11. Describe a prize you have received (e.g. a
medal, money, something valuable)
You
should say: What it was
When
you received it
What
you did to receive it And explain how you felt about it
It is
still imprinted in my mind the time when I received 2 million VND for
winning a painting competition. That moment was nothing short of memorable
and miraculous, it meant a lot to me at the time, and I still look back on
it as one of my biggest achievements. The competition aimed to
raise awareness about environmental issues through art, which really
resonated with me as someone who is both passionate about protecting our planet
and artistically inclined.
To prepare for the
competition, I spent weeks on end working on a painting
that depicted a lush and vibrant ecosystem. I honestly
wanted to capture the sheer beauty of nature and drive home the
urgency of conservation. The work was definitely no walk in the park. I
had to research various environmental topics and bring them into my artwork,
which involved a lot of careful planning and creativity. Specifically, the
painting featured clear blue rivers, dense green forests, and diverse
wildlife - all intricately detailed to highlight the importance of environmental
preservation. When it was all finished, I was on cloud nine when my
friend showered me with compliments, saying it was a real showstopper.
When I got the prize, I was
at a loss for words as I deeply felt such an overwhelming sense of accomplishment
and joy. Winning 2 million VND was fantastic, but what made it truly special
was realizing that my work had made a genuine impact.The recognition made
it clear to me that art really has the power to inspire change and
make a difference.
All in all, the prize was a
huge boost for me, honestly. It not only validated my work but also
inspired me to keep using my artwork to support environmental protection. It
showed me that I could contribute meaningfully in both realms.
Từ vựng cần lưu ý:
imprint (v): in sâu
miraculous (adj): kỳ diệu
achievement (n): thành tựu
awareness (n): nhận thức
artistically (adj): nghệ thuật
depict (v): miêu tả
lush (adj): xanh tươi
sheer (adj): tuyệt đối
walk in the park (idiom): điều
dễ dàng
creativity (n): tính sáng tạo
dense (adj): rậm rạp
intricately (adv): tinh vi,
phức tạp
on cloud nine (idiom): vui
sướng tột độ
showstopper (n): một (tác phẩm)
tuyệt vời
impact (n): sức ảnh hưởng,
tác động
inspire (v): truyền cảm hứng
validate (v): chứng thực
realm (n): lĩnh vực
Bài dịch:
Tôi vẫn còn nhớ như in khoảnh
khắc mình nhận được 2 triệu đồng khi chiến thắng một cuộc thi vẽ tranh. Khoảnh
khắc đó thật đáng nhớ và kỳ diệu, nó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi vào thời điểm
đó, và tôi vẫn coi đó là một trong những thành tựu lớn nhất của mình. Cuộc thi
nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường thông qua nghệ thuật,
điều này thực sự gây được ấn tượng với tôi, một người vừa đam mê bảo vệ hành
tinh của chúng ta vừa có năng khiếu nghệ thuật.
Để chuẩn bị cho cuộc thi,
tôi đã dành nhiều tuần liền để vẽ một bức tranh mô tả một hệ sinh thái tươi tốt
và sinh động. Tôi thực sự muốn tái hiện lại vẻ đẹp tuyệt đối của thiên nhiên và
nhấn mạnh tính cấp thiết của việc bảo tồn. Công việc này chắc chắn không hề dễ
dàng. Tôi phải nghiên cứu nhiều chủ đề về môi trường khác nhau và đưa chúng vào
tác phẩm nghệ thuật của mình, điều đòi hỏi rất nhiều sự lên kế hoạch cẩn thận
và sáng tạo. Cụ thể, bức tranh có những dòng sông trong xanh, những khu rừng
xanh rậm rạp và nhiều loài động vật hoang dã - tất cả đều được mô tả chi tiết
phức tạp để làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Khi hoàn
thành tất cả, tôi cảm thấy vui sướng tột độ khi bạn tôi khen ngợi tôi, nói rằng
đó thực sự là một tác phẩm tuyệt vời.
Khi nhận được giải thưởng,
tôi đã không thể nói nên lời vì tôi cảm thấy vô cùng xúc động và vui sướng. Việc
giành được 2 triệu VND thật tuyệt vời, nhưng điều thực sự đặc biệt là nhận ra rằng
tác phẩm của tôi đã tạo ra tác động thực sự. Sự công nhận này đã giúp tôi hiểu
rõ rằng nghệ thuật thực sự có sức mạnh truyền cảm hứng để thay đổi và tạo nên sự
khác biệt.
Nói chung, giải thưởng thực
sự là động lực to lớn đối với tôi. Nó không chỉ là chứng thực công sức của tôi
mà còn truyền cảm hứng cho tôi tiếp tục sử dụng tác phẩm nghệ thuật của mình để
ủng hộ bảo vệ môi trường. Nó cho tôi thấy rằng tôi hoàn toàn có thể đóng góp có
ý nghĩa trong cả hai lĩnh vực.
Part 3:
2.1. Do you think
competition is all about the prize?
Bạn có nghĩ rằng các cuộc
thi chỉ là về giải thưởng không?
“Not really. While the prize
can be a great motivator, competition is
often more about the experience and personal growth. It’s about
challenging yourself, learning new things, and improving your skills. For many
people, the journey and what they learn along the way are
just as important, if not more so, than the actual prize.”
Từ vựng:
motivator (n): động lực
personal growth: sự phát triển
cá nhân
journey (n): hành trình
actual (adj): thật sự, thực
tế
Bài dịch:
Không hẳn vậy. Mặc dù giải
thưởng có thể là động lực lớn, nhưng các cuộc thi thường liên quan nhiều hơn đến
trải nghiệm và sự phát triển cá nhân. Đó là về việc thử thách bản thân, học hỏi
những điều mới mẻ và cải thiện kỹ năng của bạn. Đối với nhiều người, hành trình
và những gì họ học được trên đường đi cũng quan trọng không kém, nếu không muốn
nói là quan trọng hơn, so với giải thưởng thực tế.
2.2. What prizes should
schools set for students?
Các trường học nên trao giải
thưởng nào cho học sinh?
“Schools should offer a
variety of prizes that reflect different achievements. It’s not just about
grades—prizes for things like creativity, leadership,
or community service can be really effective. For example, awards could be for
best project, most improved student, or contributions to
school events. This way, it recognizes different
talents and encourages students to excel in various areas.”
Từ vựng:
leadership (n): khả năng
lãnh đạo
contribution (n): sự đóng
góp
recognize (v): ghi nhận
excel (v): xuất sắc
Bài dịch:
Các trường học nên trao nhiều
giải thưởng phản ánh những thành tích khác nhau. Không chỉ là về điểm số - giải
thưởng cho những thứ như sự sáng tạo, khả năng lãnh đạo hoặc dịch vụ cộng đồng
có thể thực sự đem lại hiệu quả. Ví dụ, giải thưởng có thể được dành cho dự án
tốt nhất, học sinh tiến bộ nhất hoặc đóng góp nhiều nhất cho các sự kiện của
trường. Theo cách này, giải thưởng ghi nhận những tài năng khác nhau và khuyến
khích học sinh trở nên xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
2.3. What criteria should be
set for students to win a particular prize?
Tiêu chí nào nên được đặt ra
để học sinh có thể giành được giải thưởng cụ thể?
“I believe the criteria
should be clear and match the purpose of the prize. For academic awards, it
could be based on grades, improvement, or quality of
work. For creative or sports prizes, it might focus on originality, effort, or
teamwork. It’s important that these criteria are fair and accessible,
so that all students have a chance to be recognized for their unique
strengths.”
Từ vựng:
improvement (n): sự tiến bộ
accessible (adj): dễ tiếp cận
unique (adj): đặc biệt,
riêng
strength (n): thế mạnh
Bài dịch:
Tôi tin rằng tiêu chí phải
rõ ràng và phù hợp với mục đích của giải thưởng. Đối với giải thưởng học thuật,
giải thưởng có thể dựa trên điểm số, sự tiến bộ hoặc chất lượng học tập. Đối với
giải thưởng sáng tạo hoặc thể thao, giải thưởng có thể tập trung vào tính độc
đáo, sự nỗ lực hoặc tinh thần đồng đội. Điều quan trọng là các tiêu chí này phải
công bằng và dễ tiếp cận, để tất cả học sinh đều có cơ hội được công nhận về thế
mạnh riêng của mình.
2.4. Why do many companies
offer prizes to their customers?
Tại sao nhiều công ty trao
giải thưởng cho khách hàng của họ?
“Companies offer prizes
to grab attention and keep customers engaged.
It’s a way to make promotions more exciting
and to encourage people to participate in things like surveys or special
offers. Prizes can help boost brand loyalty
and visibility. For example, giveaways or sweepstakes can
attract new customers and make existing ones feel valued.”
Từ vựng:
grab (v): thu hút
promotion (n): khuyến mãi
boost (v): thúc đẩy
visibility (n): tính hiển thị
sweepstake (n): rút thăm
trúng thưởng
Bài dịch:
Các công ty trao giải thưởng
để thu hút sự chú ý và giữ chân khách hàng. Đây là cách để làm cho các chương
trình khuyến mãi trở nên thú vị hơn và khuyến khích mọi người tham gia vào các
hoạt động như khảo sát hoặc ưu đãi đặc biệt. Giải thưởng có thể giúp tăng cường
lòng trung thành và khả năng hiển thị thương hiệu. Ví dụ, tặng phẩm hoặc rút
thăm trúng thưởng có thể thu hút khách hàng mới và khiến khách hàng hiện tại cảm
thấy được coi trọng.
2.5. Why should we set
prizes for competitions?
Tại sao chúng ta nên đặt giải
thưởng cho các cuộc thi?
“Setting prizes helps to
motivate people and increase their enthusiasm. It gives them a
clear goal to work towards and can make the whole competition more engaging.
Prizes also recognize and reward hard work and
achievement, which is a great way to encourage effort and celebrate success.
Not to mention, it can make the competition more fun and memorable.”
Từ vựng:
enthusiasm (n): sự nhiệt huyết
reward (v): khen thưởng
celebrate (v): chúc mừng,
tôn vinh
memorable (adj): đáng nhớ
Bài dịch:
Việc đặt giải thưởng giúp
thúc đẩy mọi người và tăng thêm sự nhiệt huyết của họ. Nó giúp họ có mục tiêu
rõ ràng để hướng tới và có thể khiến toàn bộ cuộc thi trở nên hấp dẫn hơn. Giải
thưởng cũng ghi nhận và khen thưởng cho sự chăm chỉ và thành tích, đây là một
cách tuyệt vời để khuyến khích nỗ lực và tôn vinh thành công. Chưa kể, nó có thể
khiến cuộc thi trở nên thú vị và đáng nhớ hơn.
2.6. Why do some companies
encourage employees to compete with each other?
Tại sao một số công ty khuyến
khích nhân viên cạnh tranh với nhau?
“I suppose companies should
use competition to drive performance and boost productivity.
It can motivate employees to work harder and achieve
better results. For example, sales teams might have competitions to hit targets,
which can lead to increased sales. However, it’s important to manage this
competition carefully to avoid creating a negative atmosphere and to ensure it
doesn’t harm teamwork and morale.”
Từ vựng:
productivity (n): năng suất
motivate (v): thúc đẩy
target (n): mục tiêu
ensure (v): đảm bảo
morale (n): tinh thần (làm
việc)
Bài dịch:
Tôi cho rằng các công ty nên
sử dụng sự cạnh tranh để thúc đẩy hiệu suất và tăng năng suất. Nó có thể thúc đẩy
nhân viên làm việc chăm chỉ hơn và đạt được kết quả tốt hơn. Ví dụ, các nhóm
bán hàng có thể có các cuộc thi để đạt được mục tiêu của mình, điều này có thể
dẫn đến nâng cao doanh số. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải quản lý các cuộc
thi này một cách cẩn thận để tránh tạo ra bầu không khí tiêu cực và đảm bảo rằng
nó không gây tổn hại đến cách làm việc nhóm và tinh thần làm việc.
0 Nhận xét