21.
Keeping things
1. Do you collect things?
Bạn có sưu tầm không?
"Actually, I don't really collect
things anymore, but I used to be quite into collecting stamps. It was
fascinating to see all the different designs from around the world."
Từ vựng:
stamp (n): tem
design (n/v): thiết kế
Bài dịch:
Thực ra thì tôi không còn sưu tập đồ vật
nữa nhưng trước đây tôi khá thích sưu tập tem. Thật thú vị khi được chiêm ngưỡng
tất cả các thiết kế khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.
2. Are there any things you keep from
your childhood?
Có thứ gì bạn giữ từ thời thơ ấu không?
"Yes, I've kept a few things from
my childhood, like my first soccer ball and some comic books. They bring back
such good memories whenever I see them."
Từ vựng:
comic (n): truyện tranh
memory (n): kỷ niệm, ký ức
Bài dịch:
Có, tôi đã giữ lại một vài thứ từ thời
thơ ấu của mình, như quả bóng đá đầu tiên và một vài cuốn truyện tranh. Họ gợi
lại những kỷ niệm đẹp mỗi khi tôi nhìn thấy họ.
3. Would you keep old things for a long
time? (Why?)
Bạn có giữ đồ cũ được lâu không? (Tại
sao?)
"Yes, I would keep old things for
a long time because they hold sentimental value for me. For instance, I still
have letters from my friends from school, which are really special to me."
Từ vựng:
sentimental value: giá trị tinh thần
special (adj): đặc biệt
Bài dịch:
Có, tôi sẽ giữ những đồ cũ lâu vì chúng
có giá trị tinh thần đối với tôi. Ví dụ, tôi vẫn còn giữ những lá thư từ bạn bè
ở trường, những lá thư này thực sự đặc biệt đối với tôi.
4. Where do you usually keep the things
that you need?
Bạn thường để những thứ bạn cần ở đâu?
"I usually keep the things I need
either in my desk drawer or on shelves in my room. It helps me stay organized
and makes it easier to find things when I need them."
Từ vựng:
drawer (n): ngăn kéo
stay organized: giữ ngăn nắp
Bài dịch:
Tôi thường cất những thứ tôi cần trong
ngăn bàn hoặc trên kệ trong phòng. Nó giúp tôi luôn ngăn nắp và giúp tôi tìm thấy
mọi thứ khi cần dễ dàng hơn.
22. Watches
1. Did you wear a watch when you were a
child? (Why/Why not?)
Bạn có đeo đồng hồ khi còn nhỏ không?
(Tại sao/ tại sao không?)
"No, I didn’t wear a watch as a
child because, well, I found them a bit uncomfortable, and I didn’t really see
the need for one since I had a clock at home."
Từ vựng:
uncomfortable (adj): không thoải mái
clock (n): đồng hồ
Bài dịch:
Không, khi còn nhỏ tôi không đeo đồng hồ
vì tôi thấy chúng hơi khó chịu và tôi thực sự thấy không cần thiết vì tôi có đồng
hồ ở nhà.
2. Have you ever received a watch as a
gift?
Bạn đã bao giờ nhận được quà là một chiếc
đồng hồ chưa?
"Yes, actually, I have received a
watch as a gift. It was for my eighteenth birthday from my parents. It was
quite special and it made the day memorable."
Từ vựng:
special (adj): đặc biệt
memorable (adj): đáng nhớ
Bài dịch:
Có, thực ra tôi đã nhận được một chiếc
đồng hồ như một món quà. Đó là dịp sinh nhật thứ mười tám của tôi từ cha mẹ
tôi. Nó khá đặc biệt và khiến ngày đó trở nên đáng nhớ.
3. Do you usually wear a watch now?
(Why/Why not?)
Bây giờ bạn có thường đeo đồng hồ
không? (Tại sao/ tại sao không?)
"No, I don’t usually wear a watch
now. I tend to use my phone to check the time. It’s just more convenient for me
since I always have it on me."
Từ vựng:
check the time: xem giờ
convenient (adj): thuận tiện
Bài dịch:
Không, bây giờ tôi thường không đeo đồng
hồ. Tôi thường sử dụng điện thoại để xem giờ. Nó chỉ thuận tiện hơn cho tôi vì
tôi luôn mang theo nó bên mình.
4. Why do you think some people enjoy
wearing expensive watches?
Tại sao bạn nghĩ một số người thích đeo
đồng hồ đắt tiền?
"I think some people enjoy wearing
expensive watches because they see it as a status symbol. It’s also about
appreciating craftsmanship and the art behind making a high-quality
watch."
Từ vựng:
status (n): địa vị
craftsmanship (n): nghề thủ công
high-quality (adj): chất lượng cao
Bài dịch:
Tôi nghĩ một số người thích đeo đồng hồ
đắt tiền vì họ coi đó là biểu tượng của địa vị. Đó cũng là việc đánh giá cao
tay nghề thủ công và nghệ thuật đằng sau việc tạo ra một chiếc đồng hồ chất lượng
cao.
23.
Computers or tablet
1. What do you often use a computer or
a tablet for?
Bạn thường dùng máy tính hoặc máy tính
bảng để làm gì?
“Well, I primarily use my computer for
studying, like researching for school projects and writing essays. I also enjoy
watching videos and occasionally playing games on it when I have some free
time.”
Từ vựng:
research (v): nghiên cứu, tra cứu
essays (n): bài văn, bài luận
Bài dịch:
Tôi chủ yếu sử dụng máy tính để học tập,
chẳng hạn như nghiên cứu cho các dự án của trường và viết bài luận. Tôi cũng
thích xem video và thỉnh thoảng chơi trò chơi trên đó khi có thời gian rảnh.
2. Can you remember when you first
started using a computer or tablet?
Bạn có nhớ lần đầu tiên bạn bắt đầu sử
dụng máy tính hoặc máy tính bảng là khi nào không?
“Hmm, I think I started using a
computer when I was around seven years old. My parents bought a family desktop,
and they taught me how to play educational games on it. It was quite exciting!”
Từ vựng:
family desktop (n): máy tính gia đình
educational games (n): trò chơi giáo dục
exciting (adj): thú vị
Bài dịch:
Tôi nghĩ mình bắt đầu sử dụng máy tính
từ khoảng 7 tuổi. Bố mẹ tôi đã mua một máy tính để bàn cho gia đình và dạy tôi
cách chơi các trò chơi giáo dục trên đó. Nó khá thú vị!
3. Do you sometimes find computers or
tablets difficult to use? ( Why/Why not?)
Bạn có đôi khi thấy máy tính hoặc máy
tính bảng khó sử dụng không? (Tại sao/Tại sao không?)
“Yes, sometimes I do find them a bit
challenging, especially when they crash or when I have to learn new software
for school. It’s a bit frustrating, but generally, I manage to figure things
out with a little help from online tutorials or friends.”
Từ vựng:
challenging (adj): thách thức
crash (v): sập
software (n): phần mềm
frustrating (adj): khó hiểu
figure out (ph.v): tìm ra, hiểu ra, giải
quyết được vấn đề/câu hỏi
online tutorial (n): hướng dẫn trực tuyến
Bài dịch:
Đúng vậy, đôi khi tôi thấy chúng hơi
khó khăn, đặc biệt là khi chúng bị treo hoặc khi tôi phải học phần mềm mới cho
trường. Nó hơi bực bội, nhưng nhìn chung, tôi xoay sở để giải quyết vấn đề với
một chút trợ giúp từ hướng dẫn trực tuyến hoặc bạn bè.
4. How would your life be different if
there were no computers?
Cuộc sống của bạn sẽ khác như thế nào nếu
không có máy tính?
“Oh, life would be really different
without computers! For one, I guess studying would involve a lot more paper and
books, and keeping in touch with friends would be tougher. Plus, finding
information would be so much more time-consuming without the Internet.”
Từ vựng:
keep in touch (ph.v): giữ liên lạc
tougher (adj): khó khăn
time-consuming (adj): mất thời gian
Bài dịch:
Cuộc sống sẽ thực sự khác biệt nếu
không có máy tính! Thứ nhất, tôi đoán việc học sẽ liên quan đến rất nhiều giấy
tờ và sách vở, và việc giữ liên lạc với bạn bè sẽ khó khăn hơn. Thêm vào đó, việc
tìm kiếm thông tin sẽ tốn nhiều thời gian hơn rất nhiều nếu không có Internet.
0 Nhận xét