13. Watching Sport
1. Do you like watching sports programs
on TV?
Not really. I am not an admirer of any
sportsperson or sports team. I only find it fascinating to watch football
matches in some exciting events like World Cup, Sea Games or Asian Cup.
Otherwise, I easily feel uninterested when it comes to watching sport channels.
1. Bạn
có thích xem các chương trình thể thao trên TV không?
Không hẳn.
Tôi không phải là người hâm mộ bất kỳ vận động viên hay đội thể thao nào. Tôi
chỉ thấy thích thú khi xem các trận bóng đá
trong một
số sự kiện hấp dẫn như World Cup, Sea Games hay Asian Cup. Nếu không, tôi dễ cảm
thấy không hứng thú khi xem các kênh thể thao.
sportsperson (singular) = athlete: vận
động viên
an admirer of someone/ something: ngưỡng
mộ ai đó/ cái gì đó
2. Do you like to watch sports matches?
Definitely. I think it’s more fun to
watch sports live because I feel like I’m the part of the game – like I can put
my heart and soul in rooting for my favorite team. I can talk with other fans,
share our feelings and immerse myself in the dynamic atmosphere. However, due to
this unprecedented time of Covid-19 pandemic, I prefer to watch matches on TV
screen to curb the high rate of infection.
2. Bạn
có thích xem các trận đấu thể thao không?
Chắc chắn
rồi. Tôi nghĩ xem thể thao trực tiếp thú vị hơn vì tôi cảm thấy mình là một phần
của trò chơi – giống như tôi có thể dồn hết trái tim và tâm hồn để cổ vũ cho đội
bóng yêu thích của mình. Tôi có thể trò chuyện với những người hâm mộ khác,
chia sẻ cảm xúc và đắm mình vào bầu không khí sôi động. Tuy nhiên, do thời điểm
chưa từng có của đại dịch Covid-19 này, tôi thích xem các trận đấu trên màn
hình TV để hạn chế tỷ lệ lây nhiễm cao.
to root for = cổ vũ – to curb = to
control or limit something bad
immerse (v) yourself/somebody in
something = become or make someone completely involved in something
it’s entertaining/ fascinating/
exciting to watch sports
3. Who do you like to watch sports
games with?
Needless to say, the answer will be my
best friends! As I vividly remember in the final match between Vietnamand
Malaysia for 2018 AFF Cup, our team successfully defeated the rival and won the
trophy after a 10-year wait for it. At that time, my friends and I screamed a
lot and flocked to the street to celebrate our national team’s victory. We
really had a whale of a time together!
3. Bạn
thích xem các trận đấu thể thao cùng ai?
Không cần
phải nói, câu trả lời sẽ là những người bạn thân nhất của tôi! Như tôi nhớ rất
rõ trong trận chung kết giữa Việt Nam và Malaysia tại AFF Cup 2018, đội tuyển của
chúng tôi đã đánh bại đối thủ và giành được chiếc cúp sau 10 năm chờ đợi. Vào
thời điểm đó, bạn bè tôi và tôi đã hét rất nhiều và đổ ra đường để ăn mừng chiến
thắng của đội tuyển quốc gia. Chúng tôi thực sự đã có một khoảng thời gian tuyệt
vời bên nhau!
flock to the street = đổ ra đường
4. What kinds of games do you expect to
watch in the future?
As I already mentioned that I am not
much interested in watching sports games. If you still put me on the spot, it
will possibly be e-sports. Those have recently received a large surge of
popularity, especially from young people. Even though I’ve played some video
games like Free Fire or PUBG, I’ve never actually watched any sports matches.
4. Bạn
mong đợi sẽ xem những loại trò chơi nào trong tương lai?
Như tôi
đã đề cập, tôi không mấy hứng thú với việc xem các trận đấu thể thao. Nếu bạn vẫn
hỏi tôi, thì có thể đó là thể thao điện tử. Những trò chơi này gần đây đã nhận
được sự yêu thích lớn, đặc biệt là từ những người trẻ tuổi. Mặc dù tôi đã chơi
một số trò chơi điện tử như Free Fire hay PUBG, nhưng tôi chưa bao giờ thực sự
xem bất kỳ trận đấu thể thao nào.
3. Describe a place in the
countryside/village that you visited
You should say:
Where it is
When you visited this place
What you did there
And explain how you feel about this
place
The place in a village that I would
like to describe is a local temple located in my grandmother’s village in
northern Vietnam.
The temple is situated at the center of
the village, right next to a small lake. It has existed there for over a
hundred years and has become an important part of village life and culture. I
visited this temple many years ago when I went to spend my summer holidays with
my grandmother during my childhood.
It was a hot summer day in July. After
helping my grandmother with some chores around the house in the morning, she
suggested that we go to the temple to pray and make offerings. We walked there
along the dusty village roads, passing by simple houses and rice fields along
the way. When we arrived, I was fascinated by the peaceful atmosphere and
traditional architecture of the temple.
Inside the main prayer hall, elderly
villagers as well as young families had gathered to pray and make offerings of
incense and flowers. My grandmother showed me how to pray and light incense
sticks. We then spent some time walking around the temple grounds, admiring the
trees and ponds. I also enjoyed watching carps swimming lazily in the ponds.
Overall, I have very fond memories of
exploring this village temple during my childhood visit. Even though it was a
simple local place of worship, I could sense the strong spiritual and cultural
significance it held for the villagers. Its calm and natural surroundings also
provided a pleasant escape from the heat of the day. Visiting this temple helped
me better understand rural traditions and my grandmother’s way of life in the
village. It remains one of my most memorable experiences from that summer trip.
Từ vựng hữu ích
Dưới đây là một số từ vựng hữu ích đã
được sử dụng trong bài viết trên mà Học IELTS 24h đã tổng hợp lại. Cùng tham khảo
ngay nhé!
Northern /ˈnɔrðərn/ (adjective): phía bắc
Important /ɪmˈpɔrtənt/ (adjective):
quan trọng
Culture /ˈkʌltʃər/ (noun): văn hóa
Offering /ˈɔfərɪŋ/ (noun): cúng, đều
Pass by /pæs baɪ/ (phrasal verb): đi
ngang qua
Rice field /raɪs fild/ (noun): cánh đồng
lúa
Fascinated /ˈfæsɪˌneɪtɪd/ (adjective):
mê hoặc, quyến rũ
Peaceful /ˈpiːsfəl/ (adjective): yên
bình
Atmosphere /ˈætməˌsfɪr/ (noun): bầu
không khí
Architecture /ˈɑrkɪˌtɛkʧər/ (noun): kiến
trúc
Prayer hall /ˈpreɪər hɔl/ (noun): phòng
cầu nguyện
Villager /ˈvɪlɪdʒər/ (noun): người làng
Incense /ˈɪnsɛns/ (noun): hương, nhang
Grounds /ɡraʊndz/ (noun): khuôn viên
Admiring /ədˈmaɪrɪŋ/ (verb): ngắm nhìn,
thán phục
Lazily /ˈleɪzəli/ (adverb): lười biếng,
uể oải
Memories /ˈmɛməriz/ (noun): kỷ niệm
Spiritual /ˈspɪrɪtʃuəl/ (adjective):
tâm linh
Cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adjective): văn
hóa
Significance /sɪɡˈnɪfɪkəns/ (noun): ý
nghĩa
Surroundings /səˈraʊndɪŋz/ (noun): môi
trường xung quanh
Pleasant /ˈplɛzənt/ (adjective): dễ chịu,
thoải mái
Rural /ˈrʊrəl/ (adjective): nông thôn
Traditions /trəˈdɪʃənz/ (noun): truyền
thống
Way of life /weɪ ʌv laɪf/ (noun): lối sống
Memorable /ˈmɛmərəbəl/ (adjective):
đáng nhớ
Experiences /ɪkˈspɪriənsɪz/ (noun):
kinh nghiệm
Bản dịch:
Địa điểm trong một ngôi làng mà tôi muốn
miêu tả là một ngôi chùa địa phương nằm ở làng của bà tôi ở miền Bắc Việt Nam.
Ngôi chùa nằm ở trung tâm làng, ngay cạnh
một cái hồ nhỏ. Nó đã tồn tại ở đó hơn một trăm năm và đã trở thành một phần
quan trọng của đời sống và văn hóa làng quê. Tôi đã ghé thăm ngôi chùa này nhiều
năm trước khi tôi đi nghỉ hè với bà tôi trong thời thơ ấu.
Đó là một ngày hè nóng bức vào tháng Bảy.
Sau khi giúp bà tôi một số công việc nhà vào buổi sáng, bà đề nghị chúng tôi đến
chùa cầu nguyện và cúng dường. Chúng tôi đi bộ dọc theo những con đường làng bụi
bặm, đi ngang qua những ngôi nhà đơn sơ và những cánh đồng lúa dọc đường. Khi đến
nơi, tôi bị mê hoặc bởi bầu không khí yên bình và kiến trúc truyền thống của
ngôi chùa.
Bên trong chánh điện, người già trong
làng cũng như các gia đình trẻ đã tụ tập để cầu nguyện và dâng hương, hoa. Bà
tôi chỉ cho tôi cách cầu nguyện và thắp nhang. Sau đó chúng tôi dành thời gian
đi dạo quanh khuôn viên chùa, chiêm ngưỡng cây cối và ao hồ. Tôi cũng rất thích
ngắm nhìn những chú cá chép lười biếng bơi lội trong ao.
Nhìn chung, tôi có những kỷ niệm rất
thú vị khi khám phá ngôi chùa làng này trong chuyến viếng thăm thời thơ ấu. Mặc
dù đây chỉ là một nơi thờ cúng đơn giản ở địa phương nhưng tôi có thể cảm nhận
được ý nghĩa văn hóa và tinh thần mạnh mẽ mà nó mang lại cho dân làng. Môi trường
xung quanh yên tĩnh và tự nhiên cũng mang đến một lối thoát dễ chịu khỏi cái
nóng trong ngày. Đến thăm ngôi chùa này giúp tôi hiểu rõ hơn về truyền thống
nông thôn và lối sống của bà tôi ở làng. Đó vẫn là một trong những trải nghiệm
đáng nhớ nhất của tôi trong chuyến đi mùa hè đó.
Part3:
1. Is there anything special about the
countryside in Vietnam?
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic:
Describe a place in a village you visited
There are some unique aspects of the
Vietnamese countryside. It features diverse natural scenery from mountains to
rice fields. Traditional culture is also well preserved through local
festivals, agriculture, and architecture. The rural people are very warm and
their strong sense of community provides meaningful cultural exchanges.
Overall, the natural beauty and cultural traditions make Vietnam’s countryside
quite special.
Bản dịch:
Có một số khía cạnh độc đáo của nông
thôn Việt Nam. Nơi đây có cảnh quan thiên nhiên đa dạng từ núi non đến cánh đồng
lúa. Văn hóa truyền thống cũng được bảo tồn tốt thông qua các lễ hội, nông nghiệp
và kiến trúc địa phương. Người dân nông thôn rất nồng hậu và ý thức cộng đồng
mạnh mẽ của họ mang đến những trao đổi văn hóa đầy ý nghĩa. Nhìn chung, vẻ đẹp
thiên nhiên và truyền thống văn hóa khiến vùng nông thôn Việt Nam khá đặc biệt.
2. Why do people want to go to the
countryside?
There are several key reasons people
visit the countryside. Many seek a peaceful natural environment and beautiful
scenery as an escape from busy city life. Others wish to experience rural
culture, traditions and closer-knit communities. The slower pace and outdoor
activities also attract visitors looking for a contrast to urban areas.
Bản dịch:
Có một số lý do chính khiến mọi người
ghé thăm vùng nông thôn. Nhiều người tìm kiếm một môi trường thiên nhiên yên
bình và phong cảnh đẹp như một lối thoát khỏi cuộc sống thành thị bận rộn. Những
người khác mong muốn trải nghiệm văn hóa, truyền thống nông thôn và cộng đồng gắn
kết chặt chẽ hơn. Tốc độ chậm hơn và các hoạt động ngoài trời cũng thu hút du
khách tìm kiếm sự tương phản với khu vực thành thị.
3. What do people usually do when going
to a village?
There are a few common things people
enjoy doing when visiting rural villages. Many like exploring the natural
scenery through activities like hiking or cycling. Others attend cultural
events or visit religious sites to learn about local traditions. Interacting
with village communities through everyday activities is also popular.
Bản dịch:
Có một số điều phổ biến mà mọi người
thích làm khi đến thăm các làng quê. Nhiều người thích khám phá cảnh quan thiên
nhiên thông qua các hoạt động như đi bộ đường dài hoặc đạp xe. Những người khác
tham dự các sự kiện văn hóa hoặc thăm các địa điểm tôn giáo để tìm hiểu về truyền
thống địa phương. Tương tác với cộng đồng làng xã thông qua các hoạt động hàng
ngày cũng rất phổ biến.
4. Do you think more people will live
in the countryside in the future?
It’s difficult to predict future
population trends precisely. While urbanization may continue attracting many to
cities, improved rural infrastructure and remote working options could see some
movement back to villages. Better connectivity and interest in sustainable
lifestyles may result in increased countryside populations, but much depends on
ongoing changes.
Bản dịch:
Thật khó để dự đoán chính xác xu hướng
dân số trong tương lai. Trong khi quá trình đô thị hóa có thể tiếp tục thu hút
nhiều người đến các thành phố, cơ sở hạ tầng nông thôn được cải thiện và các lựa
chọn làm việc từ xa có thể khiến một số người quay trở lại làng quê. Kết nối tốt
hơn và mối quan tâm đến lối sống bền vững có thể dẫn đến tăng dân số ở nông
thôn, nhưng phần lớn phụ thuộc vào những thay đổi đang diễn ra.
0 Nhận xét