17.
Describe an apartment or a house that you would like to live in near future
You should say:
What it would look like
How big it would be
Where it would be located
And explain how feel about this
apartment or house
Growing up in the hustle and bustle of
the capital city, I’ve always envisioned living in a charming, modern house in
a peaceful suburban area.
I picture it nestled among tall trees
and surrounded by a lovely well-maintained garden with a variety of plants and
flowers. The house would have a sleek, contemporary design with big windows for
lots of natural light and a cozy front porch where I can unwind.
Inside,I’d want an open, airy layout
with a spacious living room that flows into a modern kitchen with the latest
appliances and a large island for cooking and preparing meals. Plus, I’d relish
a dining area that opens up to a patio, perfect for hosting outdoor meals and
enjoying the fresh air. Also, a lovely
reading nook with built-in bookshelves, comfy seating, and lots of natural
light would be the place for me to get lost in my favorite books.
On top of that, I’d be over the moon
having a home office or study space that’s separate from the main living areas,
since now I'm suffering from noise pollution in the city center, which really
affects my work productivity. The final touch for this dream house is a cozy
fireplace in the living room that would be cherry on the cake, making it an
ideal spot for my family to relax and warm up during winter.
All in all , what makes this home ideal
would be its blend of comfort, functionality, and natural elements. It would
offer a serene retreat from the daily grind, with plenty of room for
relaxation. This balance would improve my quality of life and make it a great
place to host friends and family.
Từ vựng cần lưu ý:
hustle and bustle: sự hối hả nhộn nhịp
envision (v): hình dung, tưởng tượng
charming (n): đẹp, quyến rũ, cuốn hút
suburban (adj): ngoại ô
nestle (v): nằm gọn, ẩn mình
sleek (adj): (kiểu dáng) đẹp
contemporary (adj): hiện đại, đương đại
front porch: hiên (trước nhà)
airy (adj): thoáng mát
layout (n): sự bố trí
relish (v): tận hưởng, yêu thích
nook (n): góc, khu vực nhỏ
be over the moon: vô cùng vui, hạnh
phúc
productivity (n): năng suất
cherry on the cake: điểm nhấn (khiến
cái gì hoàn hảo hơn nữa)
functionality (n): chức năng
natural element: yếu tố tự nhiên
Bài dịch:
Lớn lên trong sự hối hả và nhộn nhịp của
thủ đô, tôi luôn hình dung mình sẽ sống trong một ngôi nhà hiện đại, quyến rũ ở
một vùng ngoại ô yên bình.
Tôi hình dung ngôi nhà nằm giữa những
hàng cây cao và được bao quanh bởi một khu vườn được chăm sóc tốt với nhiều loại
cây và hoa. Ngôi nhà sẽ có thiết kế hiện đại, đẹp mắt với những cửa sổ lớn đón
nhiều ánh sáng tự nhiên và hiên trước ấm cúng, nơi tôi có thể thư giãn.
Bên trong, tôi muốn có một không gian mở,
thoáng mát với phòng khách rộng rãi thông ra nhà bếp hiện đại với các thiết bị
mới nhất và một đảo bếp lớn để nấu nướng và chuẩn bị bữa ăn. Thêm vào đó, tôi
thích một khu vực ăn uống mở ra sân hiên, hoàn hảo để tổ chức các bữa ăn ngoài
trời và tận hưởng không khí trong lành. Ngoài ra, một góc đọc sách đáng yêu với
giá sách âm tường, chỗ ngồi thoải mái và nhiều ánh sáng tự nhiên sẽ là nơi để
tôi đắm chìm trong những cuốn sách yêu thích của mình.
Trên hết, tôi sẽ rất vui khi có một văn
phòng tại nhà hoặc không gian học tập tách biệt với các khu vực sinh hoạt
chính, vì bây giờ tôi đang phải chịu đựng tình trạng ô nhiễm tiếng ồn ở trung
tâm thành phố, điều này thực sự ảnh hưởng đến năng suất làm việc của tôi. Điểm
nhấn cuối cùng cho ngôi nhà mơ ước này là một lò sưởi ấm cúng trong phòng
khách, sẽ là điểm nhấn hoàn hảo, biến nơi đây thành nơi lý tưởng để gia đình
tôi thư giãn và sưởi ấm trong mùa đông.
Nhìn chung, điều làm cho ngôi nhà này
trở nên lý tưởng chính là sự kết hợp giữa sự thoải mái, chức năng và các yếu tố
tự nhiên. Ngôi nhà sẽ mang đến một nơi nghỉ ngơi thanh bình, tách biệt khỏi cuộc
sống thường nhật, với nhiều không gian để thư giãn. Sự cân bằng này sẽ cải thiện
chất lượng cuộc sống của tôi và biến nơi đây thành nơi tuyệt vời để tiếp đón bạn
bè và gia đình.
Part3:
1. What’s the difference between home
in the past and nowadays?
Sự khác biệt giữa nhà ngày xưa và nhà
ngày nay là gì?
Bài mẫu:
“Well, traditionally, homes were more
about practicality and function, focusing on basic needs and often reflecting
local building styles and materials. Today, homes have become more
sophisticated, with a strong emphasis on comfort and technology. We now have
smart home features like automated lighting and climate control, which were
unheard of in the past. There’s also a greater focus on eco-friendly designs
and aesthetics.”
Từ vựng:
• practicality
(n): tính thực tế
• function
(n): chức năng, công dụng
• material
(n): chất liệu, vật liệu
• sophisticated
(adj): tinh vi, cầu kì
Bài dịch:
Theo truyền thống, nhà ở thiên về tính
thực tế và chức năng, tập trung vào nhu cầu cơ bản và thường phản ánh phong
cách xây dựng và vật liệu địa phương. Ngày nay, nhà ở đã trở nên tinh vi hơn, tập
trung mạnh vào sự thoải mái và công nghệ. Bây giờ chúng ta có các tính năng nhà
thông minh như đèn tự động và kiểm soát khí hậu, những thứ chưa từng nghe đến
trong quá khứ. Ngoài ra còn tập trung nhiều hơn vào thiết kế thân thiện với môi
trường và tính thẩm mỹ.
2. Why are apartments welcome in some
places while not in other places?
Tại sao căn hộ được đón nhận ở một số
nơi nhưng lại không được đón nhận ở những nơi khác?
Bài mẫu:
“Apartments are really popular in
cities where space is limited and land is expensive. They provide a practical
solution for housing in densely populated areas and offer amenities that are
convenient for city living. In rural areas or less densely populated regions,
people often prefer houses because there's more space available and it’s more
affordable. Cultural attitudes and local housing trends also play a role in
this.”
Từ vựng:
• space
(n): không gian
• limited
(adj): giới hạn
• densely
populated: đông dân cư
• amenity
(n): tiện nghi
• attitude
(n): thái độ, hành xử
Bài dịch:
Căn hộ thực sự phổ biến ở các thành phố
có không gian hạn chế và đất đai đắt đỏ. Chúng cung cấp giải pháp thực tế cho
nhà ở tại các khu vực đông dân cư và cung cấp các tiện nghi thuận tiện cho cuộc
sống thành phố. Ở các vùng nông thôn hoặc các khu vực ít dân cư hơn, mọi người
thường thích nhà ở vì có nhiều không gian hơn và giá cả phải chăng hơn. Thái độ
văn hóa và xu hướng nhà ở địa phương cũng đóng vai trò trong điều này.
3. What would people normally consider
when they rent or buy a house or an apartment?
Mọi người thường cân nhắc điều gì khi
thuê hoặc mua nhà hoặc căn hộ?
Bài mẫu:
“When people are looking to rent or
buy, they usually consider the location first—whether it's close to work,
schools, or amenities. Price is also crucial, as it needs to fit within their
budget. The size and layout of the property matter, too, along with any
additional features like a garden or parking space. Safety and the condition of
the property are important, especially for long-term investments.”
Từ vựng:
• location
(n): địa điểm
• budget
(n): ngân sách
• property
(n): tài sản, bất động sản
• investment
(n): sự đầu tư
Bài dịch:
Khi mọi người muốn thuê hoặc mua, họ
thường cân nhắc đến vị trí trước tiên—gần nơi làm việc, trường học hay các tiện
nghi. Giá cả cũng rất quan trọng, vì nó phải phù hợp với ngân sách của họ. Kích
thước và cách bố trí của bất động sản cũng quan trọng, cùng với bất kỳ tính
năng bổ sung nào như sân vườn hoặc chỗ đậu xe. An toàn và tình trạng của bất động
sản là điều quan trọng, đặc biệt là đối với các khoản đầu tư dài hạn.
4. Do different people have different
preferences for houses or apartments?
Mỗi người có sở thích khác nhau về nhà ở
hay căn hộ không?
Bài mẫu:
“Absolutely. Preferences vary a lot
depending on personal lifestyle and needs. For instance, people who live in
urban areas might prefer apartments for their convenience and lower
maintenance. On the other hand, families or those who enjoy more space might
lean towards houses with yards or gardens. Factors like work location, family
size, and personal hobbies all influence these preferences, making each
person’s ideal home unique.”
Từ vựng:
• urban
(adj): (thuộc) thành thị
• maintenance
(n): sự bảo trì, bảo dưỡng
Bài dịch:
Có chứ. Sở thích thay đổi rất nhiều tùy
thuộc vào lối sống và nhu cầu cá nhân. Ví dụ, những người sống ở khu vực thành
thị có thể thích căn hộ vì sự tiện lợi và ít phải bảo trì. Mặt khác, các gia
đình hoặc những người thích không gian rộng hơn có thể thích những ngôi nhà có
sân hoặc vườn. Các yếu tố như địa điểm làm việc, quy mô gia đình và sở thích cá
nhân đều ảnh hưởng đến những sở thích này, khiến ngôi nhà lý tưởng của mỗi người
trở nên độc đáo.
0 Nhận xét