Home » GIẢI ĐÁP TOEIC
Chinh Phục Part IV
21:00 |
1.
Hãy làm phần thi này bằng thực lực của bản thân

2.
Cần phải đọc câu hỏi
Tương
tự như ở part 3, bạn phải đọc câu hỏi 71-73 trong thời gian nghe Directions (nếu
đọc được các lựa chọn trả lời càng tốt). Bạn sẽ được nghe câu hỏi và có 8 giây
để tìm lựa chọn trả lời thích hợp. Hãy tận dụng tốt khoảng thời gian đó để có
thể đọc câu hỏi của bạn trong bài nghe tiếp theo.
3.
Không có bẫy
Khác
với part 3, part 4 hầu như không có bẫy đối với thí sinh. Nếu ở các lựa chọn trả
lời có từ vựng hoặc cách diễn đạt tương tự với nội dung của bài nghe thì gần
như chắc chắn rằng đó là lựa chọn trả lời đúng.
4.
Nâng cao kỹ năng nghe bằng cách xem truyền hình cáp
Đa
số câu ở part 4 đều dài; vì vậy, trong thời gian rãnh rỗi bạn nên xem đài CNN
hoặc xem phim Mỹ không có phụ đề để làm quen với câu văn dài nhằm nâng cao khả
năng nghe hiểu của bản thân.
Chinh Phục Part III
20:59 |
1.
Bạn phải đọc câu hỏi
Trước hết bạn nên đọc câu hỏi 41-43 và các
lựa chọn trả lời cho sẵn trong khoảng thời gian Directions được đọc qua băng
(30 giây). Nếu làm vậy, bạn mới có thể trả lời nhanh chóng câu hỏi 41-43 và có
đủ thời gian dành cho các câu hỏi kế tiếp. Mặc dù thời gian trống giữa các câu
hỏi là 8 giây, nhưng bạn không nên dành hết thời gian đó để trả lời một câu.
Hãy đánh dấu thật nhanh vào phiếu trả lời và dành thời gian để đọc câu hỏi tiếp
theo.
2.
Dứt khoát bỏ qua nếu không trả lời được
Vấn
đề lớn nhất đối với thí sinh ở trình độ sơ cấp là nếu gặp trở ngại khi trả lời
cho một câu hỏi nào đó thì họ sẽ bối rối không đọc câu hỏi tiếp theo, rồi cứ
“vương vấn” mãi với câu hỏi chưa trả lời được đến nỗi không thể tập trung được.
Với thí sinh có trình độ cao hơn, họ có thể trả lời những câu hỏi họ biết,
nhưng nếu không làm được thì họ dứt khoát bỏ qua. Đây cũng là một kỹ năng bạn cần
phải luyện tập. Đối với Part 7, đôi khi bạn đành phải bỏ lại 10 câu vì không có
đủ thời gian, vậy thì tại sao ở Part này, bạn lại không thể bỏ qua 1 câu?
3.
Ghi nhớ thứ tự sau:
- Đọc trước câu hỏi
- Nghe băng
- Đánh dấu trực tiếp vào phiếu bài làm
- Thời gian trống giữa các câu hỏi là 8
giây, bạn hãy trả lời nhanh câu hỏi rồi dùng khoảng thời gian còn lại để đọc câu
hỏi tiếp theo.
4.
Thứ tự câu hỏi không đúng theo thứ tự của nội dung trong mẫu đối thoại
Mỗi
mẫu đối thoại có 3 câu hỏi, nhưng thứ tự của nội dung trong mẫu đối thoại và thứ
tự của câu hỏi có thể khác nhau. Chẳng hạn, nội dung của lời thoại đầu tiên có
thể trở thành đáp án của câu hỏi thứ ba; mỗi câu có thể làm đáp án cho câu hỏi
thứ hai xuất hiện 3-4 lần trong một mẫu đối thoại. Vì vậy, bạn không nên nhìn
sang câu hỏi thứ nhất khi nghe lời thoại đầu tiên, mà phải nắm vững nội dung
liên kết toàn thể mẫu đối thoại.
5.
Người nam? Người nữ?
Nếu
nắm được đó là câu hỏi về người nam hay người nữ trong lúc đọc trước câu hỏi
thì khi nghe mẫu đối thoại, bạn có thể tập trung nhiều hơn vào phần nội dung có
liên quan.
Chinh Phục Part II
20:58 |
1.
Hãy đọc theo Part 2 – Điều này sẽ giúp nâng cao kỹ năng nói của bạn
Nhiều
thí sinh cho rằng TOEIC không có ích gì đối với Tiếng Anh thực tế, đó là do họ
không học đúng cách. Trên thực tế, chỉ cần bạn có thể sử dụng đúng những câu đối
thoại ở Part 2, bạn sẽ không gặp trở ngại nào đáng kể trong sinh hoạt ở nước
ngoài. Để đạt được hiệu quả cao ở Part 2, bạn không những phải làm quen với
cách trả lời và các dạng câu hỏi, mà còn đọc theo để ghi nhớ câu trả lời và câu
hỏi đó. Cách luyện tập này sẽ giúp bạn làm tốt Part 2 đồng thời nâng cao kỹ
năng nói tiếng Anh của bạn.
2.
Cần phải nghe phần đầu của câu hỏi
Đây
là chiến lược quan trọng nhất khi trả lời câu hỏi Part 2. Đặc biệt là đối với
những câu hỏi có từ nghi vấn Why, Where, When, v.v., nếu bạn bỏ qua phần đầu
tiên thì bạn không thể nào trả lời đúng câu hỏi. Hãy đánh dấu vào lựa chọn đúng
trong khoảng thời gian 5 giây giữa các câu hỏi và chuẩn bị sẵn sàng cho câu hỏi
tiếp theo.
3.
Cảnh giác với những từ có cách phát âm giống nhau
Part
2 là part có nhiều “bẫy” nhất và thí sinh có trình độ sơ cấp rất dễ bị “lừa”.
Chẳng hạn, khi nghe câu hỏi “What’s the weather forecast for this month?”, rất
có khả năng thí sinh sẽ chọn đáp án “It’s a month from now.” Vì thấy month
trong câu hỏi được lặp lại ở lựa chọn trả lời này. Nếu thấy trong lựa chọn trả
lời có từ ngữ xuất hiện trong câu hỏi, 70-80% đó là lựa chọn trả lời sai.
4.
Nếu câu hỏi có từ nghi vấn (Wh-question), bạn hãy loại bỏ các lựa chọn trả lời
bắt đầu bằng Yes/No.
Câu
hỏi có từ nghi vấn không thể được trả lời bằng Yes/No. Thông thường có ít nhất
một lựa chọn trong (A), (B), (C) bắt đầu bằng Yes/No cho câu hỏi với từ nghi vấn,
vì vậy nếu bạn loại bỏ lựa chọn trả lời này thì tỷ lệ tìm ra được lựa chọn đúng
của bạn sẽ tăng lên thành 50%. Hãy nhớ rằng nghe được từ đầu tiên của câu hỏi
là điều rất quan trọng.
**
Tôi không biết chắc!
Câu
trả lời mang tính gián tiếp, diễn đạt ý nghĩa không biết rõ cũng thường được
đưa ra làm lựa chọn trả lời đúng. Bạn nên học thuộc những cách diễn đạt thông dụng
dưới đây.
I’m
not sure. Tôi không biết chắc.
I
have no idea. Tôi không biết.
No
one knows yet. Đến lúc này thì chưa ai biết (điều đó).
No
one told me anything. Không ai nói gì với tôi cả.
It
doesn’t matters. Không sao đâu.
They
have yet to decide. Họ vẫn chưa quyết định.
She
didn’t say. Cô ấy không nói gì.
I
don’t really know. Thật sự tôi không biết.
1. Tập trung vào phát âm
20:57 |
Chinh
Phục Part I
Part
1 được xem là dễ nhất trong 7 part của bài thi TOEIC. Thí sinh không quen với
phát âm giọng Anh nên rèn luyện bằng cách nghe đi nghe lại những câu hỏi phát
âm với giọng này để tránh cảm giác bối rối, khó hiểu. Tuy bài thi có thể có phần
phát âm giọng Úc, New Zealand, Canada, nhưng những cách phát âm này cũng không
khác biệt nhiều so với giọng Mỹ đến nỗi thí sinh phải luyện tập riêng.
2.
Hãy tận dụng 1 phút 35 giây
Trước
khi nghe câu “Now let us begin Part 1 with question number 1.”, hãy đọc trước
câu hỏi và các lựa chọn trả lời cho sẵn của Part 3 hoặc trả lời câu hỏi ở Part
5 trong khoảng thời gian 1 phút 35 giây đó. Hãy nhớ rằng những ai ngồi nghe
Directions mà không tận dụng khoảng thời gian đó thì sẽ không thể nào đạt được
điểm cao.
3.
Tập trung chú ý, dù là những chi tiết nhỏ
Bài
thi thường đặt ra những câu hỏi về các chi tiết nhỏ nhặt mà bạn ít khi để ý đến
trong bức hình, vì vậy điều quan trọng là bạn phải quan sát bức hình một cách
chính xác đến từng chi tiết. Chẳng hạn, giữa bức hình có một chiếc thuyền neo
trong bến cảng, ở góc trái bức hình có vài ngọn đèn đường, nhưng lựa chọn trả lời
đúng lại là câu mô tả những ngọn đèn đó.
4.
working? Walking? / writing? Riding?
Ở
part 1 thường có những câu hỏi về từ có cách phát âm tương tự nhau hoặc từ đồng
âm khác nghĩa. Những từ diễn đạt thường gặp ở dạng này là: copy (photocopy) /
coffee (cà phê), duck (con vịt) / dock (bến tàu), filed (sắp xếp giấy tờ) /
piled (được chất thành đống), setting (bố trí) / sitting (ngồi), pass (đi
ngang) / path (đường mòn), v.v.
5.
Hãy sử dụng phương pháp loại suy
Nói
một cách dễ hiểu thì phương pháp loại suy là cách loại trừ các lựa chọn trả lời
sai. Lắng nghe từng lựa chọn trả lời, nếu cho rằng lựa chọn nào đó hoàn toàn
không liên quan thì hãy kiên quyết đánh dấu X và bỏ qua, lựa chọn nào bạn thấy
không chắc thì đánh dấu ∆. Điều quan trọng là cho dù bạn thấy rằng (A) là lựa
chọn đúng, bạn cũng phải nghe đến (D) và áp dụng chính xác phương pháp loại
suy.
6.
5 giây là khoảng thời gian rất ngắn. Đừng “vương vấn” câu hỏi cũ
Khoảng
thời gian giữa hai câu hỏi trong bài TOEIC là 5 giây. Bạn cần phải tận dụng 5
giây này để xem bức hình của câu hỏi kế tiếp. Nếu mãi suy nghĩ về câu hỏi trước
đó thì bạn sẽ không thể nào tập trung nghe chính xác thông tin cần thiết trong
câu hỏi kế tiếp được.
7.
Hãy suy nghĩ một cách khách quan
Bức
hình mô tả cái bánh kem và mọi người đang đội mũ hình chóp thì bạn sẽ cho rằng
câu They are enjoying the birthday party là lựa chọn trả lời đúng, phải không?
Câu bao hàm phán đoán chủ quan và cảm tính cá nhân thường không phải là lựa chọn
trả lời đúng. Bạn không thể biết chính xác rằng đó là tiệc sinh nhật, tiệc khai
trương hay tiệc nghỉ hưu, vì vậy đừng tưởng tượng và suy luận chủ quan.
8.
Làm quen với thể bị động
Những
câu bị động như The table is covered with a cloth, The car is being washed thường
xuất hiện ở Part 1, đặc biệt khi sự vật là đối tượng chính được mô tả trong bức
hình. Hãy ghi nhớ điều đó!
Chinh Phục Part VII
20:56 |
1.
Không có đủ thời gian
Cách
duy nhất để bạn có thể mở rộng thời gian dành cho việc đọc hiểu ở phần này là
luyện tập trả lời mỗi câu hỏi ở Part 5 và Part 6 trong 30 giây. Điều đó có
nghĩa là bạn dành 26 phút để giải quyết tổng số 52 câu hỏi ở Part 5 và Part 6
và dành 49 phút còn lại cho 48 câu hỏi ở Part 7.
2.
Có thể làm Part 7 trước hay không?
Ở
phần Reading Comprehension, khả năng tập trung của thí sinh thường bị suy giảm
rất nhiều khi đến Part 7. Vào lúc này, thí sinh rất dễ bỏ sót hoặc chọn câu trả
lời sai hoặc đôi khi không có đủ thời gian vì thời gian dành quá nhiều cho part
5 và part 6. Nếu làm part 7 với tâm trạng phấn chấn và bình tĩnh thì ngược lại
thí sinh có thể làm part 5 và part 6 một cách dễ dàng. Vậy các bạn hãy suy nghĩ
xem có nên làm part 7 trước hay không? Câu trả lời cho câu hỏi này tùy thuộc
vào quan điểm riêng của mỗi người.
3.
Có những tình huống khác nhau ở Double passage
A. Dạng bài đọc liên quan đến thư tín
1. Thư tín + thư tín
•
Đặt hàng, yêu cầu, hỏi thông tin, đề nghị, thư mời và trả lời
2. Thư tín + thông báo
•
Thông báo về quy tắc của công ty + thư hỏi nội dung chi tiết của thông báo
•
Thông báo về quy tắc của công ty + thư hỏi xem bản thân có phải là đối tượng
hay không
•
Thông báo về quy tắc của công ty + thư đề cập đến lý do không thể làm đúng
thông báo và hỏi xem có thể thỏa thuận hay không
•
Thông báo về quy tắc của công ty + thư của nhân viên phản đối về những điều kiện
không hợp lý trong thông báo
3. Thư tín + bài báo
•
Thư tín + bài báo được viết dựa vào bức thư đó
•
Thư bày tỏ điều không hợp lý của công ty + bài báo buộc tội dựa trên thông tin
được cung cấp
•
Bài báo về những người vượt qua nghịch cảnh + thư động viên của độc giả
•
Bài báo buộc nguyên vật liệu không hợp vệ sinh + thư của chủ doanh nghiệp chỉ
trích sự sai lệch và khoa trương của bài báo
•
Bài báo về tình hình tương lai + thư triệu tập hội nghị để tìm đối sách
•
Bài báo liên quan đến sự sáp nhập của doanh nghiệp cạnh tranh + thư của chủ tịch
gửi cho nhân viên yêu cầu nắm bắt tình hình để tìm ra đối sách
•
Bài báo giới thiệu sự kiện + thư cảm ơn về sự tham dự của nhà tài trợ và những
người tham dự
4. Thư tín + quảng cáo
•
Quảng cáo tuyển nhân viên + đơn xin việc
•
Quảng cáo sản phẩm + thư đặt hàng
•
Quảng cáo tạp chí + thư đặt mua dài hạn
•
Quảng cáo dịch vụ du lịch + thư đặt trước
•
Quảng cáo tuyển người + thư hỏi nội dung công việc và những thông tin có liên
quan
•
Quảng cáo sản phẩm + thư xin tờ bướm giới thiệu sản phẩm
•
Quảng cáo dịch vụ du lịch + thư yêu cầu thay đổi lịch trình hoặc thư hỏi thông
tin về lịch trình du lịch
•
Quảng cáo sản phẩm + thư chỉ trích sự khoa trương và yêu cầu đính chính
•
Quảng cáo sản phẩm + thư yêu cầu đổi, trả lại vì sản phẩm bị lỗi
•
Quảng cáo sản phẩm + thư của khách hàng bày tỏ cảm nghĩ sau khi sử dụng sản phẩm
•
Quảng cáo tuyển người + thông báo lịch phỏng vấn hoặc thông báo danh sách trúng
tuyển
•
Quảng cáo sự kiện + thư mời tham dự
5. Thư + đơn đặt hàng
•
Hóa đơn sản phẩm + thư nêu ra những sai sót trong hóa đơn
•
Hóa đơn sản phẩm + thư than phiền về sản phẩm bị lỗi hoặc yêu cầu đổi, trả lại
sản phẩm
•
Đơn đặt hàng + thư yêu cầu hủy việc đặt hàng hoặc đổi sản phẩm
•
Hóa đơn sản phẩm + thương lượng về việc không giao đủ hàng vì hết hàng
•
Hóa đơn sản phẩm + thư thông báo về sự cố khi giao hàng
•
Thư đặt hàng + giấy biên nhận hoặc hóa đơn (invoice) được viết theo những điều
khoản đặt hàng
•
Đơn đặt mua tạp chí dài hạn + hóa đơn yêu cầu thanh toán phí đặt mua tạp chí
dài hạn
B. Dạng bài đọc liên quan đến thông báo
1. Thông báo + thông báo
•
Chính sách trong công ty trước khi thay đổi + chính sách đã được thay đổi
•
Thông báo tạm thời đóng cửa tòa nhà vì việc sửa chữa + thông báo về việc gia hạn
cộng tác
•
Thông báo về những thay đổi trong công ty + thông báo về hệ thống bảo vệ mới
•
Thông báo về dịp lễ kỷ niệm ngày thành lập công ty + lịch tổ chức lễ kỷ niệm
•
Thông báo về cách sử dụng thư viện + thông báo về bảng kê danh mục sách báo mới
được bổ sung
2. Thông báo + bài báo
•
Bài báo nói về sự khủng hoảng kinh tế gây ra sự điều chỉnh bộ máy công ty +
thông báo trong công ty về việc thực hiện các điều chỉnh không thể tránh khỏi đối
với bộ máy của công ty
•
Bài báo nói về điều lệ sửa đổi liên quan đến chính sách thuế doanh nghiệp +
thông báo trong công ty về những thay đổi của chính sách thuế
•
Bài báo về việc sáp nhập công ty + thông báo trong công ty về viêc sáp nhập với
công ty khác
•
Bài báo nêu ra những điều phi lý trong công ty + thông báo trong công ty cho biết
rằng nội dung của bài báo là bịa đặt
•
Bài báo dự đoán về thiên tai + thông báo cho nhân viên các biện pháp đề phòng,
chẳng hạn như việc ngắt ga, điện, v.v.
•
Bài báo về việc nhà máy của doanh nghiệp sản xuất hàng kém chất lượng + thông
báo chính sách bồi thường sản phẩm kém chất lượng của công ty
•
Thông báo về chính sách huấn luyện nhân viên mới + bài báo lên án phương thức
huấn luyện nhân viên vi phạm nhân quyền
•
Thông báo về chính sách bồi thường sản phẩm + bài báo lên án chính sách bồi thường
không thỏa đáng
•
Thông báo về thời gian, địa điểm, và người tham dự sự kiện thường niên của công
ty + bài báo viết về sự kiện đó
3. Thông báo + quảng cáo
•
Quảng cáo sản phẩm + thông báo về phương thức đặt mua sản phẩm
•
Quảng cáo huy động cổ đông + thông báo về tiêu chuẩn cổ đông
•
Thông báo về hội nghị phát triển sản phẩm + quảng cáo sản phẩm
•
Quảng cáo tuyển người + thông báo về phát biểu của nhân viên mới được tuyển dụng
•
Quảng cáo sản phẩm + thông báo về các chi tiết của sản phẩm đã mua
•
Quảng cáo về cuộc triển lãm ở viện bảo tàng + thông báo về những điều cần lưu ý
khi đi thăm viện bảo tàng
•
Thông báo thu thập ý kiến quảng cáo + quảng cáo
•
Quảng cáo + thông báo xin lỗi về những điều hư cấu trong quảng cáo
•
Thông báo về những hành vi bị cấm trong quảng cáo rượu + quảng cáo rượu vi phạm
điều này
C. Dạng bài đọc có liên quan đến bài báo
1. Bài báo + bài báo
•
Bài báo về những khó khăn mà xã hội phải đối mặt do tình hình kinh tế không khả
quan trong thời gian gần đây + bài báo về sự điều chỉnh cấu trúc và việc giải
thể
•
Bài báo về việc tìm thấy vi khuẩn trong thực phẩm + bài báo đưa tin về các ca bệnh
và tử vong
•
Bài báo đưa tin doanh nghiệp vận tải đình công + tin tức về những thiệt hại do
hàng hóa không đến nơi đúng thời hạn quy định
•
Bài báo buộc tội những điều phi lý ở một công ty + bài báo đưa tin về những án
phạt đối với cán bộ biến chất
•
Bài báo về chiến dịch giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường + bài báo nói về việc
sản phẩm đó nằm trong diện bị thu hồi
•
Bài báo về việc sáp nhập công ty + bài báo về sự thành công hoặc thất bại sau
khi sáp nhập
•
Bài báo về các phát minh trong phòng thí nghiệm + bài báo đề cập đến thất bại của
phát minh
2. Bài báo + quảng cáo
•
Bài báo về sản phẩm + quảng cáo về sản phẩm đó
•
Bài báo về thời trang + quảng cáo về một sản phẩm thuộc xu hướng thời trang đó
•
Bài báo về doanh nghiệp + quảng cáo về sản phẩm được doanh nghiệp đó sản xuất
•
Bài báo về sự kiện + quảng cáo về sự kiện đó
•
Bài báo về doanh nghiệp + quảng cáo về sự kiện mà doanh nghiệp đó tài trợ
•
Bài báo về doanh nghiệp + quảng cáo tuyển dụng của doanh nghiệp đó
•
Bài báo về doanh nghiệp + quảng cáo huy động cổ đông
D. Dạng bài đọc liên quan đến quảng cáo
1. Quảng cáo + quảng cáo
•
Quảng cáo về máy vi tính có tốc độ xử lý nhanh + quảng cáo về ưu điểm giá thành
thấp của máy vi tính đó
•
Quảng cáo xe hơi của công ty A + quảng cáo xe hơi của công ty B
•
Quảng cáo giảm giá của cửa hàng bách hóa A + quảng cáo giảm giá của cửa hàng
bách hóa B (so sánh tỷ lệ giảm giá hoặc giảm giá sản phẩm)
•
Quảng cáo máy vi tính + quảng cáo phần mềm máy vi tính
2. Quảng cáo + email
•
Quảng cáo tạp chí + email đăng ký mua dài hạn
•
Quảng cáo máy vi tính + câu hỏi cập nhật và nhu cầu muốn mua sản phẩm
3. Quảng cáo + những thứ khác
•
Quảng cáo sản phẩm + đơn đặt hàng sản phẩm đó
•
Quảng cáo sản phẩm + hóa đơn và các điều khoản đặt mua
•
Quảng cáo sản phẩm + giấy biên nhận có nội dung trợ giá cho sản phẩm đó
Chinh Phục Part VI
20:55 |
1.
Tại sao bài đọc lại dài như vậy? Bạn có cần phải đọc hết cả bài hay không?
Bài
đọc của part 6 có độ dài tương tự với độ dài của bài đọc dạng Single Passage ở
Part 7 và có thể loại đa dạng: thư tín, memo, fax, quảng cáo, báo cáo hoặc bài
báo, v.v. Tuy vậy, bạn có cần đọc hết cả bài hay không? Theo các phân tích từ
các bài mẫu của ETS và các bài thi gần đây, bạn có thể trả lời câu hỏi 1 cách
hiệu quả mà không cần phải đọc hết cả bài. Có những câu hỏi bạn chỉ cần nắm được
nội dung trước và sau chỗ trống là có thể trả lời được. Ngoài ra, với các câu hỏi
từ vựng, bạn cũng không cần phải hiểu hết cả bài, mà chỉ cần hiểu đoạn văn
chung quanh chỗ trống là có thể trả lời được.
2.
Giải quyết part 5 một cách hiệu quả thì sẽ làm tốt part 6
Không
có cách nào cụ thể để chuẩn bị cho part 6. Tuy vậy, nếu bạn làm tốt Part 5, bạn
cũng sẽ đạt kết quả cao ở Part 6 vì yêu cầu và dạng câu hỏi của 2 phần này có
nhiều điểm tương đồng với nhau.
3.
Chú ý đến câu hỏi từ vựng
Để
chuẩn bị tốt cho dạng câu hỏi này, bạn nên đọc nhiều, ghi nhớ các lựa chọn trả
lời và từ vựng thường xuyên xuất hiện nhằm tích lũy cho bản thân vốn từ vựng để
có thể đạt hiệu quả cao nhất khi gặp dạng câu hỏi này trong bài thi TOEIC thực
tế.
4.
Câu hỏi ngữ pháp tập trung ở các điểm ngữ pháp cơ bản
Để
làm tốt câu hỏi này, bạn phải hiểu chính xác cách dùng thì, sự phù hợp về số và
hình thái. Khi trả lời câu hỏi, bạn cũng nên sử dụng phương pháp loại suy để tiết
kiệm thời gian và đạt được độ chính xác cao.
Chinh Phục Part V
20:55 |
Chỉ
dành 5 giây cho câu hỏi về vị trí từ loại.
Khi
trả lời câu hỏi ở Part 5, bạn nên đọc các lựa chọn trả lời trước khi dịch nghĩa
câu hỏi. Nếu lựa chọn trả lời là các hình thái khác nhau của cùng một từ (Ví dụ
(A) proposed (B) propose (C) proposal (D) proposing) thì đây chính là câu hỏi về
vị trí từ loại. Với loại câu hỏi này, bạn không cần phải dịch nghĩa, mà chỉ cần
nhớ rằng: sau giới từ là danh từ, trước danh từ là tính từ, trước tính từ là trạng
từ, giữa be và p.p/V-ing là trạng từ, trước động từ là trạng từ. Những quy tắc
này sẽ giúp bạn giảm thời gian trả lời câu hỏi và tăng thời gian để bạn làm
Double Passage ở part 7.
help do st?
09:27 |
It
looks like you could use some help___ for the conference.
A.
prepare
B.
prepared
C.
preparation
D.
preparing
Late or Lately
09:26 |
The
train arrived ... this morning
A.
late
B.
lately
C.
Latter
D.Less
far or remote?
22:56 |
the
oil exploration unit operates in very.... areas and requires staff members who
can adapt to isolation.
There remain
22:52 |
...............remain
complicated economic problems to be resolved, while the economic conditions
have been good.
a.
they
b.
it
c.
there
d.
that
most probable vs. most probably?
09:42 |
The
expansion of the natural history museum is most......the cause of significant
revenue increases
qualify for sth
09:39 |
The
online order form for Amazon customers states that any purchase over $350
--------- for free delivery.
regulative hay regulations
09:38 |
County
legislator called for an updates of the safety..............for the Darcy
Plant.
A. regulate
B. Regulatory
C. regulative
D. regulations
B. Regulatory
C. regulative
D. regulations
"The life story of a person WRITTEN by some one else." có phải là câu hoàn chỉnh?
09:36 |
written ở
đây là sai ngữ pháp nhe em.
could' trong câu điều kiện loại 1?
09:35 |
If the bussiness takes ....... , we ....... make money.
A. On, could.
B. Off, can't.
C. On, can.
D. off, could
Undergo/undergoing
09:33 |
All employees hired by
the company____ multiple training sessions to help acquaint them with industry
standards.