A/ Vocabulary
891
|
arms
|
/ɑːmz/
|
n.
|
vũ khí
|
|
892
|
daily
|
/'deɪli/
|
adj.
|
hàng ngày
|
|
893
|
suppose
|
/sə'pəʊz/
|
v.
|
cho rằng, tin rằng
|
|
894
|
additional
|
/ə'dɪʃənl/
|
adj.
|
thêm, ngoài ra
|
|
895
|
hospital
|
/ˈhɒspɪtl/
|
n.
|
bệnh viện
|
|
896
|
pool
|
/puːl/
|
n.
|
hồ bơi
|
|
897
|
technical
|
/'teknɪkl/
|
adj.
|
kỹ thuật
|
|
898
|
served
|
/sɜːvd/
|
v.
|
phục vụ
|
|
899
|
declare
|
/dɪ'kleə/
|
v.
|
tuyên bố
|
|
900
|
described
|
/dɪ'skraɪbd/
|
v.
|
miêu tả
|
B/ Notes
891. arms:
danh từ này với nghĩa là 'vũ khí' luôn ở hình thức số nhiều. Động từ theo sau
cũng chia ở dạng số nhiều.
893. suppose:
sau động từ này có thể là một mệnh đề. Hoặc có cấu trúc: suppose sb to
V: cho rằng/tin rằng ai đó làm gì/như thế nào.
899. declare và announce:
- declare:
dùng để thông báo về một nhận định, quyết định.
- announce: thường dùng để thông báo một sự thật, một điều thực tế.
- announce: thường dùng để thông báo một sự thật, một điều thực tế.
0 Nhận xét