15. T-shirts
1. Do you like wearing T-shirts?
Bạn
có thích mặc áo phông không?
“Yes, I do enjoy wearing T-shirts. They are
comfortable and versatile, making them suitable for various occasions.
Whether I'm lounging at home or going out with friends, T-shirts provide
a casual and relaxed style.”
Từ
vựng:
versatile
(adj): linh hoạt
casual
(adj): đơn giản, giản dị
Bài
dịch:
Có,
tôi rất thích mặc áo phông. Chúng thoải mái và linh hoạt, khiến chúng phù hợp
cho nhiều dịp khác nhau. Cho dù tôi đang ở nhà hay đi chơi với bạn bè, áo phông
đều mang đến phong cách giản dị và thoải mái.
2. How often do you wear T-shirts?
Bạn
có thường xuyên mặc áo phông không?
“I wear T-shirts quite frequently, especially
during casual occasions or when the weather is warm. They are
comfortable and versatile, making them a go-to choice for everyday wear. I
usually wear T-shirts when hanging out with friends, running errands, or
engaging in outdoor activities.”
Từ
vựng:
occasion
(n): dịp
errand
(n): việc vặt
Bài
dịch:
Tôi
mặc áo phông khá thường xuyên, đặc biệt là trong những dịp bình thường hoặc khi
thời tiết ấm áp. Chúng thoải mái và linh hoạt, khiến chúng trở thành lựa chọn
hàng đầu cho trang phục hàng ngày. Tôi thường mặc áo phông khi đi chơi với bạn
bè, chạy việc vặt hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.
3. Do you like T-shirts with pictures
or prints?
Bạn
thích áo phông có ảnh hay in hình không?
“Yes, I quite like T-shirts with pictures or
prints. They add a touch of personality and uniqueness to
my outfits. I often choose T-shirts with interesting graphics or designs that
reflect my interests or hobbies.”
Từ
vựng:
personality
(n): cá tính
uniqueness
(n): sự độc đáo
Bài
dịch:
Có,
tôi khá thích áo phông có ảnh hoặc hình in. Chúng tạo thêm nét cá tính và độc
đáo cho trang phục của tôi. Tôi thường chọn những chiếc áo phông có họa tiết hoặc
thiết kế thú vị phản ánh sở thích hoặc sở thích của tôi.
4. Do you think older people who wear
T-shirts are fashionable?
Bạn
có nghĩ rằng những người lớn tuổi mặc áo phông thời trang không?
“Yes, I do think older people who wear
T-shirts can be fashionable. T-shirts can be versatile and can
be styled in various ways to create a fashionable look regardless of
age. With the right combination of colors, patterns, and accessories,
older people can effortlessly showcase their unique style while wearing
T-shirts.”
Từ
vựng:
style
(v): tạo kiểu
accessory
(n): phụ kiện
Bài
dịch:
Có,
tôi nghĩ những người lớn tuổi mặc áo phông có thể thời trang. Áo phông có thể
linh hoạt và có thể được tạo kiểu theo nhiều cách khác nhau để tạo ra vẻ ngoài
thời trang bất kể tuổi tác. Với sự kết hợp phù hợp giữa màu sắc, hoa văn và phụ
kiện, người lớn tuổi có thể dễ dàng thể hiện phong cách độc đáo của mình khi mặc
áo phông.
5. Would you buy T-shirts as
souvenirs on vacation?
Bạn
có mua áo phông làm quà lưu niệm trong kỳ nghỉ không?
“Yes, I would definitely consider buying
T-shirts as souvenirs on vacation. They are practical, easy to pack, and
can serve as a tangible reminder of the places I've visited. T-shirts
with unique designs or logos representing the destination can be a fun way to
show off my travel experiences and share them with others.”
Từ
vựng:
practical
(adj): thiết thực
tangible
(adj): hữu hình
Bài
dịch:
Có,
tôi chắc chắn sẽ cân nhắc việc mua áo phông làm quà lưu niệm trong kỳ nghỉ.
Chúng thiết thực, dễ đóng gói và có thể đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu
hình về những nơi tôi đã đến thăm. Áo phông có thiết kế hoặc logo độc đáo đại
diện cho điểm đến có thể là một cách thú vị để thể hiện trải nghiệm du lịch của
tôi và chia sẻ với những người khác.
16. Sports
1. What sports do you like?
Bạn
thích môn thể thao nào?
“I enjoy playing and watching basketball. It's
a dynamic and fast-paced sport that requires both physical
and mental skills. I also love the team aspect of it, as it
promotes camaraderie and communication. Also, playing basketball
helps me to stay fit and healthy, which is important for my overall
well-being.”
Từ
vựng:
dynamic
(adj): năng động
fast-paced
(adj): có nhịp độ nhanh
camaraderie
(n): tình bạn/tình đồng đội thân thiết
well-being
(n): sức khỏe
Bài
dịch:
Tôi
thích chơi và xem bóng rổ. Đây là một môn thể thao năng động và có nhịp độ
nhanh, đòi hỏi cả kỹ năng thể chất và tinh thần. Tôi cũng thích khía cạnh nhóm
của nó, vì nó thúc đẩy tình bạn thân thiết và giao tiếp. Ngoài ra, chơi bóng rổ
giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh, điều này rất quan trọng đối với sức khỏe tổng
thể của tôi.
2. Where did you learn how to do it?
Bạn
đã học cách chơi môn này ở đâu?
“I learned how to play basketball at my
local community center. They had a basketball court where I would go
with my friends to practice and play friendly matches. The community
center also offered basketball training sessions conducted by
experienced coaches, which helped me develop my skills further.”
Từ
vựng:
community
(n): cộng đồng
match
(n): trận đấu
coach
(n): huấn luyện
Bài
dịch:
Tôi
đã học cách chơi bóng rổ tại trung tâm cộng đồng địa phương của mình. Họ có một
sân bóng rổ nơi tôi sẽ cùng bạn bè tập luyện và thi đấu giao hữu. Trung tâm cộng
đồng cũng tổ chức các buổi huấn luyện bóng rổ do các huấn luyện viên giàu kinh
nghiệm hướng dẫn, giúp tôi phát triển kỹ năng của mình hơn nữa.
3. Did you play some sports when you
were young?
Bạn
có chơi một số môn thể thao khi nhỏ không?
“Yes,
I did. When I was young, I used to play basketball and soccer with my
friends in the neighborhood. I also took swimming lessons for a few years.
Although I am not very athletic now, I still enjoy watching sports on
TV and occasionally playing them for fun.”
Từ
vựng:
soccer
(n): bóng đá
athletic
(adj): có thể lực, chơi thể thao nhiều
Bài
dịch:
Có.
Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng rổ và bóng đá với bạn bè trong khu phố.
Tôi cũng đã học bơi trong một vài năm. Mặc dù bây giờ tôi không luyện tập nhiều
nhưng tôi vẫn thích xem thể thao trên TV và thỉnh thoảng chơi chúng để giải
trí.
4. Do you think students need more
exercise?
Bạn
có nghĩ rằng học sinh cần tập thể dục nhiều hơn không?
“Yes, I believe students do need more exercise.
Physical activity is crucial for maintaining a healthy lifestyle and
promoting overall well-being. Engaging in regular exercise can
improve concentration, reduce stress, and
enhance cognitive function. It also helps in preventing sedentary habits
and conditions associated with a lack of physical activity.”
Từ
vựng:
lifestyle
(n): lối sống
concentration
(n): sự tập trung
cognitive
(adj): thuộc về nhận thức
sedentary
(adj): lười, ít hoạt động
Bài
dịch:
Có,
tôi tin rằng học sinh cần tập thể dục nhiều hơn. Hoạt động thể chất là rất quan
trọng để duy trì lối sống lành mạnh và thúc đẩy sức khỏe tổng thể. Tham gia tập
thể dục thường xuyên có thể cải thiện sự tập trung, giảm căng thẳng và tăng cường
chức năng nhận thức. Nó cũng giúp ngăn ngừa các thói quen và tình trạng ít vận
động liên quan đến việc thiếu hoạt động thể chất.
5. Do you know any people who are
good at sports?
Bạn
có biết ai giỏi thể thao không?
“Yes, I know a few people who are
exceptionally good at sports. One of them is my friend Minh. She excels in
swimming and has won several competitions at
the regional level. Her dedication and hard work towards training
have paid off, and she has even represented our city in national
swimming championships.”
Từ
vựng:
competition
(n): cuộc thi
regional
(adj): thuộc khu vực
championship
(n): giải vô địch
Bài
dịch:
Có,
tôi biết một vài người đặc biệt giỏi thể thao. Một trong số họ là bạn tôi,
Minh. Cô ấy giỏi bơi lội và đã giành chiến thắng trong một số cuộc thi ở cấp
khu vực. Sự cống hiến và chăm chỉ tập luyện của cô ấy đã được đền đáp, và cô ấy
thậm chí còn đại diện cho thành phố của chúng ta trong giải vô địch bơi lội quốc
gia.
6. Do you think it is important for
people to exercise?
Bạn
nghĩ rằng mọi người tập thể dục có quan trọng không?
“Yes, I believe it is crucial for people to
exercise regularly. Exercise not only helps improve
physical fitness but also has numerous benefits
for mental well-being. At the same time, it boosts energy levels,
reduces stress, and enhances mood.”
Từ
vựng:
fitness
(n): thể chất
mental
(adj): thuộc về tinh thần
Bài
dịch:
Có,
tôi tin rằng điều quan trọng đối với mọi người là tập thể dục thường xuyên. Tập
thể dục không chỉ giúp cải thiện thể chất mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức
khỏe tinh thần. Đồng thời, nó làm tăng mức năng lượng, giảm căng thẳng và cải
thiện tâm trạng.
7. Have you ever supported a sports
team? (Why/ Why not?)
Bạn
đã từng ủng hộ một đội thể thao nào chưa? (Tại sao/ Tại sao không?)
“Yes,
I’ve supported a sports team before. I used to follow
my local football team because my friends were big fans, and it was
fun to cheer for them during games. It also gave us something
to bond over.”
Từ
vựng:
local (adj):
thuộc địa phương
cheer
(v): cổ vũ
bond
over sth (phrasal v): gắn kết hơn nhờ cái gì đó
Bài
dịch:
Có,
tôi đã từng ủng hộ một đội thể thao. Tôi từng theo dõi đội bóng đá địa phương của
mình vì bạn bè tôi là những người hâm mộ cuồng nhiệt, và thật vui khi được cổ
vũ cho họ trong các trận đấu. Nó cũng mang lại cho chúng tôi điều gì đó để gắn
kết.
8. Do you enjoy watching sports?
(Why/Why not?)
Bạn
có thích xem thể thao không? (Tại sao/Tại sao không?)
“Honestly,
it depends on the sport. I enjoy watching football or tennis because
they’re exciting, but I’m not really into sports like golf
or cricket, as I find them a bit slow.”
Từ
vựng:
exciting
(adj): thú vị
cricket
(n): môn bóng gậy
Bài
dịch:
Thành
thật mà nói, điều đó phụ thuộc vào môn thể thao. Tôi thích xem bóng đá hoặc quần
vợt vì chúng rất thú vị, nhưng tôi không thực sự thích các môn thể thao như
golf hoặc cricket vì tôi thấy chúng hơi chậm.
9. Do you think there is too much
sport on television in your country? (Why/Why not?)
Bạn
có nghĩ rằng có quá nhiều chương trình thể thao trên truyền hình ở đất nước bạn
không? (Tại sao/Tại sao không?)
“Not
really. There’s a lot of sports on TV, but I think it’s balanced. People
who enjoy sports have plenty of options, and those who don’t can watch
something else. It’s all about preference.”
Từ
vựng:
balanced
(adj): được cân bằng
preference
(n): sở thích
Bài
dịch:
Không
hẳn vậy. Có rất nhiều môn thể thao trên TV, nhưng tôi nghĩ nó cân bằng. Những
người thích thể thao có nhiều lựa chọn, và những người không thích có thể xem thứ
gì đó khác. Tất cả là về sở thích.
0 Nhận xét