A/ Vocabulary
441
|
six
|
/sɪks/
|
no.
|
sáu
|
|
442
|
bring
|
/brɪŋ/
|
v.
|
mang
|
|
443
|
wife
|
/waɪf/
|
n.
|
vợ
|
|
444
|
common
|
/'kɑːmən/
|
adj.
|
chung
|
|
445
|
south
|
/saʊθ/
|
n.
|
phía nam
|
|
446
|
strong
|
/strɒŋ/
|
adj.
|
mạnh, khỏe
|
|
447
|
town
|
/taʊn/
|
n.
|
thị trấn
|
|
448
|
book
|
/bʊk/
|
n.
|
quyển sách
|
|
449
|
students
|
/'stuːdnts/
|
n.
|
sinh viên, học sinh
|
|
450
|
hear
|
/hɪə/
|
v.
|
nghe
|
B/ Notes
442. bring sb/st
with sb: mang theo ai/cái gì.
bring sb/st to sw: mang ai/cái gì tới đâu.
444. common to
sb/st: phổ biến với ai/cái gì
450. hear:
không dùng ở dạng tiếp diễn.
hear sb/st doing st: nghe thấy ai/cái gì đang làm gì. Ví dụ: I
hear the birds singing. (Tôi nghe đàn chim đang hót).
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét