A/ Vocabulary
321
|
times
|
/taɪmz/
|
n.
|
lần
|
|
322
|
run
|
/rʌn /
|
v.
|
chạy
|
|
323
|
different
|
/'dɪfrənt /
|
adj.
|
khác
|
|
324
|
car
|
/kaː/
|
n.
|
ô tô
|
|
325
|
example
|
/ɪg'zaːmpl/
|
n.
|
ví dụ
|
|
326
|
hands
|
/hændz/
|
n.
|
tay
|
|
327
|
whole
|
/həʊl/
|
adj.
|
tất cả, hoàn toàn
|
|
328
|
center
|
/'sentə /
|
n.
|
trung tâm
|
|
329
|
although
|
/ɔːl'ðəʊ/
|
conj.
|
mặc dù
|
|
330
|
call
|
/kɔːl/
|
v.
|
gọi
|
B/ Notes
311. times: có
từ gốc là "time: thời gian" là danh từ không đếm được.
323.
to be different from st: khác với
327. whole:
là một tính từ, chỉ đứng trước danh từ, không đứng một mình.
329. although:
liên từ nối hai mệnh đề mang ý nghĩa đối lập, đi sau nó là một mệnh đề. Các
liên từ đồng nghĩa:
-
although = though + Mệnh đề
-
inspite of = despite + N/Ving
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét