25. Describe a wildlife you’ve seen
before
You should say: Where did you see
What they are
How
popular the place you’ve visited is for other visitors And explain why do you
like it
I
still vividly remember the time I paid a visit to Cuc Phuong National Park, one
of Vietnam’s oldest and most renowned national parks, located just a
few hours from Hanoi. That trip was nothing short of amazing since it gave me a
golden opportunity to immerse myself in and interact with the wildlife - a real
treat for a kid growing up in the hustle and bustle of the capital
city.
While
exploring the park, I had the incredible chance to see langurs,
a species of primate that is native to Southeast Asia.
These beautiful creatures are known for their long, graceful tails and
distinctive black-and-white fur.
Cuc
Phuong is a hotspot for both tourists and researchers due
to its incredible biodiversity. The park is home to a wide range of
animals, including endangered species, and is visited frequently by
people who are passionate about nature and conservation. During my
visit, I joined a guided tour, which not only took us deep into the forest but
also let us get up close with the langurs in their natural environment.
What
I truly cherished about this experience was the sense of connection to the
untouched, serene beauty of nature. Watching the langurs swing
gracefully from tree to tree was mesmerizing, and
it underscored the importance of protecting these animals and
their habitats.
The peacefulness of
the park, combined with the thrill of seeing wildlife up close, made
it an experience that I will never forget. I would love to return and explore
more of the park’s hidden wonders.
Từ
vựng cần lưu ý:
renowned
(adj): nổi tiếng
hustle
and bustle: sự hối hả và nhộn nhịp
langur
(n): con voọc
species
(n): giống loài
primate
(n): linh trưởng
fur
(n): lông
hotspot
(n): điểm nóng
researcher
(n): nhà nghiên cứu
biodiversity
(n): sự đa dạng sinh học
endangered
(adj): bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng
be
passionate about sth: đam mê về cái gì đó
serene
(adj): thanh bình
mesmerizing
(adj): quyến rũ, mê hoặc
underscore
(v): gạch chân, nhấn mạnh
habitat
(n): môi trường sống
peacefulness
(n): sự yên bình
thrill
(n): cảm giác hồi hộp
Bài
dịch:
Tôi
vẫn còn nhớ rất rõ lần tôi đến thăm Vườn quốc gia Cúc Phương, một trong những
vườn quốc gia lâu đời và nổi tiếng nhất của Việt Nam, chỉ cách Hà Nội vài giờ.
Chuyến đi đó thật tuyệt vời vì nó mang đến cho tôi cơ hội vàng để đắm mình và
tương tác với động vật hoang dã - một niềm vui thực sự đối với một đứa trẻ lớn
lên trong sự hối hả và nhộn nhịp của thủ đô.
Trong
khi khám phá công viên, tôi đã có cơ hội tuyệt vời để nhìn thấy voọc, một loài
linh trưởng có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Những sinh vật xinh đẹp này được biết đến
với chiếc đuôi dài, duyên dáng và bộ lông đen trắng đặc trưng.
Cúc
Phương là điểm đến hấp dẫn đối với cả khách du lịch và các nhà nghiên cứu do sự
đa dạng sinh học đáng kinh ngạc của nó. Công viên là nơi sinh sống của nhiều
loài động vật, bao gồm cả các loài có nguy cơ tuyệt chủng và thường xuyên được
những người đam mê thiên nhiên và bảo tồn ghé thăm. Trong chuyến thăm của mình,
tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên, không chỉ đưa chúng tôi
vào sâu trong rừng mà còn cho chúng tôi tiếp cận gần hơn với những chú voọc
trong môi trường tự nhiên của chúng.
Điều
tôi thực sự trân trọng về trải nghiệm này là cảm giác kết nối với vẻ đẹp thanh
bình, nguyên sơ của thiên nhiên. Ngắm nhìn những chú voọc đu mình uyển chuyển từ
cây này sang cây khác thật mê hồn, và điều đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc
bảo vệ những loài động vật này và môi trường sống của chúng.
Sự
yên bình của công viên, kết hợp với cảm giác hồi hộp khi được tận mắt nhìn thấy
động vật hoang dã, đã tạo nên một trải nghiệm mà tôi sẽ không bao giờ quên. Tôi
rất muốn quay lại và khám phá thêm nhiều điều kỳ diệu ẩn giấu của công viên.
Part 3:
2.1.
Can you often see wildlife in Vietnam?
Bạn
có thường xuyên nhìn thấy động vật hoang dã ở Việt Nam không?
“Yes,
in Vietnam, you can see wildlife, but it’s mostly in protected areas like national parks or nature reserves.
For example, places like Cúc Phương National Park or Cat Tien National Park are
known for their rich biodiversity. In everyday life, though, it’s rare to
encounter wildlife in urban areas, as Vietnam is developing rapidly and natural
habitats are shrinking.”
Từ
vựng:
national
park: công viên quốc gia
nature
reserve: khu bảo tồn thiên nhiên
Bài
dịch:
Có,
ở Việt Nam, bạn có thể nhìn thấy động vật hoang dã, nhưng chủ yếu là ở các khu
vực được bảo vệ như công viên quốc gia hoặc khu bảo tồn thiên nhiên. Ví dụ, những
nơi như Vườn quốc gia Cúc Phương hoặc Vườn quốc gia Cát Tiên nổi tiếng với sự
đa dạng sinh học phong phú. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, rất hiếm khi
bắt gặp động vật hoang dã ở các khu vực đô thị, vì Việt Nam đang phát triển
nhanh chóng và môi trường sống tự nhiên đang thu hẹp.
2.2.
Do you think wildlife is popular among children in Vietnam?
Bạn
có nghĩ rằng trẻ em ở Việt Nam thích động vật hoang dã không?
“I
think wildlife is becoming more popular among children in Vietnam. Schools
often organize trips to zoos or
nature reserves, and there are more wildlife programs on TV nowadays. Kids seem
to be quite fascinated by animals, especially when they see them up close.
However, there’s still room for improvement in terms of environmental education
and raising awareness about
conservation.”
Từ
vựng:
zoo
(n): sở thú
environmental
(adj): (thuộc về) môi trường
awareness
(n): nhận thức
Bài
dịch:
Tôi
nghĩ động vật hoang dã đang trở nên phổ biến hơn đối với trẻ em ở Việt Nam. Các
trường học thường tổ chức các chuyến đi đến sở thú hoặc khu bảo tồn thiên
nhiên, và ngày nay có nhiều chương trình về động vật hoang dã hơn trên TV. Trẻ
em dường như khá thích thú với động vật, đặc biệt là khi chúng nhìn thấy chúng ở
cự ly gần. Tuy nhiên, vẫn còn chỗ để cải thiện về mặt giáo dục môi trường và
nâng cao nhận thức về bảo tồn.
2.3.
Are there many documentary films about wildlife in Vietnam?
Có
nhiều phim tài liệu về động vật hoang dã ở Việt Nam không?
“Yes,
there are some documentary films about wildlife in Vietnam, though they aren’t
as widespread as
in other countries. For instance, Vietnamese television channels like VTV
occasionally air documentaries
about rare animals like the Tonkin snub-nosed monkey or the endangered pangolin. Also,
nature-focused programs such as "Vietnam Nature" offer insights into
local ecosystems.”
Từ
vựng:
widespread
(adj): phổ biến
air
(v): phát sóng
pangolin
(n): tê tê
ecosystem
(n): hệ sinh thái
Bài
dịch:
Có,
có một số phim tài liệu về động vật hoang dã ở Việt Nam, mặc dù chúng không phổ
biến như ở các nước khác. Ví dụ, các kênh truyền hình Việt Nam như VTV thỉnh
thoảng phát sóng phim tài liệu về các loài động vật quý hiếm như voọc mũi hếch
Bắc Kỳ hoặc tê tê đang bị đe dọa. Ngoài ra, các chương trình tập trung vào
thiên nhiên như "Thiên nhiên Việt Nam" cung cấp thông tin chi tiết về
hệ sinh thái địa phương.
0 Nhận xét