A/ Vocabulary
361
|
history
|
/'hɪstri/
|
n.
|
lịch sử
|
|
362
|
love
|
/lʌv/
|
v.
|
yêu, thích
|
|
363
|
girl
|
/gɜːl/
|
n.
|
con gái, nữ
|
|
364
|
held
|
/held/
|
v.
|
tổ chức
|
|
365
|
special
|
/'speʃl/
|
adj.
|
đặc biệt
|
|
366
|
move
|
/muːv/
|
v.
|
chuyển đi, chuyển
|
|
367
|
person
|
/'pɜːsn /
|
n.
|
người, cá nhân
|
|
368
|
whether
|
/'weðə /
|
conj.
|
liệu là
|
|
369
|
college
|
/'kɒlɪdʒ/
|
n.
|
đại học
|
|
370
|
sure
|
/ʃʊə/
|
adj.
|
chắc chắn, đảm bảo
|
B/ Notes
362. love
to V: thích/muốn làm gì (tạm thời). Ví dụ: I love to go out now (Tôi
muốn ra ngoài bây giờ).
love
Ving: thích làm gì (sở thích lâu dài). Ví dụ: I love watching football (Tôi
thích xem bóng đá).
364. held: là
dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "hold".
367. person:
là danh từ số ít của "people"
368. whether =
if: thường sử dụng để giới thiệu câu hỏi "Yes/No" trong câu
gián tiếp. Ví dụ: She asked me whether I applied for the job or not. (Cô
ấy hỏi tôi liệu là tôi có nộp đơn cho công việc đó không).
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét