4.
Time management
1. Do you usually make plans?
Bạn có thường xuyên lập kế hoạch không?
“Yes, I generally make plans because I
find it helps me stay organized and focused. For instance, I usually plan my
week every Sunday evening, which sets a good tone for the coming days.”
Từ vựng:
make plan (ph.v): lập kế hoạch
organized (adj): có kế hoạch
focused (adj): tập trung
set a tone for (idiom): tạo ra một cảm
xúc hoặc tính chất cho việc gì đó
coming days (n): những ngày sắp tới
Bài dịch:
Có, tôi thường xuyên lập kế hoạch vì
tôi thấy nó giúp tôi duy trì tổ chức và tập trung. Ví dụ, tôi thường lên kế hoạch
cho tuần của mình vào mỗi tối Chủ nhật, điều này tạo ra tinh thần tốt cho những
ngày sắp tới.
2. What about your time management
ability?
Khả năng quản lý thời gian của bạn thì
sao?
“I'd say my time management ability is
quite good. I prioritize tasks based on their urgency and importance, and I
often use apps to keep track of deadlines and appointments.”
Từ vựng:
prioritize (v): ưu tiên
urgency (n): sự gấp gáp, sự khẩn cấp
importance (n): sự quan trọng
app (n): ứng dụng
keep track (ph.v): theo dõi
deadline (n): hạn chót cho một công việc
nào đó
appointment (n): cuộc hẹn
Bài dịch:
Tôi có thể nói rằng khả năng quản lý thời
gian của tôi khá tốt. Tôi ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên mức độ khẩn cấp và quan
trọng của chúng, và tôi thường sử dụng các ứng dụng để theo dõi các hạn chót và
cuộc hẹn.
3. Is it easy to manage time for you?
Quản lý thời gian có dễ dàng với bạn
không?
“Honestly, managing time can be
challenging, especially when balancing school, work, and personal life. But
I've learned to allocate specific times for different activities, which usually
works out well.”
Từ vựng:
challenging (adj): thách thức
balance (v): cân bằng
allocate (v): sắp xếp
work out (phrasal v): cho ra kết quả tốt,
được giải quyết, đem lại hiệu quả tốt
Bài dịch:
Thành thật mà nói, quản lý thời gian có
thể là một thách thức, đặc biệt là khi cân bằng giữa học tập, công việc và cuộc
sống cá nhân. Nhưng tôi đã học cách phân bổ thời gian cụ thể cho các hoạt động
khác nhau, thông thường nó sẽ mang lại hiệu quả tốt.
4. Do you like planning things?
Bạn có thích lên kế hoạch cho mọi thứ
không?
“Yes, I do like planning things. It
gives me a sense of control and efficiency. Planning ahead, like for a vacation
or a major project, also makes the process more enjoyable and less stressful.”
Từ vựng:
sense of something (n): cảm giác gì đó
control (n): sự kiểm soát
efficiency (n): sự hiệu quả
ahead (adv): trước
enjoyable (adj): thú vị
stressful (adj): căng thẳng
Bài dịch:
Có, tôi thích lên kế hoạch cho mọi thứ.
Nó mang lại cho tôi cảm giác kiểm soát và hiệu quả. Lên kế hoạch trước, chẳng hạn
như cho kỳ nghỉ hoặc một dự án lớn, cũng giúp quá trình trở nên thú vị hơn và
ít căng thẳng hơn.
5. Why can’t you make plans?
Tại sao bạn không thể lập kế hoạch?
“Sometimes, making plans can be tough,
mainly due to unexpected events or changes in circumstances. For example, if
something urgent comes up, it can throw off my entire schedule, making it hard
to stick to the original plan.”
Từ vựng:
tough (adj): khó khăn
due to (phrase): bởi vì, do
unexpected (adj): bất ngờ
circumstance (n): tình huống
come up (phrasal v): xuất hiện
throw off (phrasal v): làm hỏng, tháo bỏ
stick to (phrasal v): bám lấy, tuân
theoi
original (adj): ban đầu
Bài dịch:
Đôi khi, việc lập kế hoạch có thể khó
khăn, chủ yếu là do các sự kiện bất ngờ hoặc thay đổi về hoàn cảnh. Ví dụ, nếu
có chuyện gấp xảy ra, nó có thể làm hỏng toàn bộ lịch trình của tôi, khiến việc
tuân theo kế hoạch ban đầu trở nên khó khăn.
6. Do you like doing things step by
step or making a long-term plan?
Bạn có thích làm mọi việc từng bước hay
lập kế hoạch dài hạn?
“I prefer doing things step by step. It
helps me to focus on the immediate tasks and make gradual progress. While
long-term planning is beneficial for big goals, daily or weekly steps are what
help me stay on track.”
Từ vựng:
step by step (phrase): từng bước một
focus on (phrasal v): tập trung
task (n): nhiệm vụ, việc phải làm
gradual (adj): dần dần, từ từ
long-term (adj): dài hạn
beneficial (adj): có ích
Bài dịch:
Tôi thích làm mọi việc theo từng bước.
Nó giúp tôi tập trung vào các nhiệm vụ trước mắt và đạt được tiến bộ dần dần. Mặc
dù lập kế hoạch dài hạn có lợi cho các mục tiêu lớn, nhưng các bước hàng ngày
hoặc hàng tuần chính là thứ giúp tôi đi đúng hướng.
0 Nhận xét