A/ Vocabulary
461
|
stood
|
/stʊd/
|
v.
|
đứng
|
|
462
|
university
|
/,juːnɪ'vɜːsətɪ/
|
n.
|
đại học
|
|
463
|
spirit
|
/'spɪrɪt/
|
n.
|
tinh thần
|
|
464
|
start
|
/stɑːt/
|
v.
|
bắt đầu
|
|
465
|
total
|
/'təʊtl/
|
adj.
|
tổng
|
|
466
|
future
|
/'fjuːtʃə/
|
n.
|
tương lai
|
|
467
|
front
|
/frʌnt/
|
n.
|
trước, phía trước
|
|
468
|
low
|
/ləʊ/
|
adj.
|
thấp
|
|
469
|
century
|
/'sentʃəri/
|
n.
|
thế kỷ
|
|
470
|
Washington
|
/waːʃɪŋtən/
|
n.
|
Washington
|
Mỗi từ tiếng Anh
thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài
này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham
khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của
các từ.
B/ Notes
461. stood:
là dạng quá khứ của động từ "to stand".
464. start to
V/ Ving: bất đầu làm gì.
467. in front of st: ở
phía trước cái gì.
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét