A/ Vocabulary
381
|
value
|
/'væljuː/
|
n.
|
giá trị
|
|
382
|
anything
|
/'eniθɪŋ /
|
pron.
|
bất kỳ điều gì
|
|
383
|
making
|
/'meɪkɪŋ/
|
v.
|
làm, tạo nên
|
|
384
|
past
|
/pɑːst/
|
n.
|
quá khứ
|
|
385
|
brought
|
/brɔːt/
|
v.
|
mang tới
|
|
386
|
moment
|
/'məʊmənt/
|
n.
|
khoảnh khắc
|
|
387
|
control
|
/kən'trəʊl/
|
n.
|
sự kiểm soát
|
|
388
|
office
|
/'ɒfɪs /
|
n.
|
văn phòng
|
|
389
|
heard
|
/hɜːd/
|
v.
|
nghe, biết
|
|
390
|
problems
|
/'prɒbləmz/
|
n.
|
những vấn đề
|
B/ Notes
386. anything:
là đại từ bất định thường dùng trong câu nghi vấn hoặc phủ định.
388.brought:
là dạng quá khứ của động từ "bring". Ta có các cấu trúc với "to
bring":
-
bring sb/st with sb: mang theo ai, cái gì. Ví dụ: I bring my umbrella with
me. (Tôi mang theo ô).
-
bring sb/st to swhere: mang ai, cái gì tới đâu. Ví dụ: He will bring his wife
to the company. (Anh ta sẽ mang vợ tới công ty).
387.
Một số mẫu câu phổ biến với "control":
-
gain control: dành được sự kiểm soát. Ví dụ: He intends to gain
control of the city. (Ông ta dự định dành quyền kiểm soát thành phố).
- lose control: mất kiểm soát. Ví dụ: It is not good
to lose control in your situation. (Mất kiểm soát trong hoàn cảnh của
bạn là không tốt).
- take control: kiểm soát. Ví dụ: The enemies took
control of the country. (Kẻ thù đã nắm quyền kiểm soát đất nước).
- under control: chịu sự kiểm soát. Ví dụ: I don't
want to be under control of anyone. (Tôi không muốn bị ai kiểm soát).
0 Nhận xét