12. Teamwork
1. Do you like teamwork?
Bạn
có thích làm việc nhóm không?
"Yes,
I really enjoy teamwork. It’s a great way to bounce ideas
around and gain insights from different perspectives.
Everyone brings something unique to the table, and it often leads to
more creative and effective solutions.
Plus, collaborating makes the task more fun and less
stressful."
Từ
vựng:
bounce
ideas around: trao đổi ý tưởng
gain
insights: thu nhận hiểu biết
perspective
(n): góc nhìn
creative
(adj): sáng tạo
solution
(n): giải pháp
collaborate
(v): hợp tác
task
(n): nhiệm vụ
Bài
dịch:
Có,
tôi thực sự thích làm việc nhóm. Đó là cách tuyệt vời để trao đổi ý tưởng và có
được hiểu biết sâu sắc từ nhiều góc nhìn khác nhau. Mọi người đều mang đến điều
gì đó độc đáo và thường dẫn đến các giải pháp sáng tạo và hiệu quả hơn. Thêm
vào đó, việc cộng tác làm cho nhiệm vụ trở nên thú vị hơn và ít căng thẳng hơn.
2. Have you ever worked with others
in a team?
Bạn
đã từng làm việc với người khác trong một nhóm chưa?
"Yes,
I’ve collaborated with others on numerous occasions. For example, during
a group project at school, we each took on different roles. It
was nothing short of amazing to see how working together made the
process much smoother and more productive. I’ve got to say that
the synergy of combining everyone’s efforts really paid
off."
Từ
vựng:
group
project: dự án nhóm
nothing
short of amazing: không có gì khác ngoài tuyệt vời
smooth
(adj) suôn sẻ, mượt
productive
(adj): hiệu quả, năng suất
synergy
(n): sự hợp tác ăn ý
pay
off (phrasal v): có kết quả tốt, xứng đáng với cố gắng
Bài
dịch:
Có,
tôi đã hợp tác với những người khác trong nhiều dịp. Ví dụ, trong một dự án
nhóm ở trường, mỗi người chúng tôi đảm nhận những vai trò khác nhau. Thật tuyệt
vời khi thấy cách làm việc cùng nhau khiến quá trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả
hơn nhiều. Tôi phải nói rằng sự kết hợp nỗ lực của mọi người thực sự đã mang lại
kết quả.
3. Have you ever worked in a group in
school?
Bạn
đã từng làm việc nhóm ở trường chưa?
"Definitely!
I’ve been part of many group activities in school, whether it’s
for assignments, presentations, or discussions. It’s a great way
to improve collaboration skills, and I’ve found that working in a
group helps me stay motivated and engaged in the task."
Từ
vựng:
assignment
(n): bài tập
presentation
(n): bài thuyết trình
discussion
(n): cuộc thảo luận
collaboration
(n): sự hợp tác
stay
motivated: giữ động lực
Bài
dịch:
Có
chứ! Tôi đã tham gia nhiều hoạt động nhóm ở trường, dù là bài tập, thuyết trình
hay thảo luận. Đây là cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng cộng tác và tôi thấy
rằng làm việc nhóm giúp tôi duy trì động lực và gắn bó với nhiệm vụ.
4. Are you currently working in a
group?
Hiện
tại bạn có đang làm việc theo nhóm không?
"Right
now, I’m not working in any groups, but I do have a big project coming up soon.
I’m really looking forward to it because I enjoy bouncing ideas off my
teammates, and it’s always nice to have the workload shared between us. It
makes everything feel more manageable."
Từ
vựng:
bouncing
ideas off: trao đổi ý tưởng
teammate
(n): đồng đội
workload
(n): khối lượng công việc
manageable
(adj): dễ quản lý
Bài
dịch:
Hiện
tại, tôi không làm việc trong bất kỳ nhóm nào, nhưng tôi sắp có một dự án lớn.
Tôi thực sự mong chờ nó vì tôi thích trao đổi ý tưởng với các đồng đội của mình
và luôn tuyệt khi có khối lượng công việc được chia sẻ giữa chúng tôi. Nó khiến
mọi thứ trở nên dễ quản lý hơn.
5. Do you prefer to work alone or in
a group?
Bạn
thích làm việc một mình hay theo nhóm?
"It
really depends on the situation. I like working independently when I need to
concentrate and stick to my own schedule. However, collaboration can be
beneficial as it brings diverse ideas to the table, often leading to better
outcomes and it’s nice to have the team's support."
Từ
vựng:
concentrate
(v): tập trung
stick
to one’s schedule: tuân theo lịch trình
beneficial
(adj): có lợi
diverse
(adj): ý tưởng đa dạng
outcome
(n): kết quả
Bài
dịch:
Thực
sự tùy thuộc vào tình huống. Tôi thích làm việc độc lập khi tôi cần tập trung
và tuân thủ lịch trình của riêng mình. Tuy nhiên, sự hợp tác có thể có lợi vì
nó mang lại nhiều ý tưởng đa dạng, thường dẫn đến kết quả tốt hơn và thật tuyệt
khi có sự hỗ trợ của nhóm.
13. Free time
1. When do you have free time?
I
typically have free time in the evenings and on weekends. After school or work,
I enjoy having some leisure time to relax and pursue my hobbies.
Bài
dịch:
Tôi
thường có thời gian rảnh vào buổi tối và cuối tuần. Sau giờ học hoặc giờ làm việc,
tôi thích có thời gian rảnh rỗi để thư giãn và theo đuổi sở thích của mình.
Useful
phrases/collocations:
Free
time – Thời gian rảnh rỗi
Typically
– Thường
Evenings
– Buổi tối
Weekends
– Cuối tuần
Leisure
time – Thời gian thư giãn
Pursue
hobbies – Theo đuổi sở thích
2. What do you like doing in your
free time?
In
my free time, I enjoy reading books, listening to music, and occasionally
playing musical instruments. It helps me unwind and escape into different
worlds through literature and melodies.
Bài
dịch
Trong
thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, nghe nhạc và thỉnh thoảng chơi nhạc cụ.
Nó giúp tôi thư giãn và thoát khỏi những thế giới khác nhau thông qua văn học
và giai điệu.
Useful
phrases/collocations:
Like
doing – Thích làm gì
Reading
books – Đọc sách
Listening
to music – Nghe nhạc
Occasionally
– Đôi khi
Playing
musical instruments – Chơi nhạc cụ
Unwind
– Thư giãn
Escape
into different worlds – Trốn tránh vào thế giới khác qua sách và âm nhạc
3.
What activities are most popular in the place where you live?
In
the place where I live, outdoor activities like hiking and cycling are quite
popular due to the natural beauty of the area. Additionally, cultural events,
such as art exhibitions and music festivals, attract a lot of interest.
Bài
dịch:
Ở
nơi tôi sống, các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe khá phổ biến
do vẻ đẹp tự nhiên của khu vực. Ngoài ra, các sự kiện văn hóa như triển lãm nghệ
thuật và lễ hội âm nhạc cũng thu hút rất nhiều sự quan tâm.
Useful
phrases/collocations:
Outdoor
activities: Hoạt động ngoài trời
Natural
beauty: Vẻ đẹp tự nhiên
Cultural
events: Sự kiện văn hóa
4.
Do you think that free time is important in people’s lives?
Yes,
I believe that free time is important in people’s lives. It provides a
necessary break from the demands of work and responsibilities, allowing
individuals to recharge, pursue their interests, and spend quality time with
loved ones.
Bài
dịch
Vâng, tôi tin rằng thời gian rảnh rỗi rất quan trọng
trong cuộc sống của mọi người. Nó cung cấp một khoảng nghỉ cần thiết khỏi những
đòi hỏi của công việc và trách nhiệm, cho phép mọi người nạp lại năng lượng,
theo đuổi sở thích của họ và dành thời gian chất lượng cho những người thân
yêu.
Useful
phrases/collocations:
A
necessary break: Sự gián đoạn cần thiết
Recharge:
Nạp lại năng lượng
5.
Would you like to spend your free time with friends or with family?
I
appreciate spending my free time with both friends and family. It’s essential
to strike a balance. I value the quality time I get to share with loved ones,
whether it’s in the company of friends or family.
Bài
dịch
Tôi
trân trọng việc dành thời gian rảnh rỗi của mình cho cả bạn bè và gia đình. Điều
cần thiết là phải cân bằng. Tôi trân trọng khoảng thời gian chất lượng mà tôi
được chia sẻ với những người thân yêu, dù là với bạn bè hay gia đình.
Useful
phrases/collocations:
Spend
free time – Dành thời gian rảnh rỗi
Strike
a balance – Đạt được sự cân bằng
Value
the quality time – Trân trọng thời gian chất lượng
Share
with loved ones – Chia sẻ với người thân yêu
Company
of friends or family – Sự hiện diện của bạn bè hoặc gia đình
0 Nhận xét