A/ Vocabulary
471
|
usually
|
/'juːʒuəli/
|
adv.
|
thường xuyên
|
|
472
|
care
|
/keə /
|
n.
|
sự chăm sóc
|
|
473
|
recent
|
/'riːsnt/
|
adj.
|
gần đây, mới đây
|
|
474
|
evidence
|
/'evɪdəns/
|
n.
|
bằng chứng
|
|
475
|
further
|
/'fɜːðə/
|
n.
|
thêm nữa, hơn nữa
|
|
476
|
million
|
/'mɪljən/
|
no.
|
triệu
|
|
477
|
simple
|
/'sɪmpl/
|
adj.
|
đơn giản, giản dị
|
|
478
|
road
|
/rəʊd/
|
n.
|
con đường
|
|
479
|
sometimes
|
/'sʌmtaɪmz/
|
adv.
|
thỉnh thoảng, đôi
khi
|
|
480
|
support
|
/sə'pɔːt/
|
v.
|
ủng hộ, hỗ trợ
|
B/ Notes
471, 479. usually và sometimes:
là trạng từ tần suất thường đứng trước động từ thường và sau động từ "to
be".
472. take care of
sb: chăm sóc ai.
476. million:
động từ đi cùng chia ở dạng số nhiều.
478. road và street:
- Road thường
là một con đường kéo dài giữa hai điểm khi khoảng cách của chúng khá xa nhau,
chẳng hạn như giữa hai thị trấn.
- Street là một con đường
trải nhựa hoặc đường cao tốc ở trong một thị trấn, thành phố, hay ngôi làng.
Đặc biệt, street được dùng để chỉ con đường trải nhựa dọc theo
những ngôi nhà, cửa hàng, hoặc các tòa nhà.
480. support sb/st:
ủng hộ ai/cái gì.
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét