14. Music
1. What music do you like?
Bạn
thích nhạc gì?
“I enjoy listening to a wide variety
of music genres, but my favorite is probably pop. I find the
catchy melodies and upbeat rhythms really enjoyable to
listen to. I also like to discover new artists and songs on music streaming
platforms, which helps me expand my music taste.”
Từ
vựng:
music
genre (n): thể loại nhạc
melody
(n): giai điệu
rhythm
(n): nhịp điệu
Bài
dịch:
Tôi
thích nghe nhiều thể loại nhạc, nhưng sở thích của tôi có lẽ là pop. Tôi thấy
những giai điệu hấp dẫn và nhịp điệu lạc quan thực sự thú vị khi nghe. Tôi cũng
thích khám phá các nghệ sĩ và bài hát mới trên các nền tảng phát trực tuyến nhạc,
điều này giúp tôi mở rộng gu âm nhạc của mình.
2. Do you often listen to one type of
music?
Bạn
có thường nghe một loại nhạc không?
“Yes, I do. I am a huge fan of rock music and
it's my go-to genre. I find the beats and the lyrics to be
very energizing and motivating. I enjoy listening to classic
rock bands like Led Zeppelin and Pink Floyd, as well as newer rock bands like
Muse and Imagine Dragons.”
Từ
vựng:
energizing
(ạdj): mạnh mẽ
motivating
(adj): có động lực
Bài
dịch:
Có.
Tôi là một fan hâm mộ lớn của nhạc rock và đó là thể loại yêu thích của tôi.
Tôi thấy nhịp điệu và lời bài hát rất mạnh mẽ và có động lực. Tôi thích nghe
các ban nhạc rock cổ điển như Led Zeppelin và Pink Floyd, cũng như các ban nhạc
rock mới hơn như Muse và Imagine Dragons.
3. What music do your friends like?
Do you enjoy the same type of music?
Bạn
bè của bạn thích nhạc gì? Các bạn có thích cùng một loại nhạc không?
“Most of my friends enjoy pop music, while I
prefer rock and alternative genres. However, we still enjoy listening to music
together and sharing new artists or songs we've discovered. I believe
that music preferences don't have to be the same to have a great time
together.”
Từ
vựng:
artist
(n): nghệ sĩ
preference
(n): sở thích
Bài
dịch:
Hầu
hết bạn bè của tôi thích nhạc pop, trong khi tôi thích thể loại rock và alternative
hơn. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn thích nghe nhạc cùng nhau và chia sẻ những nghệ
sĩ hoặc bài hát mới mà chúng tôi đã khám phá. Tôi tin rằng sở thích âm nhạc
không nhất thiết phải giống nhau để có khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.
4. What's the most popular type of
music where you live?
Loại
nhạc phổ biến nhất ở nơi bạn sống là gì?
“In my city, the most popular type of music is
undoubtedly pop music. Pop music dominates the music
charts and radio airwaves, and it resonates with people of all age
groups. Its catchy melodies, relatable lyrics, and upbeat rhythms make it
appealing and accessible to a wide audience.”
Từ
vựng:
dominate
(v): thống trị
music
chart (n): bảng xếp hạng âm nhạc
airwave
(n): làn sóng
Bài
dịch:
Ở
thành phố của tôi, loại nhạc phổ biến nhất chắc chắn là nhạc pop. Nhạc pop thống
trị các bảng xếp hạng âm nhạc và làn sóng trên đài phát thanh, đồng thời gây được
tiếng vang với mọi người ở mọi lứa tuổi. Giai điệu hấp dẫn, lời bài hát dễ hiểu
và nhịp điệu lạc quan khiến nó trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận với nhiều đối tượng.
5. Which singer or musician would you
like to see in person?
Ca
sĩ hoặc nhạc sĩ nào bạn muốn gặp trực tiếp?
“If I had the opportunity, I would love to see
Adele in person. Her powerful voice and emotional performances have
always captivated me.
Adele's soulful and heartfelt lyrics resonate deeply with
listeners, and her ability to convey raw emotions through her music is truly
remarkable.”
Từ
vựng:
captivate
(v): làm mê hoặc, làm say đắm
soulful
(adj): có hồn
heartfelt
(adj): chân tình, chân thành
Bài
dịch:
Nếu
có cơ hội, tôi rất muốn được gặp trực tiếp Adele. Giọng hát đầy nội lực và những
màn trình diễn đầy cảm xúc của cô ấy luôn làm tôi say đắm. Lời bài hát có hồn
và chân thành của Adele gây ấn tượng sâu sắc với người nghe và khả năng truyền
tải cảm xúc thô sơ qua âm nhạc của cô thực sự đáng chú ý.
15. T-shirts
1. Do you like wearing T-shirts?
Bạn
có thích mặc áo phông không?
“Yes, I do enjoy wearing T-shirts. They are
comfortable and versatile, making them suitable for various occasions.
Whether I'm lounging at home or going out with friends, T-shirts provide
a casual and relaxed style.”
Từ
vựng:
versatile
(adj): linh hoạt
casual
(adj): đơn giản, giản dị
Bài
dịch:
Có,
tôi rất thích mặc áo phông. Chúng thoải mái và linh hoạt, khiến chúng phù hợp
cho nhiều dịp khác nhau. Cho dù tôi đang ở nhà hay đi chơi với bạn bè, áo phông
đều mang đến phong cách giản dị và thoải mái.
2. How often do you wear T-shirts?
Bạn
có thường xuyên mặc áo phông không?
“I wear T-shirts quite frequently, especially
during casual occasions or when the weather is warm. They are
comfortable and versatile, making them a go-to choice for everyday wear. I
usually wear T-shirts when hanging out with friends, running errands, or
engaging in outdoor activities.”
Từ
vựng:
occasion
(n): dịp
errand
(n): việc vặt
Bài
dịch:
Tôi
mặc áo phông khá thường xuyên, đặc biệt là trong những dịp bình thường hoặc khi
thời tiết ấm áp. Chúng thoải mái và linh hoạt, khiến chúng trở thành lựa chọn
hàng đầu cho trang phục hàng ngày. Tôi thường mặc áo phông khi đi chơi với bạn
bè, chạy việc vặt hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.
3. Do you like T-shirts with pictures
or prints?
Bạn
thích áo phông có ảnh hay in hình không?
“Yes, I quite like T-shirts with pictures or
prints. They add a touch of personality and uniqueness to
my outfits. I often choose T-shirts with interesting graphics or designs that
reflect my interests or hobbies.”
Từ
vựng:
personality
(n): cá tính
uniqueness
(n): sự độc đáo
Bài
dịch:
Có,
tôi khá thích áo phông có ảnh hoặc hình in. Chúng tạo thêm nét cá tính và độc
đáo cho trang phục của tôi. Tôi thường chọn những chiếc áo phông có họa tiết hoặc
thiết kế thú vị phản ánh sở thích hoặc sở thích của tôi.
4. Do you think older people who wear
T-shirts are fashionable?
Bạn
có nghĩ rằng những người lớn tuổi mặc áo phông thời trang không?
“Yes, I do think older people who wear
T-shirts can be fashionable. T-shirts can be versatile and can
be styled in various ways to create a fashionable look regardless of
age. With the right combination of colors, patterns, and accessories,
older people can effortlessly showcase their unique style while wearing
T-shirts.”
Từ
vựng:
style
(v): tạo kiểu
accessory
(n): phụ kiện
Bài
dịch:
Có,
tôi nghĩ những người lớn tuổi mặc áo phông có thể thời trang. Áo phông có thể
linh hoạt và có thể được tạo kiểu theo nhiều cách khác nhau để tạo ra vẻ ngoài
thời trang bất kể tuổi tác. Với sự kết hợp phù hợp giữa màu sắc, hoa văn và phụ
kiện, người lớn tuổi có thể dễ dàng thể hiện phong cách độc đáo của mình khi mặc
áo phông.
5. Would you buy T-shirts as
souvenirs on vacation?
Bạn
có mua áo phông làm quà lưu niệm trong kỳ nghỉ không?
“Yes, I would definitely consider buying
T-shirts as souvenirs on vacation. They are practical, easy to pack, and
can serve as a tangible reminder of the places I've visited. T-shirts
with unique designs or logos representing the destination can be a fun way to
show off my travel experiences and share them with others.”
Từ
vựng:
practical
(adj): thiết thực
tangible
(adj): hữu hình
Bài
dịch:
Có,
tôi chắc chắn sẽ cân nhắc việc mua áo phông làm quà lưu niệm trong kỳ nghỉ.
Chúng thiết thực, dễ đóng gói và có thể đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu
hình về những nơi tôi đã đến thăm. Áo phông có thiết kế hoặc logo độc đáo đại
diện cho điểm đến có thể là một cách thú vị để thể hiện trải nghiệm du lịch của
tôi và chia sẻ với những người khác.
0 Nhận xét