7
. Drawing and Art galleries
1. Do you like art?
Bạn có thích hội họa không?
“Yes, I do. I find art to be a great way to
express oneself and convey emotions and ideas. I particularly enjoy paintings
and sculptures, and I try to visit art museums whenever I can. I also like to
create art myself as a way to unwind and tap into my creativity.”
Từ vựng:
painting (n): tranh vẽ
sculpture (n): tác phẩm điêu khắc
creativity (n): sự sáng tạo
Bài dịch:
Có. Tôi thấy nghệ thuật là một cách tuyệt
vời để thể hiện bản thân và truyền đạt cảm xúc cũng như ý tưởng. Tôi đặc biệt
thích các bức tranh và tác phẩm điêu khắc, và tôi cố gắng đến thăm các viện bảo
tàng nghệ thuật bất cứ khi nào có thể. Tôi cũng thích tự mình sáng tạo nghệ thuật
như một cách để thư giãn và khai thác khả năng sáng tạo của mình.
2. Do you like visiting art galleries?
Bạn có thích tham quan phòng trưng bày
nghệ thuật không?
“Yes, I enjoy visiting art galleries as I find
it a great way to appreciate and learn about different forms of art. It also
provides me with a chance to explore various cultures and historical periods.
Also, I find it relaxing and inspiring to spend time surrounded by beautiful
and thought-provoking works of art.”
Từ vựng:
culture (n): văn hóa
thought-provoking (adj): kích thích tư
duy
Bài dịch:
Có, tôi thích tham quan các phòng trưng
bày nghệ thuật vì tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để đánh giá cao và tìm hiểu
về các loại hình nghệ thuật khác nhau. Nó cũng cho tôi cơ hội khám phá các nền
văn hóa và thời kỳ lịch sử khác nhau. Ngoài ra, tôi thấy thật thư giãn và đầy cảm
hứng khi dành thời gian được bao quanh bởi những tác phẩm nghệ thuật đẹp đẽ và
kích thích tư duy.
3. Do you want to be an artist?
Bạn có muốn trở thành một nghệ sĩ
không?
“No, I don't aspire to be an artist. While I
appreciate the beauty and creativity of art, it's not something that I feel a
strong passion for. My interests lie more in the areas of science and
technology, and I hope to pursue a career in those fields.”
Từ vựng:
passion (n): niềm đam mê
field (n): lĩnh vực
Bài dịch:
Không, tôi không khao khát trở thành một
nghệ sĩ. Mặc dù tôi đánh giá cao vẻ đẹp và sự sáng tạo của nghệ thuật, nhưng đó
không phải là thứ mà tôi cảm thấy đam mê mạnh mẽ. Tôi quan tâm nhiều hơn đến
các lĩnh vực khoa học và công nghệ, và tôi hy vọng sẽ theo đuổi sự nghiệp trong
các lĩnh vực đó.
4. Do you like modern art or
traditional art?
Bạn thích nghệ thuật hiện đại hay nghệ
thuật truyền thống?
“I appreciate both modern and traditional art
for different reasons. While traditional art reflects cultural heritage and
history, modern art is often bold and thought-provoking. However, I tend to
enjoy traditional art more as it helps me understand the roots of our society
and culture.”
Từ vựng:
heritage (n): di sản
bold (adj): táo bạo
society (n): xã hội
Bài dịch:
Tôi đánh giá cao cả nghệ thuật hiện đại
và truyền thống vì những lý do khác nhau. Trong khi nghệ thuật truyền thống phản
ánh di sản văn hóa và lịch sử, nghệ thuật hiện đại thường táo bạo và kích thích
tư duy. Tuy nhiên, tôi có xu hướng thưởng thức nghệ thuật truyền thống nhiều
hơn vì nó giúp tôi hiểu được cội nguồn của xã hội và văn hóa của chúng ta.
8.
Taking photos
1. Do you take photos by camera or
phone?
Bạn thường chụp ảnh bằng máy ảnh hay điện
thoại?
“Well, I mostly use my phone to take
photos because it's always with me, and you know, it's super convenient. Plus,
the quality of phone cameras nowadays is really impressive.”
Từ vựng:
take photos (v): chụp ảnh
convenient (adj): thuận tiện
quality (n): chất lượng
camera (n): máy ảnh
impressive (adj): ấn tượng
Bài dịch:
Có, tôi chủ yếu sử dụng điện thoại để
chụp ảnh vì nó luôn mang theo người và rất tiện lợi. Thêm vào đó, chất lượng
camera điện thoại ngày nay thực sự ấn tượng.
2. How do you deal with pictures after
you take them?
Bạn xử lý ảnh như thế nào sau khi chụp?
“After taking pictures, I usually go
through them to delete the ones that didn't turn out well. Then, I often back
them up to the cloud, so I don't lose them and can share them easily with
friends or family.”
Từ vựng:
go through (ph.v): xem lại, kiểm tra lại
delete (v): xóa
turn out (ph.v): hóa ra, trở thành, biến
thành
back up (ph.v): lưu lại
share (v): chia sẻ
Bài dịch:
Sau khi chụp ảnh, tôi thường xem lại
chúng để xóa những ảnh không đẹp. Sau đó, tôi thường sao lưu chúng lên đám mây
để tránh bị mất và dễ dàng chia sẻ với bạn bè hoặc gia đình.
3. Do you want to learn photography to
improve your taking-photo skills?
Bạn có muốn học nhiếp ảnh để cải thiện
kỹ năng chụp ảnh của mình không?
“Yes, I definitely would like to learn
more about photography. I think understanding things like lighting and
composition could enhance my photos. Maybe I'll take a course or watch some
tutorials online.”
Từ vựng:
photography (n): nhiếp ảnh
lighting (n): ánh sáng
composition (n): bố cục
enhance (v): nâng cấp
course (n): khóa học
tutorial (n): hướng dẫn
Bài dịch:
Chắc chắn rồi, tôi thực sự muốn học
thêm về nhiếp ảnh. Tôi nghĩ việc hiểu về ánh sáng và bố cục có thể giúp nâng
cao chất lượng ảnh của mình. Có lẽ tôi sẽ tham gia một khóa học hoặc xem một số
hướng dẫn trực tuyến.
4. How will people in the future take
photos?
Trong tương lai, mọi người sẽ chụp ảnh
như thế nào?
“In the future, I imagine people will
use even more advanced technology to take photos. Maybe we'll have glasses with
cameras, or drones that follow us around and take pictures automatically.
Technology is always evolving, so it's exciting to think about!”
Từ vựng:
drone (n): máy bay không người lái
automatically (adv): một cách tự động
evolve (n): phát triển
exciting (adj): thú vị
Bài dịch:
Trong tương lai, tôi nghĩ mọi người sẽ
sử dụng công nghệ tiên tiến hơn nữa để chụp ảnh. Có thể chúng ta sẽ có kính có
camera hoặc máy bay không người lái bay theo chúng ta và chụp ảnh tự động. Công
nghệ luôn phát triển, vì vậy thật thú vị khi nghĩ về điều đó!
5. Is it good to keep photos on a cell
phone?
Có nên lưu ảnh trên điện thoại di động
không?
“Keeping photos on a cell phone is
quite handy because it allows easy access to them. However, it's also a bit
risky because if you lose your phone or it gets damaged, you might lose your
photos. That's why backing them up is crucial.”
Từ vựng:
handy (adj): tiện lợi
access (n): sự truy cập
risky (adj): nguy hiểm, mạo hiểm
damaged (adj): bị hỏng, làm tổn hại
back up (ph.v): lưu trữ, sao lưu
Bài dịch:
Lưu trữ ảnh trên điện thoại di động khá
tiện lợi vì cho phép truy cập dễ dàng vào chúng. Tuy nhiên, nó cũng hơi rủi ro
vì nếu bạn mất điện thoại hoặc điện thoại bị hỏng, bạn có thể mất ảnh. Đó là lý
do tại sao việc sao lưu chúng là rất quan trọng.
0 Nhận xét