A/ Vocabulary
331
|
five
|
/faɪv/
|
no.
|
5, số 5
|
|
332
|
inform
|
/ɪn'fɔːm/
|
v.
|
thông báo
|
|
333
|
gave
|
/geɪv/
|
v.
|
đưa
|
|
334
|
plan
|
/plæn/
|
n.
|
kế hoạch
|
|
335
|
woman
|
/'wʊmən /
|
n.
|
phụ nữ, đàn bà
|
|
336
|
boy
|
/bɔɪ /
|
n.
|
con trai
|
|
337
|
feet
|
/fɪːt/
|
n.
|
bàn chân
|
|
338
|
provide
|
/prə'vaɪd /
|
v.
|
cung cấp
|
|
339
|
taken
|
/'teɪkən/
|
v.
|
lấy đi, nhận
|
|
340
|
thus
|
/ðʌs/
|
conj.
|
vì thế, vì vậy
|
B/ Notes
332. inform sb
of/about st: thông báo với ai về cái gì
333. gave:
dạng quá khứ phân từ của động từ "to give". Ta có cấu trúc:
-
to give sb st: đưa cho ai cái gì. Ví dụ: He gave her some beautiful
cards. (Anh ta đưa cho cô ấy những tấm thiệp rất đẹp).
334. plan for
st: kế hoạch cho cái gì. Ví dụ: Do you have any plans for this summer? (Bạn
có kế hoạch nào cho hè này chưa?)
plan to V: kế hoạch làm gì. Ví dụ: I have a plan to learn
abroad. (Tôi có kế hoạch đi du học).
335. woman:
có dạng số nhiều là "women".
337. feet:
là số nhiều của "foot".
338. provide sb
with st = provide st for sb : cung cấp cho ai cái gì.
340. thus:
là một liên từ, đồng nghĩa với "hence, therefore".
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét