30.
Your favourite item at home
1. What kind of house or flat do you
want to live in in the future?
Loại nhà hoặc căn hộ nào bạn muốn sống
trong tương lai?
“In the future, I aspire to live in a cozy and
sustainable house nestled amidst nature. Ideally, I envision a small yet
comfortable home with large windows that allow ample natural light to fill the
space. A spacious garden or backyard would be perfect for growing my own
organic produce and creating a serene outdoor retreat.”
Từ vựng:
sustainable (adj): bền vững
nestle (v): nằm, trụ tại đâu đó
organic (adj): hữu cơ
serene (adj): thanh thản
Bài dịch:
Trong tương lai, tôi mong muốn được sống
trong một ngôi nhà ấm cúng và bền vững nằm giữa thiên nhiên. Tôi hình dung lý
tưởng nhất là một ngôi nhà nhỏ nhưng thoải mái với các cửa sổ lớn cho phép nhiều
ánh sáng tự nhiên tràn ngập không gian. Một khu vườn hoặc sân sau rộng rãi sẽ
là nơi hoàn hảo để tôi trồng các sản phẩm hữu cơ và tạo ra một nơi nghỉ dưỡng
thanh bình ngoài trời.
2. Are the transport facilities to your
home good?
Phương tiện vận chuyển đến nhà bạn có tốt
không?
“Yes, the transport facilities to my home are
quite good. There are multiple options available for commuting. Public buses
operate regularly and cover a wide network, providing convenient access to
various parts of the city. Taxis and ride-sharing services are also readily
available, providing flexibility and convenience.”
Từ vựng:
com (v): di chuyển
operate (v): vận hành
flexibility (n): sự linh hoạt
convenience (n): sự tiện lợi
Bài dịch:
Có, các phương tiện giao thông đến nhà
của tôi là khá tốt. Có nhiều lựa chọn có sẵn để đi lại. Xe buýt công cộng hoạt
động thường xuyên và có mạng lưới rộng khắp, giúp tiếp cận thuận tiện đến nhiều
khu vực khác nhau của thành phố. Taxi và dịch vụ đi chung xe cũng có sẵn, mang
đến sự linh hoạt và tiện lợi.
3. Do you prefer living in a house or a
flat?
Bạn thích sống trong một ngôi nhà hay một
căn hộ hơn?
“Personally, I prefer living in a house rather
than a flat. Houses offer more space and privacy, which I value greatly. I
enjoy having a backyard or garden where I can relax, plant flowers, or even
have a small vegetable patch. Houses also provide a sense of ownership and the
freedom to customize the living space to my liking.”
Từ vựng:
privacy (n): sự riêng tư
ownership (n): sự sở hữu
customize (v): tùy chỉnh
Bài dịch:
Bản thân tôi thích sống trong một ngôi
nhà hơn là một căn hộ. Những ngôi nhà cung cấp nhiều không gian và sự riêng tư
hơn, điều mà tôi đánh giá rất cao. Tôi thích có sân sau hoặc khu vườn nơi tôi
có thể thư giãn, trồng hoa hoặc thậm chí là trồng một luống rau nhỏ. Những ngôi
nhà cũng mang lại cảm giác sở hữu và tự do tùy chỉnh không gian sống theo ý
thích của tôi.
4. Please describe the room you live
in.
Hãy mô tả căn phòng bạn sống.
“The room I live in is cozy and comfortable.
It's a bedroom that I have personalized to reflect my style and preferences.
The walls are painted a calming shade of blue, and there is a large window that
allows plenty of natural light to enter. In one corner, I have a comfortable
bed with soft pillows and a warm blanket. Adjacent to it is a study desk where
I can work on assignments and projects.”
Từ vựng:
personalize (v): cá nhân hóa
adjacent (adj): liền kề
Bài dịch:
Căn phòng tôi ở ấm cúng và thoải mái.
Đó là một phòng ngủ mà tôi đã cá nhân hóa để phản ánh phong cách và sở thích của
mình. Các bức tường được sơn một màu xanh dịu nhẹ, và có một cửa sổ lớn cho
phép nhiều ánh sáng tự nhiên tràn vào. Ở một góc, tôi có một chiếc giường êm ái
với gối mềm và chăn ấm. Liền kề với nó là một bàn học, nơi tôi có thể làm bài tập
và dự án.
5. What part of your home do you like
the most?
Phần nào của ngôi nhà của bạn làm bạn
thích nhất?
“The part of my home that I like the most is
the living room. It's a cozy and inviting space where my family and I spend
quality time together. The comfortable sofa and soft lighting create a relaxing
atmosphere. Also, it's a versatile area where we engage in various activities
like watching movies, playing board games, or simply having conversations.”
Từ vựng:
atmosphere (n): bầu không khí
versatile (adj): linh hoạt
Bài dịch:
Phần nhà của tôi mà tôi thích nhất là
phòng khách. Đó là một không gian ấm cúng và hấp dẫn, nơi gia đình tôi và tôi
dành thời gian chất lượng bên nhau. Ghế sofa thoải mái và ánh sáng dịu nhẹ tạo
ra bầu không khí thư giãn. Ngoài ra, đó là một khu vực linh hoạt nơi chúng tôi
tham gia vào các hoạt động khác nhau như xem phim, chơi trò chơi trên bàn cờ hoặc
đơn giản là trò chuyện.
0 Nhận xét