Home » LỚP 6 SGK
UNIT 1. Project
00:53 |Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Design your dream school. What does it look like?
(Thiết kế ngôi trường mơ ước của em. Nó trông như thế nào?)
Is it:
- in a town or in the country?
- a boarding school?
- an international school?
Does it have:
- a swimming pool?
- a video game room?
- a greenhouse and a farm?
Lời giải chi tiết:
My dream school is in the town and it’s an international school.
(Ngôi trường mơ ước của tôi ở thị trấn và là một trường quốc tế.)
It has a swimming pool and a farm.
(Nó có hồ bơi và trang trại.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Draw a picture of your dream school.
(Vẽ một bức tranh về ngôi trường mơ ước của em.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Present it to the class.
(Trình bày trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
Hello everyone! This is the picture of my dream school. It’s an international school in town. It’s very large with over 50 classrooms. It has a big playground with many games to play and a lot of trees with benches under them for students to sit on and read. It also has a farm for biology lessons and a swimming pool for students to learn how to swim. Here, students can learn their favourite subjects and join many interesting clubs after school.
Tạm dịch:
Xin chào tất cả mọi người! Đây là bức tranh về ngôi trường mơ ước của tôi. Đó là một trường quốc tế trong thị trấn. Nó rất lớn với hơn 50 phòng học. Nó có một sân chơi lớn với nhiều trò chơi để chơi và nhiều cây xanh với những chiếc ghế dài bên dưới cho học sinh ngồi và đọc sách. Nó cũng có một trang trại cho các giờ sinh học và một hồ bơi cho học sinh học bơi. Tại đây, học sinh có thể học những môn học yêu thích và tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị sau giờ học.
UNIT 1. Looking back
00:53 |Vocabulary
1. Look at the pictures. Write the correct words in the gaps.
(Nhìn các bức tranh. Viết từ đúng vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. uniform | 2. pencil sharpener | 3. notebook |
4. compass | 5. calculator | 6. ruler |
1. Our new uniform is very nice.
(Đồng phục mới của chúng tôi rất đẹp.)
2. I have a red pencil sharpener.
(Tôi có một cái gọt bút chì màu đỏ.)
3. This is my notebook for writing English words.
(Đây là sổ ghi chép của tôi để viết các từ tiếng Anh.)
4. We often use a compass in a maths class.
(Chúng tôi thường sử dụng com-pa trong một lớp học toán.)
5. Can you lend me your caculator for a minute?
(Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một chút không?)
6. My new ruler is short.
(Cây thước mới của tôi ngắn.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Match the words in A with the words /phrases in B.
(Nối các từ ở cột A với các từ/ cụm từ ở cột B.)
A | B |
1. study | a. lunch |
2. do | b. the piano |
3. play | c. a uniform |
4. have | d. exercise |
5. wear | e. new words |
Lời giải chi tiết:
1 – e | 2 – d | 3 – b | 4 – a | 5 – c |
1 – e. study new words (học từ mới)
2 – d. do exercise (tập thể dục)
3 – b. play the piano (chơi đàn dương cầm)
4 – a. have lunch (ăn trưa)
5 – c. wear a uniform (mặc đồng phục)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Grammar
3. Complete the sentences with the present simple.
(Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn.)
1. He (come)_________ from Da Nang.
2. - Do you learn Russian?
- No, I (not do) _________ .
3. She always (walk) _________to school with her friends.
4. I often (do) _________ my homework after school.
5. Mr Nam (teach) _________ history at my school.
Lời giải chi tiết:
1. comes | 2. don't | 3. walks | 4. do | 5. teaches |
1. He comes from Da Nang.
(Anh ấy đến từ Đà Nẵng.)
2. - Do you learn Russian? - No, I don't.
(- Bạn có học tiếng Nga không? - Không, tôi không.)
3. She always walks to school with her friends.
(Cô ấy luôn đi bộ đến trường với bạn bè của cô ấy.)
4. I often do my homework after school.
(Tôi thường làm bài tập về nhà sau giờ học.)
5. Mr Nam teaches history at my school.
(Thầy Nam dạy lịch sử ở trường tôi.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Complete the text with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành văn bản với dạng đúng từ động từ trông ngoặc.)
Hoang lives in a small house in the centre of his village. His house (1. be)________ near his new school. Everyday, he (2. have) ________ breakfast at 6 o'clock Then he (3. walk) ________ to school with his friends. Hoang and his friend (4. study) ________in grade 6 at An Son School. Hoang (5. like) ________his new school.
Lời giải chi tiết:
1. is | 2. has | 3. walks | 4. study | 5. likes |
Hoang lives in a small house in the centre of his village. His house is near his new school. Everyday, he has breakfast at 6 o'clock Then he walks to school with his friends. Hoang and his friend study in grade 6 at An Son School. Hoang likes his new school.
(Hoàng sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm làng. Nhà bạn ấy gần trường học mới. Hàng ngày, bạn ấy ăn sáng lúc 6 giờ, sau đó đi bộ đến trường với các bạn. Hoàng và các bạn cùng học lớp 6 Trường An Sơn. Hoàng thích ngôi trường mới của mình.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Put the adverb in brackets in the correct place in each sentence.
(Đặt trạng từ trong ngoặc vào vị trí đúng trong mỗi câu.)
1. I remember to do my homework. (always)
2. Nick gets good marks in exams. (usually)
3. We do not see a rabbit in town. (often)
4. I read in bed at night. (rarely)
5. Do you sing in the shower? (sometimes)
Lời giải chi tiết:
1. I always remember to do my homework.
(Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà.)
2. Nick usually gets good marks in the exams.
(Nick thường đạt điểm cao trong các kỳ thi.)
3. We do not often see a rabbit in town.
(Chúng tôi không thường thấy một con thỏ trong thị trấn.)
4. I rarely read in bed at night.
(Tôi hiếm khi đọc trên giường vào ban đêm.)
5. Do you sometimes sing in the shower?
(Bạn có thỉnh thoảng hát trong lúc tắm không?)
UNIT 1. Skills 2
00:52 |Listening
1. Janet, a student at Palmer School in America, is talking about her school. Guess the answers to these questions.
(Junet, một học sinh của trường Palmer ở Mỹ, đang nói về trường học của bạn ấy. Đoán câu trả lời cho những câu hỏi này.)
1. Do you think the students there wear uniforms?
(Em có nghĩ những học sinh ở đây mặc đồng phục không?)
2. Do they learn Vietnamese as a foreign language?
(Các bạn ấy có học tiếng Việt như một ngoại ngữ không?)
Listen to the talk and check your guesses.
(Nghe bài nói và kiểm tra suy đoán của em.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hi. My name's Janet. I'm eleven years old. I'm now in year 6 at Palmer School. I like it here. My classmates are friendly. The teachers at my school are nice and very helpful, and my favourite teacher is Mrs. Smith. She teaches us maths. I have two hours to study Vietnamese every week. I usually do my homework in the library. We wear our uniforms every day, but today we aren't. We're going to have a biology lesson on a farm.
Tạm dịch:
Chào. Mình là Janet. Mình mười một tuổi. Bây giờ mình đang học năm 6 tại trường Palmer. Mình thích ngôi trường này. Bạn học của mình rất thân thiện. Các giáo viên ở trường rất tốt và tử tế, và giáo viên yêu thích của mình là cô Smith. Cô ấy dạy chúng mình toán học. Mình có hai giờ để học tiếng Việt mỗi tuần. Mình thường làm bài tập về nhà trong thư viện. Chúng mình mặc đồng phục hàng ngày, nhưng hôm nay thì không. Chúng mình sẽ có một tiết học sinh học ở trang trại.
Lời giải chi tiết:
1. Yes, I do.
(Em nghĩ là có.)
2. No, they don’t. Vietnamese is not popular enough to learn.
(Không. Tiếng Việt chưa đủ phổ biến để học sinh ở đây học.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen again and choose the correct answer A or B.
(Nghe lại và chọn đáp án đúng A hoặc B.)
1. Janet's favourite teacher is her_______teacher.
A. maths
B. science
2. Today Janet ________ her uniform.
A is wearing
B. isn’t wearing
3. Janet studies__________ for two hours a week.
A. English
B. Vietnamese
4. Janet usually does her homework__________.
A. in the library
B. at home
5. Her class is going to have a biology lesson___________ .
A. on a farm
B. in the classroom
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. B | 4. A | 5. A |
1. Janet's favourite teacher is her maths teacher.
(Giáo viên yêu thích của Janet là giáo viên dạy toán.)
2. Today Janet isn’t wearing her uniform.
(Hôm nay Janet không mặc đồng phục.)
3. Janet studies Vietnamese for two hours a week.
(Janet học tiếng Việt hai giờ một tuần.)
4. Janet usually does her homework in the library.
(Janet thường làm bài tập về nhà trong thư viện.)
5. Her class is going to have a biology lesson on a farm.
(Lớp học của bạn ấy sẽ có một tiết học sinh học ở một trang trại.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Writing
3. Write the answers to the following questions about your school.
(Viết câu trả lời của em cho những câu hỏi sau về trường học của em.)
1. What's the name of your school?
(Tên của trường học là gì?)
2. Where is your school?
(Trường của em ở đâu?)
3. How many classes does your school have?
(Trường học của em có bao nhiêu lớp?)
4. What do students do at your school?
(Ở trường, học sinh làm gì?)
5. What do you like about your school?
(Em thích gì về trường học?)
Lời giải chi tiết:
1. The name of my school is Thuc Nghiem secondary school.
(Tên của trường là trường trung học Thực Nghiệm.)
2. It's in Ha Noi.
(Ở Hà Nội.)
3. There are 40 classes in my school/ My school has 40 classes.
(Trường có 40 lớp học.)
4. At school, students have lessons, play at break time and have meals at the canteen.
(Học sinh có tiết học, chơi vào giờ nghỉ và ăn uống ở căng-tin.)
5. My school is large and it has a lot of trees. Moreover, there is an art club for students to take part in.
(Trường rộng rãi và có nhiều cây. Hơn nữa, còn có câu lạc bộ mỹ thuật để tham gia nữa.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Use the answers in 3 to write a paragraph of 40-50 words about your school. You can refer to the reading passages to help you.
(Sử dụng các câu trả lời ở bài tập 3 để viết một đoạn văn 40 – 50 từ về trường em. Em có thể tham khảo các bài đọc để giúp em.)
Lời giải chi tiết:
Thuc Nghiem secondary school is a public school in Ha Noi. This school has 40 classes. It's very large with a big stadium for students to play sports and a lot of trees around. There is an art club, students can learn whatever art subject they like.
(Trường THCS Thực Nghiệm là một trường công lập tại Hà Nội. Trường này có 40 lớp. Nó rất rộng với một sân vận động lớn cho học sinh chơi thể thao và rất nhiều cây cối xung quanh. Có câu lạc bộ nghệ thuật, học sinh có thể học bất cứ môn nghệ thuật nào mà mình thích.)
UNIT 1.Skills 1
00:37 |Video hướng dẫn giải
Reading
1. Look at the pictures and quickly read the passage. Match 1-3 with A-C.
(Nhìn vào các bức tranh và đọc nhanh bài đọc. Nối 1-3 với A-C.)
1. Sunrise | A. a school in Bac Giang |
2. An Son | B. an international school |
3. Dream | C. a boarding school in Sydney |
Sunrise is a boarding school in Sydney. Students study and live there. About 1,200 boys and girls go to Sunrise. It has students from all over Australia. They study subjects like maths, science and English. |
An Son is a lower secondary school in Bac Giang. It has only 8 classes. There are mountains and green fields around the school. There is a computer room and a library. There is also a school garden and a playground |
Dream is an international school. Here students learn English with English-speaking teachers. In the afternoon, they join many interesting clubs. They play sports and games. Some students do paintings in the art club. |
Phương pháp giải:
Tạm dịch văn bản:
Sunrise là một trường nội trú ở Sydney. Học sinh học tập và sống ở đây. Khoảng 1.200 bạn nam và nữ đến Sunrise. Trường học có học sinh từ khắp nước Úc. Họ học các môn như toán, khoa học và tiếng Anh.
An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang. Nó chỉ có 8 lớp học. Xung quanh trường có núi và cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Ngoài ra còn có vườn trường và sân chơi
Giấc mơ là một trường học quốc tế. Tại đây học sinh được học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh. Vào buổi chiều, họ tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị. Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật.
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. B |
1. Sunrise (Mặt trời mọc) | C. a borading school in Sydney (trường nội trú ở Sydney) |
2. An Son (An Sơn) | A. a school in Bac Giang (trường học ở Bắc Giang) |
3. Dream (Ước mơ) | B. an international school (trường quốc tế) |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Read the passages agian and complete these sentences.
(Đọc lại bài và hoàn thành những câu sau.)
1. Students live and study in a________ school. They only go home at weekends.
2. Sunrise is a schoo in _________ .
3. There are ________ around An Son School.
4 . _________has an art club.
5. At Dream School, students learn English with __________ .
Lời giải chi tiết:
1. boarding | 2. Sydney | 3. moutains | 4. Dream | 5. English - speaking teachers |
1. Students live and study in a boarding school. They only go home at weekends.
(Học sinh sống và học tập trong trường nội trú. Họ chỉ về nhà vào cuối tuần.)
2. Sunrise is a schoo in Sydney.
(Sunrise là một trường học ở Sydney.)
3. There are moutains around An Son School.
(Xung quanh trường An Sơn có các ngọn núi.)
4. Dream has an art club.
(Trường học Dream có một câu lạc bộ nghệ thuật.)
5. At Dream School, students learn English with English - speaking teachers.
(Tại trường Dream, học sinh học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Answer the questions.
(Trả lời những câu hỏi.)
1. Which school is a boarding school?
(Trường học nào là trường nội trú?)
2. Where is An Son School?
(Trường An Sơn ở đâu?)
3. Is there a school garden in An Son school?
(Trường An Sơn có vườn trường không?)
4. What do Dream School students do in the afternoon?
(Học sinh trường Dream làm gì vào buổi chiều?)
Lời giải chi tiết:
1. Sunrise is a boarding school.
(Sunrise là trường nội trú.)
2. It's in Bac Giang.
(Ở Bắc Giang.)
3. Yes, it is.
(Có.)
4. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.
(Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ ở câu lạc bộ mỹ thuật.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Speaking
4. Which school in 1 would you like to go to? Why/ Why not? Complete the table.
(Em muốn học trường nào ở bài tập 1? Tại sao? Tại sao không? Hoàn thành bảng.)
Name of school | Reasons you like it | Reasons you don't like it |
|
|
|
Then discuss your choice with a friend.
(Sau đó thảo luận lựa chọn của em với bạn.)
Example:
(Ví dụ:)
A: Which school would you like to go to?
(Bạn muốn học trường nào?)
B: I'd like to go to Dream School.
(Mình muốn học trường Dream.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because I'd like to paint in the art club.
(Vì mình thích vẽ ở câu lạc bộ mỹ thuật.)
Lời giải chi tiết:
Name of school (Tên trường) | Reasons you like it (Lý do em thích) | Reasons you don't like it (Lý do em không thích) |
Sunrise | I can practise English with other students. (Tôi có thể thực hành tiếng Anh với người nước ngoài.) | It’s a boarding school, so I can’t go home everyday. (Đó là trường nội trú, vì vậy tôi không phải về nhà mỗi ngày.) |
An Son | It is in beautiful place, so it has a good view. (Trường ở địa điểm đẹp để ngắm cảnh.) | It is quite small and very remote, so it isn’t convenient to travel. (Trường khá nhỏ và rất xa xôi, vì vậy đi lại bất tiện.) |
Dream | I can learn English with English-speaking teachers and join many interesting clubs. (Tôi có thể học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh và tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị.) | It’s an international school, so it may be expensive. (Đó là trường quốc tế nên có thể tốn kém.) |