26.
Sport
1. What sports do you like?
Bạn thích môn thể thao nào?
“I enjoy playing and watching basketball. It's
a dynamic and fast-paced sport that requires both physical and mental skills. I
also love the team aspect of it, as it promotes camaraderie and communication.
Also, playing basketball helps me to stay fit and healthy, which is important
for my overall well-being.”
Từ vựng:
dynamic (adj): năng động
fast-paced (adj): có nhịp độ nhanh
camaraderie (n): tình bạn/tình đồng đội
thân thiết
well-being (n): sức khỏe
Bài dịch:
Tôi thích chơi và xem bóng rổ. Đây là một
môn thể thao năng động và có nhịp độ nhanh, đòi hỏi cả kỹ năng thể chất và tinh
thần. Tôi cũng thích khía cạnh nhóm của nó, vì nó thúc đẩy tình bạn thân thiết
và giao tiếp. Ngoài ra, chơi bóng rổ giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh, điều này rất
quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của tôi.
2. Where did you learn how to do it?
Bạn đã học cách chơi môn này ở đâu?
“I learned how to play basketball at my local
community center. They had a basketball court where I would go with my friends
to practice and play friendly matches. The community center also offered
basketball training sessions conducted by experienced coaches, which helped me
develop my skills further.”
Từ vựng:
community (n): cộng đồng
match (n): trận đấu
coach (n): huấn luyện
Bài dịch:
Tôi đã học cách chơi bóng rổ tại trung
tâm cộng đồng địa phương của mình. Họ có một sân bóng rổ nơi tôi sẽ cùng bạn bè
tập luyện và thi đấu giao hữu. Trung tâm cộng đồng cũng tổ chức các buổi huấn
luyện bóng rổ do các huấn luyện viên giàu kinh nghiệm hướng dẫn, giúp tôi phát
triển kỹ năng của mình hơn nữa.
3. Did you play some sports when you
were young?
Bạn có chơi một số môn thể thao khi nhỏ
không?
“Yes, I did. When I was young, I used to play
basketball and soccer with my friends in the neighborhood. I also took swimming
lessons for a few years. Although I am not very athletic now, I still enjoy
watching sports on TV and occasionally playing them for fun.”
Từ vựng:
soccer (n): bóng đá
athletic (adj): có thể lực, chơi thể
thao nhiều
Bài dịch:
Có. Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi
bóng rổ và bóng đá với bạn bè trong khu phố. Tôi cũng đã học bơi trong một vài
năm. Mặc dù bây giờ tôi không luyện tập nhiều nhưng tôi vẫn thích xem thể thao
trên TV và thỉnh thoảng chơi chúng để giải trí.
4. Do you think students need more
exercise?
Bạn có nghĩ rằng học sinh cần tập thể dục
nhiều hơn không?
“Yes, I believe students do need more exercise.
Physical activity is crucial for maintaining a healthy lifestyle and promoting
overall well-being. Engaging in regular exercise can improve concentration,
reduce stress, and enhance cognitive function. It also helps in preventing
sedentary habits and conditions associated with a lack of physical activity.”
Từ vựng:
lifestyle (n): lối sống
concentration (n): sự tập trung
cognitive (adj): thuộc về nhận thức
sedentary (adj): lười, ít hoạt động
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng học sinh cần tập thể dục
nhiều hơn. Hoạt động thể chất là rất quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh
và thúc đẩy sức khỏe tổng thể. Tham gia tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện
sự tập trung, giảm căng thẳng và tăng cường chức năng nhận thức. Nó cũng giúp
ngăn ngừa các thói quen và tình trạng ít vận động liên quan đến việc thiếu hoạt
động thể chất.
5. Do you know any people who are good
at sports?
Bạn có biết ai giỏi thể thao không?
“Yes, I know a few people who are
exceptionally good at sports. One of them is my friend Minh. She excels in
swimming and has won several competitions at the regional level. Her dedication
and hard work towards training have paid off, and she has even represented our
city in national swimming championships.”
Từ vựng:
competition (n): cuộc thi
regional (adj): thuộc khu vực
championship (n): giải vô địch
Bài dịch:
Có, tôi biết một vài người đặc biệt giỏi
thể thao. Một trong số họ là bạn tôi, Minh. Cô ấy giỏi bơi lội và đã giành chiến
thắng trong một số cuộc thi ở cấp khu vực. Sự cống hiến và chăm chỉ tập luyện của
cô ấy đã được đền đáp, và cô ấy thậm chí còn đại diện cho thành phố của chúng
ta trong giải vô địch bơi lội quốc gia.
6. Do you think it is important for
people to exercise?
Bạn nghĩ rằng mọi người tập thể dục có
quan trọng không?
“Yes, I believe it is crucial for people to
exercise regularly. Exercise not only helps improve physical fitness but also
has numerous benefits for mental well-being. At the same time, it boosts energy
levels, reduces stress, and enhances mood.”
Từ vựng:
fitness (n): thể chất
mental (adj): thuộc về tinh thần
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng điều quan trọng đối với
mọi người là tập thể dục thường xuyên. Tập thể dục không chỉ giúp cải thiện thể
chất mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần. Đồng thời, nó làm
tăng mức năng lượng, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
7. Have you ever supported a sports
team? (Why/ Why not?)
Bạn đã từng ủng hộ một đội thể thao nào
chưa? (Tại sao/ Tại sao không?)
“Yes, I’ve supported a sports team
before. I used to follow my local football team because my friends were big
fans, and it was fun to cheer for them during games. It also gave us something
to bond over.”
Từ vựng:
local (adj): thuộc địa phương
cheer (v): cổ vũ
bond over sth (phrasal v): gắn kết hơn
nhờ cái gì đó
Bài dịch:
Có, tôi đã từng ủng hộ một đội thể
thao. Tôi từng theo dõi đội bóng đá địa phương của mình vì bạn bè tôi là những
người hâm mộ cuồng nhiệt, và thật vui khi được cổ vũ cho họ trong các trận đấu.
Nó cũng mang lại cho chúng tôi điều gì đó để gắn kết.
8. Do you enjoy watching sports?
(Why/Why not?)
Bạn có thích xem thể thao không? (Tại
sao/Tại sao không?)
“Honestly, it depends on the sport. I
enjoy watching football or tennis because they’re exciting, but I’m not really
into sports like golf or cricket, as I find them a bit slow.”
Từ vựng:
exciting (adj): thú vị
cricket (n): môn bóng gậy
Bài dịch:
Thành thật mà nói, điều đó phụ thuộc
vào môn thể thao. Tôi thích xem bóng đá hoặc quần vợt vì chúng rất thú vị,
nhưng tôi không thực sự thích các môn thể thao như golf hoặc cricket vì tôi thấy
chúng hơi chậm.
9. Do you think there is too much sport
on television in your country? (Why/Why not?)
Bạn có nghĩ rằng có quá nhiều chương
trình thể thao trên truyền hình ở đất nước bạn không? (Tại sao/Tại sao không?)
“Not really. There’s a lot of sports on
TV, but I think it’s balanced. People who enjoy sports have plenty of options,
and those who don’t can watch something else. It’s all about preference.”
Từ vựng:
balanced (adj): được cân bằng
preference (n): sở thích
Bài dịch:
Không hẳn vậy. Có rất nhiều môn thể
thao trên TV, nhưng tôi nghĩ nó cân bằng. Những người thích thể thao có nhiều lựa
chọn, và những người không thích có thể xem thứ gì đó khác. Tất cả là về sở
thích.
27. Learning about Science
1. Did you like studying science when you were at
school? [Why/Why not?]
Bạn có thích học khoa học khi còn đi học không?
[Tại sao/ Tại sao không?]
“Yes, I
enjoyed studying science when I was at school. Science fascinated me because it
allowed me to explore the wonders of the natural world and understand how
things worked. To me, conducting experiments in the lab and observing
scientific phenomena were thrilling experiences.”
Từ vựng:
fascinate (v): cuốn hút
wonder (n): điều kỳ diệu
conduct (v): tiến hành
experiment (n): thí nghiệm
phenomena (n): hiện tượng
Bài dịch:
Có, tôi rất thích nghiên cứu khoa học khi còn ở
trường. Khoa học cuốn hút tôi vì nó cho phép tôi khám phá những điều kỳ diệu của
thế giới tự nhiên và hiểu cách mọi thứ vận hành. Đối với tôi, tiến hành các thí
nghiệm trong phòng thí nghiệm và quan sát các hiện tượng khoa học là những trải
nghiệm ly kỳ.
2. What do you remember about your science
teachers at school?
Bạn nhớ gì về giáo viên khoa học của bạn ở trường?
“I have fond memories of my science teachers at
school. They were enthusiastic and passionate about their subjects, making the
classes engaging and enjoyable. Thanks to their guidance, I developed a strong
interest in science and appreciated the wonders of the natural world.”
Từ vựng:
enthusiastic (adj): nhiệt tình
passionate (adj): nhiệt huyết
guidance (n): sự chỉ dẫn
Bài dịch:
Tôi có những kỷ niệm đẹp về các giáo viên khoa học
của tôi ở trường. Họ rất nhiệt tình và nhiệt huyết với các môn học của họ, làm
cho các lớp học trở nên hấp dẫn và thú vị. Nhờ sự hướng dẫn của họ, tôi bắt đầu
quan tâm sâu sắc đến khoa học và đánh giá cao những điều kỳ diệu của thế giới tự
nhiên.
3. How interested are you in science now?
[Why/Why not?]
Bây giờ bạn quan tâm đến khoa học như thế nào? [Tại
sao/ tại sao không?]
“My
interest for science has waned over the years. While I acknowledge the
importance of science and its impact on the world, it no longer captures my
attention as it once did. My current interests lie in different areas that
align better with my personal and career aspirations.”
Từ vựng:
wane (v): giảm, yếu đi
aspiration (n): nguyện vọng
Bài dịch:
Mối quan tâm của tôi đối với khoa học đã giảm dần
trong những năm qua. Mặc dù tôi thừa nhận tầm quan trọng của khoa học và tác động
của nó đối với thế giới, nhưng nó không còn thu hút sự chú ý của tôi như trước
nữa. Mối quan tâm hiện tại của tôi nằm trong các lĩnh vực khác nhau phù hợp hơn
với nguyện vọng cá nhân và nghề nghiệp của tôi.
4. What do you think has been an important recent
scientific development? [Why?]
Bạn nghĩ cái gì là một sự phát triển khoa học
quan trọng gần đây? [Tại sao?]
“I think
one of the important recent scientific developments is the development of
COVID-19 vaccines. These vaccines have been crucial in combating the global
pandemic and saving millions of lives. This scientific breakthrough exemplifies
the power of collaboration and dedication in addressing global health
challenges.”
Từ vựng:
pandemic (n): đại dịch
breakthrough (n): sự đột phá
exemplify (v): minh họa, nêu gương
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng một trong những phát triển khoa học
quan trọng gần đây là sự phát triển của vắc-xin COVID-19. Những loại vắc-xin
này đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại đại dịch toàn cầu và cứu sống
hàng triệu người. Bước đột phá khoa học này minh họa sức mạnh của sự hợp tác và
cống hiến trong việc giải quyết các thách thức về sức khỏe toàn cầu.
5. When did you start to learn science?
Bạn bắt đầu học khoa học từ khi nào?
"I started learning about science back in
primary school. I was introduced to the basics of biology, chemistry, and
physics. While the concepts were simplified, they laid the foundation for my
interest in science, which continued to grow throughout my education."
Từ vựng:
biology (n): sinh học
chemistry (n): hóa học
physics (n): vật lý
Bài dịch:
Tôi bắt đầu học về khoa học từ hồi tiểu học. Tôi
đã được giới thiệu những kiến thức cơ bản về sinh học, hóa học và vật lý. Mặc
dù các khái niệm đã được đơn giản hóa nhưng chúng đã đặt nền móng cho niềm đam
mê khoa học của tôi, niềm đam mê này tiếp tục phát triển trong suốt quá trình học
tập của tôi.
6. What is your favorite science subject?
Môn khoa học yêu thích của bạn là gì?
"My favorite science subject is biology. I'm
intrigued by the intricate workings of life, from cells and ecosystems to the
diversity of species on our planet. Studying biology helps me grasp the natural
world and its interconnectedness among all living organisms."
Từ vựng:
cell (n): tế bào
ecosystem (n): hệ sinh thái
interconnectedness (n): mối liên kết với nhau
Bài dịch:
Môn khoa học yêu thích của tôi là sinh học. Tôi bị
hấp dẫn bởi những hoạt động phức tạp của cuộc sống, từ tế bào và hệ sinh thái đến
sự đa dạng của các loài trên hành tinh của chúng ta. Nghiên cứu sinh học giúp
tôi nắm bắt được thế giới tự nhiên và mối liên hệ giữa nó với mọi sinh vật sống.
7. Is there any technology that you think is
helpful in daily life?
Có công nghệ nào mà bạn nghĩ là hữu ích trong cuộc
sống hàng ngày không?
"Yes, many technologies, like smartphones
for communication and information access, home automation for convenience, and
medical advancements for healthcare, greatly enhance daily life, improving
convenience, efficiency, and connectivity."
Từ vựng:
automation (n): sự tự động hóa
advancement (n): sự tiến bộ
Bài dịch:
Có, nhiều công nghệ, như điện thoại thông minh để
liên lạc và truy cập thông tin, tự động hóa gia đình để thuận tiện và những tiến
bộ y tế trong chăm sóc sức khỏe, đã nâng cao đáng kể cuộc sống hàng ngày, cải
thiện sự tiện lợi, hiệu quả và khả năng kết nối.
8. Do you think science classes are important?
Bạn có nghĩ các lớp khoa học quan trọng không?
"Yes, science classes are crucial for
nurturing curiosity, critical thinking, and problem-solving skills. They help
us understand the world, make informed decisions, and drive innovation across
fields, making science education invaluable."
Từ vựng:
curiosity (n): sự tò mò
innovation (n): sự đổi mới
field (n): lĩnh vực
Bài dịch:
Có, các lớp học khoa học rất quan trọng trong việc
nuôi dưỡng trí tò mò, tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Chúng giúp
chúng ta hiểu thế giới, đưa ra những quyết định sáng suốt và thúc đẩy sự đổi mới
trên nhiều lĩnh vực, khiến giáo dục khoa học trở nên vô giá.
0 Nhận xét