A/ Vocabulary
451
|
hope
|
/həʊp/
|
v.
|
hi vọng
|
|
452
|
able
|
/'eɪbl /
|
adj.
|
quay, chuyển hướng
|
|
453
|
industry
|
/'ɪndəstri/
|
n.
|
công nghiệp
|
|
454
|
stand
|
/stænd/
|
v.
|
đứng
|
|
455
|
tax
|
/tæks/
|
n.
|
thuế
|
|
456
|
west
|
/west/
|
n.
|
phía tây
|
|
457
|
meet
|
/miːt/
|
v.
|
gặp
|
|
458
|
particular
|
/pə'tɪkjələ/
|
adj.
|
đặc biệt, riêng biệt
|
|
459
|
cut
|
/kʌt/
|
v.
|
cắt
|
|
460
|
short
|
/ʃɔːt/
|
adj.
|
thấp, ngắn
|
B/ Notes
451. hope to
V: hi vọng làm gì.
452.
to be able to do st: có thể làm cái gì.
455. tax, duty và tariff:
- tax:
là tiền nộp cho chính phủ để chi trả cho các dịch vụ công cộng.
- duty:
là thuế đánh vào những thứ mà ta mua.
- tariff:
thuế đánh vào các mặt hàng nhập khẩu hoặc xuất khẩu, thường để tránh tình trạng
nhập khẩu giá rẻ để bảo vệ nền công nghiệp.
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét