A/ Vocabulary
391
|
became
|
/bɪ'keɪm/
|
v.
|
trở nên, trở thành
|
|
392
|
full
|
/fʊl /
|
adj.
|
đầy
|
|
393
|
near
|
/nɪə/
|
adj.
|
gần
|
|
394
|
half
|
/hɑːf/
|
n.
|
nửa, một nửa
|
|
395
|
nature
|
/'neɪtʃə/
|
n.
|
tự nhiên, bản chất
|
|
396
|
hold
|
/həʊld/
|
v.
|
nắm, giữ
|
|
397
|
live
|
/ lɪv/
|
v.
|
sống, sinh sống
|
|
398
|
available
|
/ə'veɪləbl/
|
adj.
|
sẵn có
|
|
399
|
known
|
/nəʊn/
|
v.
|
được biết đến
|
|
400
|
board
|
/bɔːd/
|
n.
|
bảng/ ban
|
B/ Notes
391. became:
là dạng quá khứ của "become", có thể theo sau bằng một tính từ hoặc danh
từ.
395. nature:
vừa là danh từ đếm được vừa là danh từ không đếm được.
397. live:
là một nội động từ, không có tân ngữ đi kèm ngay sau.
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét