A/ Vocabulary
341
|
body
|
/'bɒdɪ/
|
n.
|
thân, xác
|
|
342
|
play
|
/pleɪ /
|
v.
|
chơi
|
|
343
|
seen
|
/ siːn /
|
v.
|
nhìn, gặp
|
|
344
|
today
|
/tə'deɪ/
|
n.
|
hôm nay
|
|
345
|
having
|
/hævɪŋ/
|
v.
|
ăn
|
|
346
|
cost
|
/kɒst/
|
v.
|
trị giá, giá
|
|
347
|
perhaps
|
/pə'hæps/
|
adv.
|
có lẽ
|
|
348
|
field
|
/fiːld /
|
n.
|
lĩnh vực
|
|
349
|
local
|
/'ləʊkl /
|
adj.
|
địa phương
|
|
350
|
really
|
/'riːəli/
|
adv.
|
thực sự
|
B/ Notes
343. seen:
là dạng phân từ hai của "to see".
345. having:
là dạng phân từ một của "to have". Bình thường "to have"
mang nghĩa là "có, sở hữu" thì không có dạng Ving. Còn khi mang nghĩa
là "ăn, uống" thì có dạng Ving.
347. perhaps =
maybe: có lẽ, có thể
350. really:
trạng từ này đứng ở đâu thì nhấn mạnh về ý nghĩa cho từ ngay sau nó.Ví dụ: I
don't really know (Tôi không thực sự biết) - Nghĩa là bạn
không chắc chắn về một điều gì đó.
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét