Describe
a foreigner you know who speaks your language (Vietnamese) well
You
should say:
- Who
this person is
- Where
he/she is from
- How
he/she learns Vietnamese
And
explain why he/she can speak Vietnamese well.
I'd
like to talk about my English teacher, Mr. Smith, who is a remarkable foreigner
proficient in speaking Vietnamese. Mr. Smith hails from the
United States, but his dedication to
learning Vietnamese has been truly impressive.
I
first met Mr. Smith when he joined our language institute as
an English instructor. His passion for languages was evident from
the start. He not only excelled in teaching English but also displayed a deep
interest in Vietnamese culture and language. Intrigued by
the linguistic diversity of Vietnam, he decided to learn Vietnamese himself.
What
sets Mr. Smith apart is his unwavering commitment
to becoming fluent in Vietnamese. He diligently attends Vietnamese
language classes, practices with native speakers, and immerses himself in
Vietnamese literature and media. His pronunciation is remarkably accurate, and
he effortlessly engages in conversations on various topics, from daily life to
complex cultural discussions.
In
conclusion, Mr. Smith's dedication to mastering Vietnamese is not only
impressive but also inspirational.
He demonstrates that
language is a bridge between cultures, and his proficiency in
Vietnamese has had a positive impact not only on his students but also on the
community as a whole.
Từ
vựng cần lưu ý:
- hail from somewhere (phrasal
verb): đến từ đâu
- dedication (n): cống hiến, nhiệt
huyết
- impressive (adj): ấn tượng
- institute (n): tổ chức, học viện
- evident (adj): rõ ràng
- intrigue (v): thu hút bởi
- unwavering (adj): không ngừng
nghỉ
- diligently (adv): siêng năng
- master (v): thông thạo
- inspirational (adj): truyền cảm
hứng
- demonstrate (v): minh họa
- proficiency (n): khả năng, năng
lực
Bài
dịch:
Tôi
muốn nói về giáo viên tiếng Anh của tôi, thầy Smith, một người nước ngoài xuất
sắc nói tiếng Việt rất giỏi. Ông Smith đến từ Hoa Kỳ nhưng sự nhiệt huyết với
học tiếng Việt của ông thực sự rất ấn tượng.
Tôi
gặp thầy Smith lần đầu tiên khi thầy gia nhập học viện ngôn ngữ của chúng tôi
với tư cách là giảng viên tiếng Anh. Niềm đam mê ngôn ngữ của ông đã thể hiện
rõ ngay từ đầu. Thầy không chỉ dạy tiếng Anh xuất sắc mà còn thể hiện sự quan
tâm sâu sắc đến văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam. Bị thu hút bởi sự đa dạng về ngôn
ngữ của Việt Nam, ông quyết định tự học tiếng Việt.
Điều
khiến ông Smith trở nên khác biệt là cam kết không ngừng nghỉ của ông trong
việc trở nên thông thạo tiếng Việt. Thầy siêng năng tham gia các lớp học tiếng
Việt, luyện tập với người bản xứ và đắm mình trong văn học, truyền thông Việt
Nam. Cách phát âm của ông ấy cực kỳ chính xác và ông ấy dễ dàng tham gia vào
các cuộc trò chuyện về nhiều chủ đề khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các
cuộc thảo luận về văn hóa phức tạp.
Tóm
lại, sự cống hiến của ông Smith trong việc thông thạo tiếng Việt không chỉ ấn
tượng mà còn truyền cảm hứng. Ông đã chứng minh rằng ngôn ngữ là cầu nối giữa
các nền văn hóa và khả năng thông thạo tiếng Việt của ông đã có tác động tích
cực không chỉ đối với học sinh mà còn đối với toàn thể cộng đồng.
2.1.
What foreign languages do Vietnamese children learn?
Trẻ
em Việt Nam học ngoại ngữ gì?
“In
Vietnam, children commonly learn English as a foreign language. English is
widely taught in schools and is considered an important skill for academic and career advancement.
Also, some children may learn other languages such as Korean, Chinese, or
Japanese, depending on their interests or family backgrounds.
Learning foreign languages is seen as a way to broaden opportunities and engage with the
global community.”
Từ
vựng:
- academic (adj): học thuật
- career (adj): sự nghiệp
- background (n): hoàn cảnh
- engage (v): tham gia, gắn kết
Bài
dịch:
Ở
Việt Nam, trẻ em thường học ngoại ngữ là tiếng Anh. Tiếng Anh được giảng dạy
rộng rãi trong các trường học và được coi là một kỹ năng quan trọng để thăng
tiến trong học tập và nghề nghiệp. Ngoài ra, một số trẻ có thể học các ngôn ngữ
khác như tiếng Hàn, tiếng Trung hoặc tiếng Nhật, tùy theo sở thích hoặc hoàn
cảnh gia đình của chúng. Học ngoại ngữ được coi là một cách để mở rộng cơ hội
và gắn kết với cộng đồng toàn cầu.
2.2.
Why do Vietnamese children learn English?
Tại
sao trẻ em Việt Nam học tiếng Anh?
“Vietnamese
children learn English for several reasons. Firstly, English is considered
a global
language, offering opportunities for international
communication, education, and employment. It is also a prerequisite for
higher education abroad. Additionally, many Vietnamese parents recognize
the competitive advantage
of English proficiency in a global job market. Furthermore, learning English
allows access to a wealth of
information and cultural exchange, enriching children's perspectives and
future prospects.”
Từ
vựng:
- global language: ngôn ngữ toàn cầu
- prerequisite (n): điều kiện tiên
quyết
- competitive (adj): có tính cạnh
tranh
- wealth (n): phong phú, giàu có
- prospect (n): triển vọng
Bài
dịch:
Trẻ
em Việt Nam học tiếng Anh vì nhiều lý do. Thứ nhất, tiếng Anh được coi là ngôn
ngữ toàn cầu, mang đến cơ hội giao tiếp, giáo dục và việc làm quốc tế. Đây cũng
là điều kiện tiên quyết cho giáo dục đại học ở nước ngoài. Ngoài ra, nhiều phụ
huynh Việt Nam nhận ra lợi thế cạnh tranh của trình độ tiếng Anh trên thị
trường việc làm toàn cầu. Hơn nữa, học tiếng Anh cho phép tiếp cận nguồn thông
tin phong phú và trao đổi văn hóa, làm phong phú thêm quan điểm và triển vọng
tương lai của trẻ.
2.3.
Why are so many people learning English?
Tại
sao có nhiều người học tiếng Anh đến vậy?
“Many
people are learning English because it's a global lingua franca.
English is widely used in international business, education, and diplomacy.
Proficiency in English enhances job prospects and career opportunities. It
also facilitates travel
and cultural exchange. The Internet, with a wealth of English content, motivates people
to learn. Overall, English proficiency is seen as a valuable skill to navigate
an interconnected world.”
Từ
vựng:
- lingua franca (n): ngôn ngữ
chung
- diplomacy (n): ngoại giao
- facilitate (v): tạo điều kiện
thuận lợi
- motivate (v): thúc đẩy
- interconnected (adj): liên kết,
kết nối
Bài
dịch:
Nhiều
người đang học tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ chung toàn cầu. Tiếng Anh được sử
dụng rộng rãi trong kinh doanh, giáo dục và ngoại giao quốc tế. Năng lực sử
dụng tiếng Anh sẽ nâng cao triển vọng việc làm và cơ hội nghề nghiệp. Nó cũng
tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại và trao đổi văn hóa. Internet, với nội
dung tiếng Anh phong phú, thúc đẩy mọi người học tập. Nhìn chung, trình độ
tiếng Anh được coi là một kỹ năng có giá trị để điều hướng mọi thứ trong một
thế giới kết nối.
2.4.
How can you help children learn English?
Bạn
có thể giúp trẻ học tiếng Anh như thế nào?
“To
assist children in learning English, it's crucial to create an immersive environment.
This includes reading English books, watching English cartoons, and encouraging
them to converse in
English. Engaging in fun activities like games, songs, and storytelling in
English can make the learning process enjoyable. Enrolling them
in language classes or programs tailored to their age can also provide
structured learning opportunities. Overall, patience, consistency, and
making language learning a positive experience are key to helping
children grasp English
effectively.”
Từ
vựng:
- immersive (adj): hòa nhập, đắm
chìm
- converse (v): trò chuyện
- enroll (v): đăng ký
- consistency (n): nhất quán, kiên
trì
- grasp (v): tiếp thu
Bài
dịch:
Để
hỗ trợ trẻ học tiếng Anh, điều quan trọng là tạo ra một môi trường hòa nhập.
Điều này bao gồm đọc sách tiếng Anh, xem phim hoạt hình tiếng Anh và khuyến
khích trẻ trò chuyện bằng tiếng Anh. Tham gia vào các hoạt động vui nhộn như
trò chơi, bài hát và kể chuyện bằng tiếng Anh có thể khiến quá trình học tập
trở nên thú vị. Việc đăng ký cho chúng tham gia các lớp học hoặc chương trình
dạy ngôn ngữ phù hợp với độ tuổi của chúng cũng có thể mang lại cơ hội học tập bài
bản. Nhìn chung, sự kiên nhẫn, tính nhất quán và biến việc học ngôn ngữ thành
một trải nghiệm tích cực là chìa khóa giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh hiệu quả.
2.5.
Do you think the way people learn English today is the same as in the past?
Bạn
có nghĩ cách người ta học tiếng Anh ngày nay giống ngày xưa không?
“No,
the way people learn English today has significantly evolved from
the past. Technological advancements, online resources, and interactive
language apps have revolutionized language
learning. Traditional methods like textbooks and classroom instruction are
still used but often complemented with multimedia and
real-life communication practice. The accessibility and convenience of modern
tools have made English learning more flexible and engaging, catering to
diverse learning styles and needs.”
Từ
vựng:
- evolve (v): phát triển dần dần
- revolutionize (v): cách mạng hóa
- complement (v): bổ sung
- multimedia (adj): đa phương tiện
- cater (v): đáp ứng, phục vụ
Bài
dịch:
Không,
cách mọi người học tiếng Anh ngày nay đã phát triển đáng kể so với trước đây.
Những tiến bộ về công nghệ, tài nguyên trực tuyến và ứng dụng ngôn ngữ mang
tính tương tác đã cách mạng hóa việc học ngôn ngữ. Các phương pháp truyền thống
như sách giáo khoa và giảng dạy trên lớp vẫn được sử dụng nhưng thường được bổ
sung bằng phương pháp giao tiếp đa phương tiện và trong thực tế đời sống. Khả
năng tiếp cận và sự tiện lợi của các công cụ hiện đại đã giúp việc học tiếng
Anh trở nên linh hoạt và hấp dẫn hơn, đáp ứng các phong cách và nhu cầu học tập
đa dạng.
2.6.
What are the benefits of the Internet for people’s learning?
Internet
mang lại lợi ích gì cho việc học tập của con người?
“The
internet offers numerous benefits for learning. It provides access to a
vast repository of
information, facilitating research and self-education. Online courses and
tutorials make learning convenient and accessible, allowing individuals
to acquire new
skills and knowledge from the comfort of their homes. Interactivity and
multimedia enhance engagement and comprehension,
making learning more effective. Besides, the internet fosters global
collaboration and the exchange of ideas, broadening perspectives and
promoting lifelong learning.”
Từ
vựng:
- repository (n): kho chứ
- self-education (n): tự học
- acquire (v): đạt được, tiếp cận
- interactivity (n): tính tương
tác
- comprehension (n): hiểu
- perspective (n): quan điểm
Bài
dịch:
Internet
mang lại nhiều lợi ích cho việc học tập. Nó cung cấp quyền truy cập vào kho
thông tin khổng lồ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và tự học. Các
khóa học và hướng dẫn trực tuyến giúp việc học trở nên thuận tiện và dễ tiếp
cận hơn, cho phép các cá nhân tiếp thu các kỹ năng và kiến thức mới ngay tại
nhà của họ. Tính tương tác và đa phương tiện thúc đẩy tính tương tác và dễ
hiểu, giúp việc học hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, internet còn thúc đẩy sự hợp tác
toàn cầu và trao đổi ý tưởng, mở rộng quan điểm và thúc đẩy việc học tập suốt
đời.
0 Nhận xét