UNIT
3: RELATIONSHIPS
Bài 1:
1. hesitant
(Anh ấy do dự về việc quay lại đó sau
những chuyện đã xảy ra.)
2. sorry
(Tôi rất tiếc phải nói điều này, nhưng
chúng tôi sẽ phải để bạn đi.)
3. shocked
(Cô ấy đã rất sốc khi nghe tin anh ấy
chết. Anh ấy còn quá trẻ!)
4. delighted
(Anh ấy rất vui sướng khi biết mình đã
được thăng tiến.)
5. bound
(Bạn chắc sẽ làm tốt vì bạn rất thông minh.)
6. about
(Họ sắp có em bé rồi. Gần đến ngày rồi.)
Bài
2:
1.
happy 6. determined
2. lucky 7. astonished
3. proud 8. ashamed
4. ready 9. keen
5.
likely 10.
motivated
Bài 3:
1. careful
(Anh ấy đã rất thận trọng không nói gì về
việc ly hôn với mẹ mình.)
2. upset
(Cô ấy hơi buồn khi nghe tôi đã làm vỡ
cái bình yêu thích của cô ấy.)
3. reluctant
(Cô ấy bất đắc dĩ phải chuyển đến thành
phố khác khi mà cô ấy có rất nhiều bạn bè ở
đây.)
4. relieved
(Anh ấy cảm thấy nhẹ lòng khi biết không
phải đi đến tòa.)
5. surprised
(Chúng tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy
anh ấy ở khách sạn với thư kí của mình.)
6. eager
(Cô ấy đã rất hào hứng bắt đầu công việc
càng sớm càng tốt.)
7. fortunate
(Tôi rất may mắn khi có bố mẹ luôn ủng hộ tôi.)
8. afraid
(Tôi sợ đi vào trong đó; bạn biết tính
cách anh ấy thế nào mà.)
Bài
4:
1. angry 5. able
2. unhappy 6. ashamed
3. due 7. unable
Bài 5:
1. of 6. for
2. for 7. of
3. for 8. for
4. of 9. of
5. for 10. of
Bài 6:
1.
offer to help (Chúng tôi rất ngạc nhiên với lời đề nghị của anh ấy sẽ giúp đỡ chúng tôi thực hiện dự
án.)
2.
decision to drop (Quyết định bỏ học của cô ấy là quyết định
khó khăn đối với cô ấy.)
3.
opportunity to improve (Học ở Mỹ cho bạn cơ hội để cải thiện kĩ
năng tiếng Anh của mình.)
4.
desire to get (Chính mong muốn có được công việc tốt đã
thúc đẩy anh ấy học tiếng Trung.)
5.
plan to move (Kế hoạch chuyển tới California của Susan
làm bố mẹ cô ấy tức giận.)
Bài
7:
1. I
know the way to deal with the problem.
2. Mai's
ability to speak five foreign languages is surprising.
3. The
students couldn't get permission to use materials in the examination room
4. His
effort to overcome difficulties makes us surprised.
5. We
didn't know about Mark's plan to change his
job.
6. Her
decision to participate in the contest surprised all of us.
Bài 8:
1. B (Tôi
không được phép ở lại bên ngoài qua đêm.)
2. B (Vô
lý khi mong chờ mọi người sẽ đồng tình với bạn.)
3. A (Rất
hữu ích khi xem bộ phim này.)
4. A (Chị
tôi có khả năng giải quyết mọi vấn đề nhanh chóng.)
5. A (Thật
khó với chúng tôi để tìm ra thí sinh phù hợp cho vị trí này.)
6. B (Cô
ấy quyết tâm đạt được mục tiêu.)
7. B (Tôi
không biết cách sử dụng máy giặt này.)
8. B (Thật
là nguy hiểm khi chạm vào cái nút đó.)
Bài 9:
1. glad
(Tớ và bố mẹ tớ rất vui khi biết cậu đã
vượt qua kì thi với kết quả cao.)
2. dream
(... ước mơ của bạn trở thành một bác sĩ
giỏi sẽ thành hiện thực.)
3. surprised
(Em gái tớ thực sự rất bất ngờ khi nhận
được máy uốn tóc cậu gửi tặng vào ngày sinh
nhật...)
4. way
(Tuy nhiên, em tớ không biết cách sử dụng
máy đó.)
5. difficult
(Dường như với cô ấy để sử dụng nó.)
6. willingness
(Tớ muốn cậu thấy tớ rất sẵn lòng dẫn cậu
đến những nơi nổi tiếng.)
7. nice
(Sẽ rất tuyệt với tớ khi được chào đón
cậu đến thăm nhà tớ.)
Bài
10:
1.
disappointed to receive 5. happy to become
2. to
have 6. lucky to have
3. failure to keep 7. chance to become
4. motivation to live 8. to
speak
Bài 11:
1. Lan
is excited to win the first prize in the competition. (Lan rất phấn khởi khi giành giải nhất của cuộc
thi.)
2. My
wife was very surprised to hearthat I had won a lottery. (Vợ tôi rất ngạc nhiên khi nghe tin tôi trúng xổ số.)
3. I
was very happy to meet my old friends. (Tôi
rất vui khi gặp lại những người bạn cũ.)
4. He
is determined to find the best solution to this problem. (Anh ấy quyết tâm tìm ra giải pháp tốt
nhất
cho vấn đề này.)
5. It
is necessary for Ms Brown to clean the room this afternoon. (Thật cần thiết để cô Brown lau chùi
căn phòng vào chiều nay.)
6. It
is interesting for her to study and listen to music at the same time. (Cô ấy thấy thú vị khi vừa học vừa
nghe nhạc.)
Bài 12:
1.
Their goal to beat us
seems unrealistic (Mục tiêu của họ đánh
bại chúng tôi dường như không thiết thực.)
2.
Tim always makes every
effort to finish his homework on time. (Tim
luôn cố gắng hoàn thành bài tập về nhà đúng
giờ.)
3.
Nobody knew about her dream to become a teacher. (Không ai biết về ước mơ trở thành giáo viên của
cô ấy.)
4. She has a lot of friends because of her willingness to help others unconditionally. (Cô ấy có nhiều bạn
vì cô ấy sẵn sàng giúp đỡ người khác vô
điều kiện.)
5.
She made a decision to
take part in the contest. (Cô ấy đã quyết
định tham gia vào cuộc thi.)
0 Nhận xét