10. Noise
1. Do you like to stay in a place
with a lot of noise?
Bạn có thích ở một nơi có nhiều
tiếng ồn không?
"No, I prefer quiet and
peaceful environments. Excessive noise can be distracting and
stressful for me. I find it easier to concentrate and relax in quieter
surroundings. Whether at home or while studying, a calm atmosphere allows me to
be more productive and at ease."
Từ vựng:
excessive (adj): quá mức, quá nhiều
distracting (adj): gây mất tập trung
Bài dịch:
Không, tôi thích môi trường yên tĩnh
và thanh bình hơn. Tiếng ồn quá mức có thể khiến tôi mất tập trung và căng
thẳng. Tôi thấy dễ tập trung và thư giãn hơn trong môi trường xung quanh yên
tĩnh hơn. Dù ở nhà hay trong khi học, bầu không khí yên tĩnh giúp tôi làm việc
hiệu quả và thoải mái hơn.
2. Do you think there is too much
noise in today’s world?
Bạn có nghĩ rằng có quá nhiều tiếng
ồn trong thế giới ngày nay?
"Yes, I believe there is an
increasing amount of noise in today's world. With the constant buzz of
technology, urban environments, and social media, it's
challenging to find moments of quiet and solitude. This noise can be
overwhelming and impact our well-being."
Từ vựng:
buzz (n): tiếng ồn (tiếng vù vù)
urban (adj): (thuộc về) đô thị
well-being (n): sức khỏe
Bài dịch:
Đúng, tôi tin rằng thế giới ngày nay
đang ngày càng có nhiều tiếng ồn. Với sự ồn ào liên tục của công nghệ, môi
trường đô thị và mạng xã hội, thật khó để tìm được những khoảnh khắc yên tĩnh
và cô độc. Tiếng ồn này có thể quá lớn và ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.
3. Is making noise one of people’s
rights?
Gây ồn ào có phải là một trong những
quyền của con người không?
"Making noise can be considered
a right, but it should be controlled. Everyone has the freedom to express
themselves and engage in activities that may produce noise. However, it should
be balanced with consideration for others, leading to
noise regulations and etiquettes."
Từ vựng:
consideration (n): sự quan tâm
regulation (n): quy định
etiquette (n): nghi thức
Bài dịch:
Gây ồn ào có thể được coi là một
quyền nhưng cần được kiểm soát. Mọi người đều có quyền tự do thể hiện bản thân
và tham gia vào các hoạt động có thể gây ồn ào. Tuy nhiên, nó cần được cân bằng
với việc quan tâm đến người khác, dẫn đến các quy định và nghi thức về tiếng
ồn.
4. What kinds of noises are there in
the area where you live?
Có những loại tiếng ồn nào ở khu vực
bạn sống?
"Well, in my neighborhood, we
have occasional traffic noise, and sometimes dogs barking can
be a bit bothersome, but we're all pretty understanding. It's all
part of community life, and we find ways to cope and get
along."
Từ vựng:
barking (n): tiếng sủa
bothersome (adj): phiền phức, khó
chịu
cope (v): đối phó
Bản dịch:
Ở khu phố của tôi, thỉnh thoảng
chúng tôi có tiếng ồn giao thông và đôi khi tiếng chó sủa có thể hơi khó chịu,
nhưng tất cả chúng tôi đều khá thông cảm. Đó là một phần của cuộc sống cộng
đồng và chúng tôi tìm cách đối phó và hòa hợp.
5. Do you want to move to a quieter
place?
Bạn có muốn chuyển đến một nơi yên
tĩnh hơn không?
"Not really. While the noise
can be a bit much sometimes, I've grown attached to my
neighborhood. I appreciate the vibrancy and convenience it
offers. Plus, it's where my friends and community are, so I'm happy right where
I am."
Từ vựng:
grow attached to: dần gắn bó
vibrancy (n): sự sống động
Bản dịch:
Không hẳn. Mặc dù đôi khi tiếng ồn
có thể hơi quá nhưng tôi đã dần gắn bó với khu phố của mình. Tôi đánh giá cao
sự sống động và tiện lợi mà nó mang lại. Ngoài ra, đó là nơi có bạn bè và cộng
đồng của tôi nên tôi hạnh phúc ở nơi mình đang ở.
11. Chatting
1. Do you like chatting with
friends? Oh, absolutely, I love chatting
with friends. It's like one of life's simple pleasures, you know? Catching
up, sharing stories, and just enjoying each other's company—it's all part of
what makes friendships special. 2. What do you usually chat about
with friends? Well, when it comes to chatting
with friends, it's pretty much an open book. We talk about all sorts of
stuff, from the latest movies or TV shows we're binge-watching to sharing
funny stories and memes we've come across online. 3. Do you prefer to chat with a
group of people or with only one friend? I'm pretty flexible, so I enjoy
both group chats and one-on-one conversations. Group chats are fun for social
moments, while one-on-one chats allow for more personal and meaningful
discussions. It depends on the context and my mood. 4. Do you prefer to communicate
face-to-face or via social media? I appreciate both face-to-face and
social media communication, and it depends on the situation. I mean
face-to-face interactions are wonderful for that genuine, personal connection.
On the other hand, social media is great for staying in touch with friends
and family, especially when they're far away. So yeah, I wouldn't say I
prefer one over the other. 5. Have you ever argued with your
friends? Oh, absolutely, arguments happen
in friendships from time to time. It's like a natural part of any close
relationship. Friends can have different opinions, and disagreements are
bound to occur. But the thing is, arguments with friends can also be
opportunities for growth. They allow us to better understand each other,
learn from different perspectives, and sometimes even strengthen the
friendship. |
1.
Bạn có thích trò chuyện với bạn bè không? Ồ,
hoàn toàn, tôi thích trò chuyện với bạn bè. Nó giống như một trong những thú
vui đơn giản của cuộc sống, bạn biết không? Trò chuyện, chia sẻ những câu
chuyện và tận hưởng niềm vui khi ở bên nhau—tất cả đều là một phần tạo nên
tình bạn đặc biệt. 2.
Bạn thường trò chuyện với bạn bè về điều gì? Chà,
khi nói đến việc trò chuyện với bạn bè, nó gần như là một cuốn sách mở. Chúng
tôi nói về mọi thứ, từ những bộ phim hoặc chương trình truyền hình mới nhất
mà chúng tôi đang say sưa xem cho đến việc chia sẻ những câu chuyện và meme
hài hước mà chúng tôi bắt gặp trên mạng. 3.
Bạn thích trò chuyện với một nhóm người hay chỉ với một người bạn? Tôi
khá linh hoạt nên tôi thích cả trò chuyện nhóm và trò chuyện riêng tư. Trò
chuyện nhóm mang lại niềm vui cho những khoảnh khắc giao lưu, trong khi trò
chuyện trực tiếp cho phép các cuộc thảo luận cá nhân và có ý nghĩa hơn. Nó phụ
thuộc vào bối cảnh và tâm trạng của tôi. 4.
Bạn thích giao tiếp trực tiếp hay qua mạng xã hội? Tôi
đánh giá cao cả giao tiếp trực tiếp và truyền thông xã hội, và nó phụ thuộc
vào tình huống. Ý tôi là sự tương tác trực tiếp là điều tuyệt vời cho sự kết
nối cá nhân, chân thực đó. Mặt khác, mạng xã hội là công cụ tuyệt vời để giữ
liên lạc với bạn bè và gia đình, đặc biệt khi họ ở xa. Vì vậy, tôi sẽ không
nói rằng tôi thích cái này hơn cái kia. 5.
Bạn đã bao giờ tranh cãi với bạn bè chưa? Ồ,
chắc chắn rồi, những cuộc cãi vã thỉnh thoảng vẫn xảy ra trong tình bạn. Nó
giống như một phần tự nhiên của bất kỳ mối quan hệ thân thiết nào. Bạn bè có
thể có những ý kiến khác nhau và những bất đồng chắc chắn sẽ xảy ra. Nhưng vấn
đề là, tranh cãi với bạn bè cũng có thể là cơ hội để phát triển. Chúng cho
phép chúng ta hiểu nhau hơn, học hỏi từ những quan điểm khác nhau và đôi khi
còn củng cố tình bạn. |
12. Running
1. Do you go running a lot?
Bạn có chạy bộ nhiều không?
"Yes, I go running regularly.
It's an enjoyable way to stay active and clear my mind. I find
it refreshing to be outdoors and appreciate the health benefits of running.
Whether it's a short jog or a long run, it's an integral part of my fitness routine."
Từ vựng:
active (adj): hoạt động, có hoạt
động
fitness (n): sự khỏe mạnh (về thể
chất)
Bài dịch:
Có, tôi chạy bộ thường xuyên. Đó là
một cách thú vị để duy trì hoạt động và đầu óc minh mẫn. Tôi thấy thật sảng
khoái khi ở ngoài trời và đánh giá cao những lợi ích sức khỏe của việc chạy bộ.
Cho dù đó là chạy bộ ngắn hay chạy dài, đó là một phần không thể thiếu trong
thói quen tập thể dục của tôi.
2. Where do you usually like to run?
Bạn thường thích chạy ở đâu?
"I prefer running in the park.
The natural surroundings and fresh air create a pleasant
atmosphere. It's a serene escape from the urban hustle, offering scenic views
and a peaceful environment that makes my runs enjoyable and refreshing."
Từ vựng:
surrounding (n): khung cảnh xung
quanh
refreshing (adj): sảng khoái
Bài dịch:
Tôi thích chạy trong công viên hơn.
Khung cảnh thiên nhiên xung quanh và không khí trong lành tạo nên bầu không khí
dễ chịu. Đó là một lối thoát thanh thản khỏi sự hối hả của đô thị, mang đến
những khung cảnh tuyệt đẹp và một môi trường yên bình khiến những cuộc chạy bộ
của tôi trở nên thú vị và sảng khoái.
3. What do you think of running?
Bạn nghĩ gì về việc chạy?
"I think running is an
excellent physical activity. It offers a range of benefits,
including cardiovascular health, stress relief, and fitness.
It's a great way to stay active and enjoy the outdoors. Personally, I find it
both energizing and a means to maintain a healthy lifestyle."
Từ vựng:
physical (adj): (thuộc về) thể chất
cardiovascular (adj): (thuộc về) tim
mạch
Bài dịch:
Tôi nghĩ chạy là một hoạt động thể
chất tuyệt vời. Nó mang lại nhiều lợi ích, bao gồm sức khỏe tim mạch, giảm căng
thẳng và rèn luyện sức khỏe. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và
tận hưởng hoạt động ngoài trời. Cá nhân tôi thấy nó vừa tiếp thêm sinh lực vừa
là phương tiện để duy trì lối sống lành mạnh.
4. What do you think of running as a
form of exercise?
Bạn nghĩ gì về việc chạy như một
hình thức tập thể dục?
"I believe running is a great
exercise. It’s accessible and it requires low equipment. It also
comes with health benefits like improved heart health and stress relief.
Besides, with running, I’m allowed to enjoy nature, set fitness goals, and stay
active joyfully."
Từ vựng:
equipment (n): thiết bị
stress relief: giảm căng thẳng
Bài dịch:
Tôi tin rằng chạy là một bài tập
tuyệt vời. Nó có thể truy cập được và yêu cầu ít thiết bị. Nó cũng đi kèm với
các lợi ích sức khỏe như cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm căng thẳng. Ngoài
ra, với việc chạy bộ, tôi được phép tận hưởng thiên nhiên, đặt ra các mục tiêu
về thể chất và luôn năng động một cách vui vẻ.
0 Nhận xét