have not yet achieved is
to be able to communicate in Japanese.
I just
got this idea a year ago because I realized that nowadays, knowing more foreign
languages is an advantage not only in our daily lives but also in work
environments.
In
order to achieve this, I registered for a Japanese class for beginners, twice a
week. I also downloaded an application named Duolingo on my iPhone which helps
people study foreign languages, so that I can study on my own at home. For the
first two months, I did not skip any classes, and spent at least 30 minutes
every night studying Japanese on Duolingo at home.
Unfortunately,
I could not keep up with the
schedule for long since I was working full time, not to mention that I had many other social activities
that distracted me from studying.
There were days when I was so busy that I had to work overtime to finish my
job. As a result, I wasn’t able to go to class and I definitely didn’t have any
time to study at home. Moreover, my friends complained that I had been ignoring
them, so I needed to arrange time to hang out with them. Just like that, I
gradually lost my ambition to study Japanese and until now, I can only remember
one alphabet table, even though Japanese uses three types of alphabets.
Highlight Vocabulary:
Ambition (n): hoài
bão, khát vọng, tham vọng
Not yet achieved: To not
yet reach a goal or to succeed in doing something that you really want to do.
Keep up
with: theo kịp với, bắt kịp với
Not to
mention that: chưa kể đến chuyện…
Distract someone from something: làm
sao lãng ai
Một trong những tham
vọng mà tôi vẫn chưa đạt được là có thể giao tiếp bằng tiếng Nhật.
Tôi mới nảy ra ý tưởng
này cách đây một năm vì tôi nhận ra rằng ngày nay, biết nhiều ngoại ngữ hơn
không chỉ là một lợi thế trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong môi trường làm
việc.
Để đạt được điều này,
tôi đã đăng ký một lớp học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu, hai lần một
tuần. Tôi cũng đã tải xuống một ứng dụng có tên là Duolingo trên iPhone của
mình, ứng dụng này giúp mọi người học ngoại ngữ, để tôi có thể tự học ở nhà.
Trong hai tháng đầu tiên, tôi không bỏ bất kỳ lớp học nào và dành ít nhất 30
phút mỗi tối để học tiếng Nhật trên Duolingo ở nhà.
Thật không may, tôi
không thể theo kịp lịch trình trong thời gian dài vì tôi làm việc toàn thời
gian, chưa kể đến việc tôi có nhiều hoạt động xã hội khác khiến tôi mất tập
trung vào việc học. Có những ngày tôi quá bận rộn đến nỗi phải làm thêm giờ để
hoàn thành công việc. Kết quả là, tôi không thể đến lớp và chắc chắn không có
thời gian để học ở nhà. Hơn nữa, bạn bè tôi phàn nàn rằng tôi đã phớt lờ họ, vì
vậy tôi cần sắp xếp thời gian để đi chơi với họ. Cứ như vậy, tôi dần mất đi
tham vọng học tiếng Nhật và cho đến bây giờ, tôi chỉ có thể nhớ một bảng chữ
cái, mặc dù tiếng Nhật sử dụng ba loại chữ cái.
Part3:
What kinds of ambitions do people have?
Well,
it really depends, but for the most part, people tend to have a desire for
success and happiness in life. To be more precise, a steady and well-paid job and an ideal family
is always the thing that everyone strives for. Actually, whatever they dream
of, it’s all about having a better life.
Mọi người
có những tham vọng nào?
Vâng,
thực sự là tùy thuộc, nhưng phần lớn mọi người có xu hướng mong muốn thành công
và hạnh phúc trong cuộc sống. Nói chính xác hơn, một công việc ổn định và được
trả lương cao cùng một gia đình lý tưởng luôn là điều mà mọi người phấn đấu. Thực
ra, bất kể họ mơ ước điều gì, tất cả đều là về việc có một cuộc sống tốt đẹp
hơn.
What ambitions do children usually have?
Children
usually aspire to get good grades in their studies to become police
officers/detectives, firefighters, and pilots in the future. Boys specifically
express interest in becoming doctors, scientists, and veterinarians.
Trẻ em
thường có tham vọng gì?
Trẻ em
thường mong muốn đạt điểm cao trong học tập để trở thành cảnh sát/thám tử, lính
cứu hỏa và phi công trong tương lai. Các bé trai đặc biệt thể hiện sự quan tâm
đến việc trở thành bác sĩ, nhà khoa học và bác sĩ thú y.
Is there any difference between children’s
ambitions and those of grown-ups?
There
is a huge difference between children and grown-ups when it comes to their
ambitions. On the one hand, they often have grade-based goals, let’s say, they want to make improvements or reach a specific milestone in
their education, or get high scores or achieve the first rank in their class. On the other hand, for
adults, they could no longer put academic achievements as their top
priority, instead they can have a variety of goals depending on their
lifestyle, personalities and beliefs. For some, they want to pursue fame and fortune, they want
to live a luxury lifestyle with
a dream house, expensive cars, brand clothes, but for others, their goals are
to live life to the fullest with
travel, family relationship, or the
freedom to follow their passions.
Có sự
khác biệt nào giữa tham vọng của trẻ em và người lớn không?
Có một
sự khác biệt rất lớn giữa trẻ em và người lớn khi nói đến tham vọng của họ. Một
mặt, họ thường có mục tiêu dựa trên điểm số, chẳng hạn như họ muốn cải thiện hoặc
đạt được một cột mốc cụ thể trong quá trình học tập, hoặc đạt điểm cao hoặc đạt
thứ hạng đầu tiên trong lớp. Mặt khác, đối với người lớn, họ không còn có thể
coi thành tích học tập là ưu tiên hàng đầu nữa, thay vào đó, họ có thể có nhiều
mục tiêu khác nhau tùy thuộc vào lối sống, tính cách và niềm tin của họ. Đối với
một số người, họ muốn theo đuổi danh vọng và tiền bạc, họ muốn sống một cuộc sống
xa hoa với ngôi nhà mơ ước, những chiếc xe hơi đắt tiền, quần áo hàng hiệu,
nhưng đối với những người khác, mục tiêu của họ là sống trọn vẹn cuộc sống với
những chuyến du lịch, mối quan hệ gia đình hoặc sự tự do theo đuổi đam mê của
mình.
Why are some people very ambitious in their
work?
According
to my view, people are very ambitious when they are clear about their thoughts
and want to achieve success. People who are enthusiastic, punctual and
persistent towards their goals are very ambitious. Apart from this, being
ambitious gives them immense happiness as they do a lot of hard work. Also, it
gives them motivation and the energy to stay focused.
Tại sao
một số người lại rất tham vọng trong công việc của họ?
Theo
quan điểm của tôi, mọi người rất tham vọng khi họ rõ ràng về suy nghĩ của mình
và muốn đạt được thành công. Những người nhiệt tình, đúng giờ và kiên trì theo
đuổi mục tiêu của mình là những người rất tham vọng. Ngoài ra, việc có tham vọng
mang lại cho họ niềm hạnh phúc vô bờ bến vì họ làm việc rất chăm chỉ. Ngoài ra,
nó còn mang lại cho họ động lực và năng lượng để tập trung.
Why don’t some people have dreams?
Some
people lack dreams because they feel content with who or what they are. They
live in the present and generally don’t have any dreams for the future. I believe
fear and laziness are the two factors that hold them back. People are so afraid
of failing that they kill their will to try.
Tại sao
một số người không có ước mơ?
Một số
người không có ước mơ vì họ cảm thấy hài lòng với con người hoặc bản thân mình.
Họ sống ở hiện tại và thường không có ước mơ nào cho tương lai. Tôi tin rằng nỗi
sợ hãi và sự lười biếng là hai yếu tố kìm hãm họ. Mọi người sợ thất bại đến mức
họ giết chết ý chí cố gắng của mình.
How do people balance work and life?
Maintaining
a work/life balance is easy for some people because they understand how to
better manage their time, when to detach from work and how to take care of
themselves. I think a healthy lifestyle is quintessential to coping with stress
and to achieving work-life equilibrium.
Mọi người cân bằng công việc và cuộc sống như thế nào?
Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều dễ
dàng đối với một số người vì họ hiểu cách quản lý thời gian tốt hơn, khi nào
nên tách khỏi công việc và cách chăm sóc bản thân. Tôi nghĩ rằng một lối sống
lành mạnh là điều cốt yếu để đối phó với căng thẳng và đạt được sự cân bằng giữa
công việc và cuộc sống.
0 Nhận xét