TEST 6
Describe a
shop/store you enjoy visiting
You should say:
Where it is
What it sells
How often you go there
And explain why you enjoy going there
For me, shopping is an ideal way to mellow out and reward
myself after grinding away at work.
One of my go-to places where I
like to pay a visit regularly is VinMart. If you live in Vietnam, the name
probably rings a bell as it’s one
of, if not the most popular chain of convenience stores in Vietnam. The
branch that I often stop by is just a couple of minutes’ walks from my house,
which is very convenient since I dread having to drive long distance to buy
groceries. As you’d expect from a household name, the store
offers a wide variety of products, ranging from daily necessities to small
household appliances. You can find pretty much anything there: fresh veggies,
instant noodles, snacks, and even toiletries. They also have rows of
refrigerators stocked to the brim with
all kinds of ice cream, yogurts, and frozen meat. My personal favourite is
the aisle of cheese, which always smells heavenly when I walk by. I probably come here around three or four
times a week, sometimes even more if I forget something or just want to restock
my indomie supply. It’s become part of my routine. What I like most about
shopping there is how quick and hassle-free it
is. I can pop in, grab what I need,
maybe pick up a little treat for myself, and be out the door in no time. The
staff are also really friendly and helpful, so I would highly recommend it to
anyone looking for high quality products and delightful shopping experience. |
Với tôi, mua sắm
là một cách lý tưởng để thư giãn và tự thưởng cho bản thân sau những giờ làm
việc căng thẳng. Một trong những nơi tôi thường xuyên ghé thăm là VinMart. Nếu
bạn sống ở Việt Nam, cái tên này có lẽ đã quen thuộc vì đây là một trong những,
nếu không muốn nói là, chuỗi cửa hàng tiện lợi phổ biến nhất tại Việt Nam.
Chi nhánh tôi thường ghé qua chỉ cách nhà vài phút đi bộ, rất tiện lợi vì tôi
rất ngại phải lái xe đường dài để mua đồ tạp hóa. Đúng như mong đợi
từ một thương hiệu quen thuộc, cửa hàng cung cấp rất nhiều mặt hàng, từ nhu yếu
phẩm hàng ngày đến các thiết bị gia dụng nhỏ. Bạn có thể tìm thấy hầu như bất
cứ thứ gì ở đó: rau củ tươi, mì ăn liền, đồ ăn vặt, và thậm chí cả đồ dùng vệ
sinh cá nhân. Họ cũng có những dãy tủ lạnh chất đầy ắp các loại kem, sữa chua
và thịt đông lạnh. Quầy hàng yêu thích của tôi là quầy phô mai, nơi luôn có
mùi thơm nức mũi mỗi khi tôi đi ngang qua. Tôi thường đến
đây khoảng ba hoặc bốn lần một tuần, đôi khi còn nhiều hơn nếu tôi quên thứ
gì đó hoặc chỉ muốn bổ sung nguồn thực phẩm dự trữ. Nó đã trở thành một phần
thói quen của tôi. Điều tôi thích nhất khi mua sắm ở đó là sự nhanh chóng và
tiện lợi. Tôi có thể ghé qua, lấy những gì mình cần, có thể mua một món quà
nhỏ cho mình, và ra khỏi cửa ngay lập tức. Nhân viên cũng rất thân thiện và
nhiệt tình, vì vậy tôi thực sự muốn giới thiệu nơi này cho bất kỳ ai đang tìm
kiếm sản phẩm chất lượng cao và trải nghiệm mua sắm thú vị. |
2. Từ vựng
(Vocabulary)
mellow out – thư giãn, thả lỏng
grind away at – cày cuốc, làm việc miệt mài
go-to place – chỗ lui tới quen thuộc
ring a bell – nghe quen quen
household name – thương hiệu quen thuộc, tên tuổi nổi
tiếng
stocked to the brim – đầy ắp, chất đầy
hassle-free – không rắc rối, dễ dàng
pop in –
ghé qua nhanh chóng
1. Do people in
your country go to the shopping mall frequently? It really depends on each individual’s
preference and the area they live in. For city dwellers, I’d say that
most of them visit the shopping centre very often, especially on weekends or
special occasions. Shopping malls here are more than just places to buy
things. They’re almost like social hubs.
Families bring their kids to play areas, teenagers hang out with friends at
food courts or coffee shops, and couples might go see a movie together. On the flip side, folks who
reside in the countryside are more partial
to the flea market as
the prices are cheaper and the locally grown produce is much fresher than the
frozen vegetables at the malls. city dweller (n): dân thành phố social hub (n): địa điểm tụ tập xã hội on the flip side (idiom): mặt khác, ngược lại be partial to (adj): thích cái gì hơn flea market (n): chợ trời 2. How have
people’s shopping habits changed in recent decades? As far as I’m concerned, people’s shopping
habits have tremendously shifted due to technology. In the 80s and 90s,
people would go to street markets or brick-and-mortar
stores for pretty much everything. Nowadays, with
smartphones and e-commerce sites,
a lot of people, especially young adults, prefer buying stuff online because
it’s faster and often more affordable thanks to discount codes and vouchers.
But at the same time, some people like the elderly still enjoy going to shops
to see and touch things before buying to make sure they don’t get scammed. brick-and-mortar store (n): cửa hàng truyền thống e-commerce site (n): trang thương mại điện tử 3. Do you think
shops and shopping malls will disappear in the future? Personally, I don’t think they’ll ever
fully disappear, at least not in my lifetime. Online shopping has become
super convenient, but sometimes you just want to buy things in person. For
example, when shopping for clothes, you would want to make sure that it fits
you properly and goes well with your skin color by trying them on. This is
not something that you can do on the Internet. Plus, shopping malls offer way
more than shopping. They’re places to eat, hang out, or just escape the heat. I do think
malls will have to adapt more
to survive, maybe by adding more entertainment or unique experiences that you
can’t get online. escape the heat (v): tránh nóng adapt (v):
thích nghi 4. What are the
differences between shopping in street markets and big shopping malls? Well, street markets have a totally
different vibe compared to malls.
They feel more local and down-to-earth.
You can bargain with vendors, find fresh produce,
or try cheap and tasty street food while shopping. It feels more personal and
you can support small local sellers. On the other hand, big malls are clean,
air-conditioned, and have lots of well-known brands.
You know what you’re getting and you can shop comfortably no matter what the
weather is like outside. Personally, I enjoy both depending on my mood and
what I need to buy. vibe (n):
không khí, cảm giác down-to-earth (adj): giản dị, gần gũi bargain (v): mặc cả vendor (n):
người bán hàng well-known brand (n): thương hiệu nổi tiếng 5. What are the
differences in the shopping habits of different age groups? I’d say there’s a pretty clear difference.
Older people, like my parents or grandparents, prefer going to traditional
wet markets or small local shops. They enjoy chatting with the sellers and
checking the quality of the food themselves. Meanwhile, younger people are
more into shopping malls and online shopping because it saves time and they
can find trendy things more easily. Also, young people are more likely to use
shopping as an excuse to hang out with friends, grab a coffee, or just window-shop for fun. window-shop (v): đi dạo ngắm đồ mà không mua |
1. Người dân ở nước bạn có thường xuyên đến
trung tâm thương mại không? Điều này thực sự phụ thuộc vào sở thích của
mỗi cá nhân và khu vực họ sống. Đối với người dân thành phố, tôi cho rằng hầu
hết họ đều rất thường xuyên đến trung tâm thương mại, đặc biệt là vào cuối tuần
hoặc những dịp đặc biệt. Trung tâm thương mại ở đây không chỉ là nơi mua sắm.
Chúng gần giống như những trung tâm giao lưu xã hội. Các gia đình đưa con cái
đến khu vui chơi, thanh thiếu niên tụ tập với bạn bè tại các khu ẩm thực hoặc
quán cà phê, và các cặp đôi có thể cùng nhau đi xem phim. Mặt khác, những người
sống ở nông thôn lại thích chợ trời hơn vì giá cả rẻ hơn và nông sản địa
phương tươi ngon hơn nhiều so với rau củ đông lạnh ở trung tâm thương mại. city dweller (danh từ): dân thành phố social hub (danh từ): địa điểm tụ tập xã hội on the flip side (idiom): mặt khác, ngược lại be partial to (adj): thích cái gì hơn flea market (danh từ): chợ trời 2. Thói quen mua sắm của người dân đã thay
đổi như thế nào trong những thập kỷ gần đây? Theo tôi, thói quen mua sắm của mọi người
đã thay đổi rất nhiều do công nghệ. Vào những năm 80 và 90, mọi người thường
đến các khu chợ đường phố hoặc cửa hàng truyền thống để mua hầu hết mọi thứ.
Ngày nay, với điện thoại thông minh và các trang web thương mại điện tử, rất
nhiều người, đặc biệt là người trẻ, thích mua hàng trực tuyến vì nhanh hơn và
thường có giá cả phải chăng hơn nhờ mã giảm giá và phiếu giảm giá. Nhưng đồng
thời, một số người, chẳng hạn như người cao tuổi, vẫn thích đến cửa hàng để
xem và chạm vào sản phẩm trước khi mua để đảm bảo họ không bị lừa đảo. cửa hàng truyền thống (danh từ): cửa hàng
truyền thống trang web thương mại điện tử (danh từ):
trang thương mại điện tử 3. Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng và trung
tâm thương mại sẽ biến mất trong tương lai không? Cá nhân tôi không nghĩ chúng sẽ biến mất
hoàn toàn, ít nhất là trong đời tôi. Mua sắm trực tuyến đã trở nên cực kỳ tiện
lợi, nhưng đôi khi bạn chỉ muốn mua đồ trực tiếp. Ví dụ, khi mua quần áo, bạn
sẽ muốn đảm bảo rằng nó vừa vặn và hợp với màu da của mình bằng cách thử
chúng. Đây không phải là điều bạn có thể làm trên Internet. Hơn nữa, các
trung tâm thương mại còn cung cấp nhiều hơn thế nữa. Chúng là nơi để ăn uống,
tụ tập, hoặc đơn giản là để tránh nóng. Tôi nghĩ các trung tâm thương mại sẽ
phải thích nghi hơn để tồn tại, có thể bằng cách bổ sung thêm nhiều hoạt động
giải trí hoặc trải nghiệm độc đáo mà bạn không thể tìm thấy trên mạng. thoát khỏi cái nóng (động từ): tránh nóng thích nghi (động từ): thích nghi 4. Sự khác biệt giữa mua sắm ở chợ trời và
trung tâm thương mại lớn là gì? Chà, chợ trời mang lại cảm giác hoàn toàn
khác so với trung tâm thương mại. Ở đó, bạn cảm thấy gần gũi và gần gũi hơn.
Bạn có thể mặc cả với người bán hàng, tìm nông sản tươi ngon, hoặc thử những
món ăn đường phố vừa rẻ vừa ngon trong khi mua sắm. Cảm giác gần gũi hơn và bạn
có thể ủng hộ những người bán hàng địa phương nhỏ lẻ. Mặt khác, các trung tâm
thương mại lớn sạch sẽ, có máy lạnh và có rất nhiều thương hiệu nổi tiếng. Bạn
biết mình đang mua gì và có thể mua sắm thoải mái bất kể thời tiết bên ngoài
như thế nào. Cá nhân tôi thích cả hai, tùy thuộc vào tâm trạng và những gì
tôi cần mua. vibe (danh từ): không khí, cảm giác down-to-earth (adj): giản dị, gần gũi bargain (danh từ): mặc cả vendor (danh từ): người bán hàng well-known brand (danh từ): thương hiệu nổi
tiếng 5. Sự khác biệt trong thói quen mua sắm của
các nhóm tuổi khác nhau là gì? Tôi cho rằng có một sự khác biệt khá rõ
ràng. Người lớn tuổi, như bố mẹ hoặc ông bà tôi, thích đi chợ truyền thống hoặc
các cửa hàng địa phương nhỏ. Họ thích trò chuyện với người bán và tự mình kiểm
tra chất lượng thực phẩm. Trong khi đó, những người trẻ tuổi lại thích mua sắm
tại các trung tâm thương mại và mua sắm trực tuyến hơn vì tiết kiệm thời gian
và họ có thể tìm thấy những món đồ hợp thời trang dễ dàng hơn. Ngoài ra, những
người trẻ tuổi thường coi mua sắm như một cái cớ để đi chơi với bạn bè, nhâm
nhi cà phê hoặc chỉ đơn giản là ngắm đồ cho vui. window-shop (danh từ): đi dạo ngắm đồ mà
không mua |
Từ vựng mở rộng
theo chủ đề
must-have product (n) sản phẩm ai cũng muốn có
advertising campaign (n) các chiến dịch quảng cáo để hấp
dẫn khách màng
big brand name: những công ty hoặc sản phẩm được biết
đến rộng rãi
independent store: cửa hàng độc lập với công ty chủ
to slash prices: giảm giá sâu
to be careful with money: chi tiêu cẩn thận
to get into debt: nợ nần
to give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng
a pay in cash: trả bằng tiền mặt
to pay the full price: trả toàn bộ
0 Nhận xét