1. Hầm, ninh: to stew
3. Kho: to cook with sauce
4. Luộc: to boil
5. Nấu ăn (nói chung): to cook
6. Nướng: to broil
7. Nướng vỉ: to grill
8. Rang: to roast
9. Quay: to roast
10. Rán, chiên: to fry
11. Xào, áp chảo: to saute
12. Xông khói: to smoke
0 Nhận xét