GERUND
|
TO-INFINITIVE
|
1. Cách sử dụng
|
Cách dùng To-infinitive:
|
* Note: Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, hãy so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng.
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng
hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc
gì
Ex:
- Stop smoking: dừng
hút thuốc.
- Stop to smoke: dừng
lại để hút thuốc
Remember/forget/regret
to V: nhớ/quên/tiếc sẽ
phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Remember/forget/regret
V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Ex:
- Remember to send
this letter (hãy nhớ gửi bức thư này)
- Don’t forget to buy
flowers (đừng quên mua hoa nhé)
- I regret to inform
you that the train was cancelled (tôi rất tiếc phải báo tin – cho anh rằng
chuyến tàu đã bị hủy)
- I paid her $2. I
still remember that. I still remember paying her $2. (tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô
la rồi)
- She will never
forget meeting the Queen. (cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng)
- He regrets leaving
school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ
học quá sớm)
Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing: thử làm gì
Ex:
- I try to pass
the exam. (tôi cố gắng vượt qua kỳ thi)
- You should try
unlocking the door with this key. (bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này)
Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú
vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
Like to do: làm việc đó vì nó là
tốt và cần thiết
Ex:
- I like watching TV.
- I want to have this
job. I like to learn English.
Prefer V-ing to V-ing
Prefer + to V +
rather than (V)
Ex:
- I prefer driving to
traveling by train.
- I prefer to drive
rather than travel by train.
Mean to V: Có ý định làm gì.
Mean V-ing: Có nghĩa là gì.
Ex:
- He doesn’t mean to
prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
- This sign means not
going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (=
need to be done)
Ex:
- I need to go to
school today.
- Your hair needs
cutting. (= your hair needs to be cut)
Used to V: đã từng/thường làm gì
trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/Get used to V-ing: quen với việc gì
(ở hiện tại)
Ex:
- I used to get up
early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ)
- I’m used to getting
up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi)
Advise/allow/permit/recommend
+ Object + to V: khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì.
Advise/allow/permit/recommend
+ V-ing: khuyên/cho phép, đề nghị làm gì.
Ex:
- He advised me to
apply at once.
- He advised applying
at once.
- They don’t allow us
to park here.
- They don’t allow
parking here.
See/hear/smell/feel/notice/watch
+ Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1
phần của hành động.
See/hear/smell/feel/notice/watch
+ Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành
động.
Ex:
- I see him passing my
house everyday.
- She smelt something
burning and saw smoke rising.
- We saw him leave the
house.
- I heard him make
arrangements for his journey.
0 Nhận xét