TEST
1
Number 1: Look at photo number 1.
A. The people are dressed smartly.
Mọi người ăn mặc lịch sự.
B. The people are reading a letter.
Mọi người đang đọc một lá thư.
C. They are all sitting down.
Tất cả mọi người đều đang ngồi xuống.
D. Books and papers are lying on the table.
Sách và giấy đang nằm trên bàn.
Number 2: Look at photo
number 2.
A. The computer is in front of the woman.
Chiếc máy tính ở trước mặt người phụ nữ.
B. The woman is doing two things at the same time.
Người phụ nữ đang làm hai việc cùng một lúc.
C. The drawers of the cabinets are open.
Các ngăng kéo của các tủ đang mở.
D. A world map is placed on the table.
Một tấm bản đồ thế giới được để trên bàn.
Number 3: Look at photo
number 3.
A. The man is explaining something to
his colleagues.
Người đàn ông đang giải thích điều gì đó với
đồng nghiệp của mình.
B. The man is holding something in his hands.
Người đàn ông đang cầm gì đó trong tay mình.
C. The office is large and spacious.
Văn phòng to và rộng rãi.
D. The officers are shaking hands.
Các nhân viên văn phòng đang bắt tay nhau.
Number 4: Look at photo
number 4.
A. People are sitting in front of their
computers.
Mọi người đang ngồi trước máy tính.
B. Notes and papers are posted on the table.
Các mẩu ghi nhớ và giấy tờ được dán trên bàn.
C. The office is divided into small cubicles.
Văn phòng được chia thành các buồng làm việc
nhỏ.
D. The woman is taking her headphones off.
Người phụ nữ đang gỡ tai nghe của mình xuống.
Number 5: Look at photo
number 5.
A. Both of her hands are on the table.
Hai bàn tay của cô ấy đều ở trên bàn.
B. The girl is thinking seriously about something.
Cô gái đang suy nghĩ nghiêm túc về điều gì đó.
C. Her right hand is touching the mouse.
Bàn tay phải của cô gái đang sờ vào con chuột.
D. The woman is printing out a document.
Người phụ nữ đang in ra một tài liệu.
Number 6: Look at photo
number 6.
A. The woman is looking at the monitor.
Người phụ nữ đang nhìn vào màn hình.
B. The woman is typing on the keyboard.
Người phụ nữ đang gõ bàn phím.
C. Folders are put under the desk.
Các tập tài liệu được để dưới gầm bàn.
D. A flowerpot is placed on the desk.
Một chậu hoa được đặt trên bàn.
Number 7: Look at photo
number 7.
A. Both of the women are wearing glasses.
Cả hai người phụ nữ đều đeo kính.
B. The women are talking together.
Những người phụ nữ đang nói chuyện với nhau.
C. The woman with glasses is wearing a dress.
Người phụ nữ đeo kính đang mặc váy.
D. The woman is trying to catch a mouse.
Người phụ nữ cố bắt một con chuột.
Number 8: Look at photo
number 8.
A. The chairs are all in the same row.
Tất cả ghế đều trong một hàng.
B. The curtains are completely closed.
Rèm cửa được đóng hoàn toàn.
C. The chairs are of the same size and color.
Những cái ghế có cùng kích cỡ và màu sắc.
D. The fans are hung on the ceiling.
Những cái quạt được treo trên trần nhà.
Number 9: Look at photo
number 9.
A. There are computers at all the desks.
Ở tất cả các bàn đều có máy tính.
B. There are some plants in the office.
Có một số cây cảnh trong văn phòng.
C. People are working in some cubicles.
Mọi người đang làm việc ở một số buồng.
D. The lights are all turned off.
Tất cả đèn đều bị tắt.
Number 10: Look at photo
number 10.
A. The computer case is under the desk.
Cây máy tính nằm dưới gầm bàn.
B. The telephone is very close to the monitor.
Chiếc điện thoại rất gần màn hình máy tính.
C. A photograph is next to the monitor.
Một bức ảnh ở cạnh màn hình máy tính.
D. Some notes are posted on the walls of the cubicle.
Một số bản ghi nhớ được dán trên tường của các
buồng làm việc.
TEST
2
Number 1: Look at photo number 1.
A. The man is holding a spoon.
Người đàn ông đang cầm một chiếc thìa.
B. The couple is drinking wine.
Cặp nam nữ đang uống rượu.
C. The couple is using chopsticks.
Cặp nam nữ đang dùng đũa.
D. They are giving each other a tender look.
Họ đang nhìn nhau trìu mến.
Number 2: Look at photo
number 2.
A. The people are all sitting around a
table.
Tất cả mọi người đang ngồi quanh bàn.
B. The table is round.
Chiếc bàn hình tròn.
C. They are about to enjoy their meal.
Họ sắp sửa thưởng thức bữa ăn của mình.
D. The sun is shining outside.
Bên ngoài mặt trời đang chiếu sáng.
Number 3: Look at photo
number 3.
A. The dining tables are placed indoors.
Các bàn ăn được đặt trong nhà.
B. They are choosing food from the menus.
Họ đang chọn thức ăn từ thực đơn.
C. The restaurant is very popular.
Nhà hàng này rất nổi tiếng.
D. The people are sitting opposite one another.
Mọi người đang ngồi đối diện với nhau.
Number 4: Look at photo
number 4.
A. The people are all holding glasses in
their hands.
Tất cả mọi người đang cầm cốc trên tay.
B. The people are all sitting around a table.
Tất cả mọi người đều đang ngồi quanh bàn.
C. A waiter is serving wine to the customers.
Một bồi bàn nam đang phục vụ rượu cho khách
ăn.
D. There is no food on the plates.
Trên đĩa không có thức ăn.
Number 5: Look at photo
number 5.
A. Both men are wearing vests.
Hai người đàn ông đang mặc áo vest.
B. They have finished their meal.
Họ đã ăn xong.
C. The girl is sitting between the two men.
Cô gái đang ngồi giữa hai người đàn ông.
D. The glasses are all empty.
Tất cả cốc đều không chứa gì.
Number 6: Look at photo
number 6.
A. The boy has his elbow on the table.
Cậu bé chống khuỷu tay lên bàn.
B. The mother is giving food to her son.
Người mẹ đang đưa thức ăn cho con trai.
C. The little boy is hungry now.
Cậu bé đang đói.
D. The two cups are different sizes.
Hai chiếc tách có kích cỡ khác nhau.
Number 7: Look at photo
number 7.
A. The people are all sitting under an
umbrella.
Tất cả mọi người đều đang ngồi dưới một cái ô.
B. The people are laughing happily.
Mọi người đang cười vui vẻ.
C. The dinning table is inside.
Bàn ăn được đặt trong nhà.
D. The people are all dressed in formal clothes.
Tất cả mọi người đều ăn mặc trang trọng.
Number 8: Look at photo
number 8.
A. The girl on the right has glasses on
her hair.
Cô gái bên phải để kính trên tóc mình.
B. The people are all wearing scarves.
Tất cả mọi người đều đang đeo khăn.
C. The glasses are on the table.
Những cái cốc đang ở trên bàn.
D. The customers are sitting next to one another.
Các khách ăn đang ngồi cạnh nhau.
Number 9: Look at photo
number 9.
A. The people are all sitting in one row.
Tất cả mọi người đều ngồi trong một dãy.
B. Nothing outside can be seen from the dining room.
Từ phòng ăn không thể nhìn thấy gì ở bên
ngoài.
C. Two plants are placed near the dining table.
Hai cái cây được đặt gần bàn ăn.
D. The glasses are full of orange juice.
Những cái cốc chứa đầy nước cam.
Number 10: Look at photo
number 10.
A. People know one another very well.
Mọi người biết rất rõ về nhau.
B. The tables are covered with tablecloths.
Các bàn đều được phủ khăn trải bàn.
C. The tables are all round.
Tất cả các bàn đều hình tròn.
D. There is a light above every two tables.
Trên mỗi hai bàn ăn đều có một cái đèn.
0 Nhận xét