2024
3. Describe a type of favourite food
that you ate at special events?
You should say:
What this type of food is
Where you had it
How to make this type of food
And explain why you like it
I’d
like to talk about a type of food I experienced at a special event, which has
since, hands down, become one of my favorites: red bean taiyaki. Taiyaki
is a traditional Japanese pastry shaped like a fish, and I had the
opportunity to try it at a Japanese food festival in my city last summer. The
festival was a vibrant celebration of Japanese culture
and cuisine, and taiyaki was undoubtedly a standout.
The
preparation of taiyaki involves a batter similar to pancake mix. This batter is
poured into a fish-shaped mold, then a generous dollop of sweet red
bean paste is added. Next, more batter goes on top, the mold is
closed and placed on a griddle where it cooks until the outside
becomes crispy and golden brown while the inside stays warm
and gooey. It’s quite a fascinating process to watch.
What
makes taiyaki so special is its delightful combination of textures
and flavors, which really hits the spot. Additionally,The crispy crust
contrasts beautifully with the smooth, slightly sweet red bean filling. I have
to say that the fish shape definitely adds a charming touch, making the whole
eating experience unforgettable. At that time, I couldn’t help but feel
amazed by how tasty it was.
On
top of that, the lively atmosphere of the festival, with its array of Japanese
treats and cultural activities, added to the overall enjoyment. For me, trying
taiyaki wasn’t just about the taste—it was also about the
festive, immersive vibe that made the experience truly one of a kind.
Từ
vựng cần lưu ý:
hands
down (idiom): chắc chắn
pastry
(n): bánh
vibrant
(adj): sống động
cuisine
(n): ẩm thực
standout
(n): nổi bật
dollop
(n): một khối, một thìa
mold
(n): khuôn
griddle
(n): vỉ nướng
crispy
(adj): giòn
gooey
(adj): dẻo
delightful
(adj): thú vị
hit
the spot (idiom): chính xác, tuyệt vời
unforgettable
(adj): khó quên
immersive
(adj): đắm chìm
Bài dịch:
Tôi
muốn nói về một loại thực phẩm mà tôi đã trải nghiệm tại một sự kiện đặc biệt,
và từ đó trở thành một trong những món ăn yêu thích của tôi: bánh taiyaki đậu đỏ.
Taiyaki là một loại bánh ngọt truyền thống của Nhật Bản có hình dạng giống một
con cá, và tôi đã có cơ hội thử nó tại một lễ hội ẩm thực Nhật Bản ở thành phố
của mình vào mùa hè năm ngoái. Lễ hội là một lễ kỷ niệm sôi động về văn hóa và ẩm
thực Nhật Bản, và taiyaki chắc chắn là một món nổi bật.
Việc
chế biến taiyaki bao gồm một hỗn hợp bột tương tự như hỗn hợp làm bánh kếp. Bột
này được đổ vào khuôn hình con cá, sau đó thêm một thìa đậu đỏ ngọt. Tiếp theo,
thêm bột lên trên, khuôn được đậy lại và đặt trên vỉ nướng, đợi nó chín cho đến
khi bên ngoài giòn và có lớp vỏ màu nâu vàng trong khi bên trong vẫn ấm và dẻo.
Đó là một quá trình khá hấp dẫn để xem.
Điều
làm cho taiyaki trở nên đặc biệt là sự kết hợp thú vị giữa kết cấu và hương vị,
điều thực sự rất tuyệt. Ngoài ra, lớp vỏ giòn tương phản đẹp mắt với phần nhân
đậu đỏ mềm và hơi ngọt. Tôi phải nói rằng hình dạng con cá chắc chắn tạo nên
nét độc đáo, khiến toàn bộ trải nghiệm ăn uống trở nên khó quên. Vào thời điểm
đó, tôi không thể không cảm thấy ngạc nhiên về độ ngon của nó
Ngoài
ra, bầu không khí sôi động của lễ hội, với nhiều món ăn Nhật Bản và các hoạt động
văn hóa cũng đã góp phần tạo nên sự thích thú chung. Đối với tôi, việc thử
taiyaki không chỉ là về hương vị mà còn là về bầu không khí lễ hội, đắm chìm
khiến trải nghiệm thực sự trở nên độc đáo.
Part 3:
2.1. Do Vietnamese people grow their food?
Người
Việt Nam có trồng trọt thực phẩm không?
“Well,
since Vietnam has a history of being an agricultural country, I’ve
got to say that a lot of Vietnamese people do grow their own food,
especially in the countryside. It’s pretty common to see families with small
gardens where they cultivate vegetables, herbs, and fruits. Even
in cities, you’ll often find things like cilantro or basil on
citizens’ balconies. It’s a great way to get fresh ingredients and
maintain a connection to our traditional practices.”
Từ
vựng:
agricultural
(adj): nông nghiệp
cultivate
(v): trồng trọt
herb
(n): thảo mộc
cilantro
(n): rau mùi
ingredient
(n): nguyên liệu
Bài
dịch:
Vì
Việt Nam có lịch sử là một quốc gia nông nghiệp, tôi phải nói rằng rất nhiều
người Việt Nam tự trồng trọt thực phẩm, đặc biệt là ở vùng nông thôn. Các gia
đình có khu vườn nhỏ trồng rau, thảo mộc và trái cây thường rất phổ biến và dễ
thấy. Ngay cả ở thành phố, bạn cũng thường thấy những thứ như rau mùi hoặc húng
quế trên ban công của người dân. Đây là một cách tuyệt vời để có được nguyên liệu
tươi và duy trì mối liên hệ với các tập tục truyền thống của chúng tôi.
2.2. What kind of food is generally
popular in your country?
Loại
thực phẩm nào thường phổ biến ở quốc gia của bạn?
“Honestly, I believe that street food is
an integral part of our food culture with dishes such
as scrumptious spring rolls or delectable grilled meats. Also,
Pho, a noodle soup with a rich broth, is a big favorite, and banh mi,
a tasty Vietnamese sandwich, comes highly recommended.”
Từ
vựng:
integral
(adj): phần không thể thiếu
scrumptious
(adj): ngon tuyệt
broth
(n): nước dùng
tasty
(adj): ngon
Bài
dịch:
Thành
thật mà nói, tôi tin rằng đồ ăn đường phố là một phần không thể thiếu trong văn
hóa ẩm thực của chúng tôi với các món ăn như chả giò ngon miệng hoặc thịt nướng
hấp dẫn. Ngoài ra, Phở, một loại súp mì với nước dùng đậm đà, là món ăn được
yêu thích nhất, và bánh mì, một loại bánh mì kẹp ngon của Việt Nam, được gợi ý
thử rất nhiều.
2.3. Why do some people prefer
growing food themselves?
Tại
sao một số người thích tự trồng thực phẩm?
“Well, I guess, the foremost reason is that by
doing so, individuals can ensure the quality of their food since it’s
fresh and free from chemicals. In fact, many people feel better knowing
exactly what’s in their veggies. It’s also a great way to cut down on
expenses and enjoy the satisfaction of seeing something grow from
scratch which can be quite relaxing and fulfilling.”
Từ
vựng:
ensure
(v): đảm bảo
chemical
(n): hóa chất
cut
down (phrasal verb): giảm
from
scratch: từ đầu
Bài
dịch:
Tôi
đoán lý do quan trọng nhất là bằng cách làm như vậy, mọi người có thể đảm bảo
chất lượng thực phẩm của mình vì nó tươi và không có hóa chất. Trên thực tế,
nhiều người cảm thấy tốt hơn khi biết chính xác những gì có trong rau của họ.
Đây cũng là một cách tuyệt vời để cắt giảm chi phí và tận hưởng sự hài lòng khi
thấy thứ gì đó phát triển từ đầu, điều này có thể khá thư giãn và thỏa mãn.
2.4. Will there be more and more
people growing food in the future?
Liệu
sẽ có ngày càng nhiều người trồng thực phẩm trong tương lai không?
“Yes, I suppose. With increasing concerns
about food safety and sustainability, more people are likely to turn to
cultivating their own food. In addition, urban farming and new
gardening technologies are making it easier for people in cities to join this
growing movement. It’s clear that this trend is gaining momentum as
people seek healthier and more sustainable lifestyles.”
Từ
vựng:
sustainability
(n): sự bền vững
urban
farming: nông nghiệp đô thị
momentum
(n): phát triển, lấy đà
seek
(v): tìm kiếm
Bài
dịch:
Có,
tôi cho là vậy. Với mối quan tâm ngày càng tăng về an toàn thực phẩm và tính bền
vững, nhiều người có khả năng sẽ chuyển sang tự trồng thực phẩm của riêng mình.
Ngoài ra, nông nghiệp đô thị và các công nghệ làm vườn mới đang giúp người dân ở
các thành phố dễ dàng tham gia phong trào trồng trọt này hơn. Rõ ràng là xu hướng
này đang phát triển mạnh mẽ khi mọi người tìm kiếm lối sống lành mạnh và bền vững
hơn.
0 Nhận xét