1.
Do you like listening to music?
Of
course, I’m a US-UK music fanatic. I’m keen on listening to this
kind of music all the time without getting tedious. In particular,
I spend most of my leisure time listening to my all-time favorite
singer’s songs, Taylor TaylorSwift. Her songs are always awesome to
me because of her great vocal skills as well as meaningful
lyrics.
Từ
vựng hay trong bài:
Fanatic
(noun): Fan cuồng
Get
tedious (verb phrase): Cảm thấy buồn chán
All-time
favorite singer (noun phrase): Ca sĩ luôn luôn được yêu
thích
Awesome
(adj): Tuyệt vời
Great
vocal skills (noun phrase): Các kỹ năng hát tuyệt vời
Meaningful
lyrics (noun phrase): Lời bài hát ý nghĩa
Dịch:
Dĩ
nhiên rồi, tôi là một fan cuồng của nhạc US-UK. Tôi thích nghe dòng nhạc này suốt
mà không thấy chán. Đặc biệt, tôi dành hết thời gian rảnh rỗi của mình để nghe nhạc
của cô ca sĩ mà tôi luôn yêu thích, Taylor Swift. Những bài hát của cô ấy luôn
luôn tuyệt vời đối với tôi bởi vì giọng ca tuyệt vời của cô ấy cũng như lời bài
hát rất ý nghĩa.
2.
When do you listen to music?
I
prefer immersing myself in music whenever I have spare time. Listening to music
not only helps me to let my hair down but it also recharges
my battery after stressful hours of working and studying. Moreover,
when I listen to music, it also inspires me and motivates me to pursue my
dreams. For example, the “Hall of Fame” song by The Script singer is one of the
meaningful songs that teaches me about the courage and perseverance to pursue
the dreams, even in the worst circumstances.
Từ
vựng hay trong bài:
Let
my hair down (idiom): Thư giãn
Recharge
my battery (verb phrase): Nạp lại năng lượng
Courage
(noun): Sự dũng cảm
Perseverance
(noun): Tính kiên nhẫn, sự kiên trì
Pursue
my dreams (verb phrase): Theo đuổi giấc mơ
Dịch:
Tôi
thích chìm đắm trong âm nhạc khi tôi có thời gian rảnh. Nghe nhạc không chỉ
giúp tôi thư giãn và nó còn nạp năng lượng cho tôi sau những giờ học hành và
làm việc căng thẳng. Thêm vào đó, khi tôi nghe nhạc, âm nhạc cũng truyền cảm hứng
và tạo động lực cho tôi theo đuổi những giấc mơ của mình. Ví dụ, bài hát “Căn
phòng của danh vọng” bởi ca sĩ The script là một trong những bài hát rất ý
nghĩa, nó dạy tôi về lòng can đảm và nghị lực để theo đuổi ước mơ, thậm chí
trong những tình huống tồi tệ nhất.
3.
Did you want to learn to play instruments?
To
be honest, I do not take up any musical instrument. I really
want to but now I’m up to my ears in working, so I have little
time for myself. But in the future, if I have much free time, I will definitely
go to study to play the guitar. The reason is that I’m madly in love
with the image of my idol, Taylor Swift, who usually performs on the
stage with the guitar and I just want to imitate her.
Từ
vựng hay trong bài:
Take
up (verb phrase): Học
Up
to my ears in doing something (idiom): Bù đầu vào cái gì
To
be madly in love with sb/st (prepositional phrase): Phát
cuồng vì ai/cái gì
Imitate
(verv): Bắt chước
Dịch:
Thật
lòng mà nói, tôi không học chơi một loại nhạc cụ nào cả. Tôi thực sự rất muốn
nhưng bây giờ tôi bù đầu vào công việc, nên tôi có ít thời gian cho bản thân
mình. Nhưng trong tương lai, nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ chắc
chắn chọn đi học đánh đàn ghi ta. Lý do là tôi phát cuồng với hình ảnh thần tượng
của tôi, Taylor Swift, biểu diễn trên sân khấu với chiếc đàn ghi ta và tôi chỉ
muốn bắt chước chị ấy.
4.
Do you think it’s necessary for children to have music classes?
Well,
I believe that youngsters should attend music classes because music is scientifically
proven to have positive influences on our thinking and feeling. In
addition, children really need time to wind down and refresh
the mind after studying hard on some core subjects like Math,
Literature, or English.
Từ
vựng hay trong bài:
Scientifically
proven (adj.ph): Được khoa học chứng minh
Wind
down (verb phrase): Thư giãn
Refresh
the mind (verb phrase): Thư giãn đầu óc
Dịch:
Tôi
tin rằng những đứa trẻ nên tham gia những lớp học âm nhạc bởi vì âm nhạc đã được
chứng minh trong khoa học là có ảnh hưởng tích cực tới cách suy nghĩ và tình cảm
của chúng ta. Thêm vào đó, trẻ con thực sự nên có thời gian để thư giãn và thư
giãn đầu óc sau những giờ học tập chăm chỉ những môn học chính như Toán, Văn
hay Anh.
5.
What do you think of Vietnamese traditional music?
When
I was a little girl, I was always exposed to a traditional
kind of music called “Red music”. My mother is really into listening to this
type of music, which includes songs about Vietnamese war and brave
spirits of the soldiers in the past. The lyrics and melodies of these
songs are epic and they let me know what occurred in the past and cultivate
my love and pride for Viet Nam.
Từ
vựng hay trong bài:
To
be exposed to (verb): Được tiếp xúc
Brave
spirit (noun phrase): Tinh thần dũng cảm
Cultivate
my love and pride (verb phrase): Khơi gợi tình yêu
và niềm tự hào
Dịch:
Khi
tôi là một cô bé, tôi luôn luôn được tiếp xúc với một dòng nhạc dân gian gọi là
“nhạc đỏ”. Mẹ tôi rất thích nghe loại lạc này, loại nhạc này gồm những bài hát
nói về chiến tranh Việt Nam ngày xưa và tinh thần dũng cảm của các chiến sĩ. Lời
bài hát và giai điệu của những bài hát này rất hào hùng và chúng cho tôi biết
được những gì đã xảy ra trong quá khứ và khơi gợi tình yêu và niềm tự hào của
tôi với đất nước Việt Nam.
0 Nhận xét