13. Free time
1. When do you have free time?
I
typically have free time in the evenings and on weekends. After school or work,
I enjoy having some leisure time to relax and pursue my hobbies.
Bài
dịch:
Tôi
thường có thời gian rảnh vào buổi tối và cuối tuần. Sau giờ học hoặc giờ làm việc,
tôi thích có thời gian rảnh rỗi để thư giãn và theo đuổi sở thích của mình.
Useful
phrases/collocations:
Free
time – Thời gian rảnh rỗi
Typically
– Thường
Evenings
– Buổi tối
Weekends
– Cuối tuần
Leisure
time – Thời gian thư giãn
Pursue
hobbies – Theo đuổi sở thích
2. What do you like doing in your
free time?
In
my free time, I enjoy reading books, listening to music, and occasionally
playing musical instruments. It helps me unwind and escape into different
worlds through literature and melodies.
Bài
dịch
Trong
thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, nghe nhạc và thỉnh thoảng chơi nhạc cụ.
Nó giúp tôi thư giãn và thoát khỏi những thế giới khác nhau thông qua văn học
và giai điệu.
Useful
phrases/collocations:
Like
doing – Thích làm gì
Reading
books – Đọc sách
Listening
to music – Nghe nhạc
Occasionally
– Đôi khi
Playing
musical instruments – Chơi nhạc cụ
Unwind
– Thư giãn
Escape
into different worlds – Trốn tránh vào thế giới khác qua sách và âm nhạc
3.
What activities are most popular in the place where you live?
In
the place where I live, outdoor activities like hiking and cycling are quite
popular due to the natural beauty of the area. Additionally, cultural events,
such as art exhibitions and music festivals, attract a lot of interest.
Bài
dịch:
Ở
nơi tôi sống, các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe khá phổ biến
do vẻ đẹp tự nhiên của khu vực. Ngoài ra, các sự kiện văn hóa như triển lãm nghệ
thuật và lễ hội âm nhạc cũng thu hút rất nhiều sự quan tâm.
Useful
phrases/collocations:
Outdoor
activities: Hoạt động ngoài trời
Natural
beauty: Vẻ đẹp tự nhiên
Cultural
events: Sự kiện văn hóa
4.
Do you think that free time is important in people’s lives?
Yes,
I believe that free time is important in people’s lives. It provides a
necessary break from the demands of work and responsibilities, allowing
individuals to recharge, pursue their interests, and spend quality time with
loved ones.
Bài
dịch
Vâng, tôi tin rằng thời gian rảnh rỗi rất quan trọng
trong cuộc sống của mọi người. Nó cung cấp một khoảng nghỉ cần thiết khỏi những
đòi hỏi của công việc và trách nhiệm, cho phép mọi người nạp lại năng lượng,
theo đuổi sở thích của họ và dành thời gian chất lượng cho những người thân
yêu.
Useful
phrases/collocations:
A
necessary break: Sự gián đoạn cần thiết
Recharge:
Nạp lại năng lượng
5.
Would you like to spend your free time with friends or with family?
I
appreciate spending my free time with both friends and family. It’s essential
to strike a balance. I value the quality time I get to share with loved ones,
whether it’s in the company of friends or family.
Bài
dịch
Tôi
trân trọng việc dành thời gian rảnh rỗi của mình cho cả bạn bè và gia đình. Điều
cần thiết là phải cân bằng. Tôi trân trọng khoảng thời gian chất lượng mà tôi
được chia sẻ với những người thân yêu, dù là với bạn bè hay gia đình.
Useful
phrases/collocations:
Spend
free time – Dành thời gian rảnh rỗi
Strike
a balance – Đạt được sự cân bằng
Value
the quality time – Trân trọng thời gian chất lượng
Share
with loved ones – Chia sẻ với người thân yêu
Company
of friends or family – Sự hiện diện của bạn bè hoặc gia đình
14. Music
1. What music do you like?
Bạn
thích nhạc gì?
“I enjoy listening to a wide variety
of music genres, but my favorite is probably pop. I find the
catchy melodies and upbeat rhythms really enjoyable to
listen to. I also like to discover new artists and songs on music streaming
platforms, which helps me expand my music taste.”
Từ
vựng:
music
genre (n): thể loại nhạc
melody
(n): giai điệu
rhythm
(n): nhịp điệu
Bài
dịch:
Tôi
thích nghe nhiều thể loại nhạc, nhưng sở thích của tôi có lẽ là pop. Tôi thấy
những giai điệu hấp dẫn và nhịp điệu lạc quan thực sự thú vị khi nghe. Tôi cũng
thích khám phá các nghệ sĩ và bài hát mới trên các nền tảng phát trực tuyến nhạc,
điều này giúp tôi mở rộng gu âm nhạc của mình.
2. Do you often listen to one type of
music?
Bạn
có thường nghe một loại nhạc không?
“Yes, I do. I am a huge fan of rock music and
it's my go-to genre. I find the beats and the lyrics to be
very energizing and motivating. I enjoy listening to classic
rock bands like Led Zeppelin and Pink Floyd, as well as newer rock bands like
Muse and Imagine Dragons.”
Từ
vựng:
energizing
(ạdj): mạnh mẽ
motivating
(adj): có động lực
Bài
dịch:
Có.
Tôi là một fan hâm mộ lớn của nhạc rock và đó là thể loại yêu thích của tôi.
Tôi thấy nhịp điệu và lời bài hát rất mạnh mẽ và có động lực. Tôi thích nghe
các ban nhạc rock cổ điển như Led Zeppelin và Pink Floyd, cũng như các ban nhạc
rock mới hơn như Muse và Imagine Dragons.
3. What music do your friends like?
Do you enjoy the same type of music?
Bạn
bè của bạn thích nhạc gì? Các bạn có thích cùng một loại nhạc không?
“Most of my friends enjoy pop music, while I
prefer rock and alternative genres. However, we still enjoy listening to music
together and sharing new artists or songs we've discovered. I believe
that music preferences don't have to be the same to have a great time
together.”
Từ
vựng:
artist
(n): nghệ sĩ
preference
(n): sở thích
Bài
dịch:
Hầu
hết bạn bè của tôi thích nhạc pop, trong khi tôi thích thể loại rock và
alternative hơn. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn thích nghe nhạc cùng nhau và chia sẻ
những nghệ sĩ hoặc bài hát mới mà chúng tôi đã khám phá. Tôi tin rằng sở thích
âm nhạc không nhất thiết phải giống nhau để có khoảng thời gian tuyệt vời bên
nhau.
4. What's the most popular type of
music where you live?
Loại
nhạc phổ biến nhất ở nơi bạn sống là gì?
“In my city, the most popular type of music is
undoubtedly pop music. Pop music dominates the music
charts and radio airwaves, and it resonates with people of all age
groups. Its catchy melodies, relatable lyrics, and upbeat rhythms make it
appealing and accessible to a wide audience.”
Từ
vựng:
dominate
(v): thống trị
music
chart (n): bảng xếp hạng âm nhạc
airwave
(n): làn sóng
Bài
dịch:
Ở
thành phố của tôi, loại nhạc phổ biến nhất chắc chắn là nhạc pop. Nhạc pop thống
trị các bảng xếp hạng âm nhạc và làn sóng trên đài phát thanh, đồng thời gây được
tiếng vang với mọi người ở mọi lứa tuổi. Giai điệu hấp dẫn, lời bài hát dễ hiểu
và nhịp điệu lạc quan khiến nó trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận với nhiều đối tượng.
5. Which singer or musician would you
like to see in person?
Ca
sĩ hoặc nhạc sĩ nào bạn muốn gặp trực tiếp?
“If I had the opportunity, I would love to see
Adele in person. Her powerful voice and emotional performances have
always captivated me.
Adele's soulful and heartfelt lyrics resonate deeply with listeners,
and her ability to convey raw emotions through her music is truly remarkable.”
Từ
vựng:
captivate
(v): làm mê hoặc, làm say đắm
soulful
(adj): có hồn
heartfelt
(adj): chân tình, chân thành
Bài
dịch:
Nếu
có cơ hội, tôi rất muốn được gặp trực tiếp Adele. Giọng hát đầy nội lực và những
màn trình diễn đầy cảm xúc của cô ấy luôn làm tôi say đắm. Lời bài hát có hồn
và chân thành của Adele gây ấn tượng sâu sắc với người nghe và khả năng truyền
tải cảm xúc thô sơ qua âm nhạc của cô thực sự đáng chú ý.
0 Nhận xét