10. Perfume
1. Do you use perfume?
Bạn
có dùng nước hoa không?
“Yes,
I do use perfume. Actually, I find it kind
of essential for daily use, especially when I’m going out. It
just makes me feel more confident and put-together.”
Từ
vựng:
essential
(adj): quan trọng
daily
use (n): việc sử dụng hàng ngày
confident
(adj): tự tin
put-together
(adj): gọn gàng, đúng chỗ
Bài
dịch:
Tôi
có dùng nước hoa. Thực ra, tôi thấy nó khá cần thiết cho việc sử dụng hàng
ngày, đặc biệt là khi tôi ra ngoài. Nó chỉ khiến tôi cảm thấy tự tin và gọn
gàng hơn.
2. What kind of perfume do you like?
Bạn
thích loại nước hoa nào?
“I
prefer perfumes that are fresh and light, you know? Citrusy
scents are my favorite. They're uplifting and perfect for
everyday wear, at least that's how I feel about them.”
Từ
vựng:
fresh
(adj): tươi mới
light
(adj): nhẹ nhàng
citrusy
(adj): cam
scent
(n): mùi hương
uplifting
(adj): tạo cảm giác vui vẻ, hưng phấn
Bài
dịch:
Tôi
thích những loại nước hoa tươi mát và nhẹ nhàng, bạn biết đấy? Mùi hương cam
quýt là mùi hương yêu thích của tôi. Chúng tạo cảm giác hưng phấn và hoàn hảo để
sử dụng hàng ngày, ít nhất là theo cảm nhận của tôi.
3. What does perfume mean to you?
Nước
hoa có ý nghĩa gì đối với bạn?
“For
me, perfume is a way to express myself. It's like wearing
an invisible part of your personality. Also, certain
scents can bring back memories, which is quite special.”
Từ
vựng:
express
(v): bày tỏ
invisible
(adj): vô hình
personality
(n): tính cách
memory
(n): kỷ niệm
Bài
dịch:
Đối
với tôi, nước hoa là một cách để thể hiện bản thân. Nó giống như đang mặc trên
người một phần cá tính vô hình của bạn. Ngoài ra, một số mùi hương nhất định có
thể gợi lại những ký ức, điều đó khá đặc biệt.
4. Do you give perfume as a gift?
Bạn
có tặng nước hoa như một món quà không?
“Yes,
I often give perfume as a gift. It's a personal and thoughtful
present, especially if I know someone's taste in scents. It feels
like giving a part of luxury, doesn’t it?”
Từ
vựng:
gift
(n): quà tặng
thoughtful
(adj): tâm lý
present
(n): quà tặng
taste
(n): sở thích, hương vị, gu
luxury
(adj): cao cấp, đẳng cấp
Bài
dịch:
Có,
tôi thường tặng nước hoa như một món quà. Đó là một món quà rất cá nhân và tâm
lý, đặc biệt nếu tôi biết sở thích về mùi hương của ai đó. Nó giống như trao tặng
một món quà xa xỉ, phải không?
0 Nhận xét