6. Fish and Fishing
1. Is fishing popular in your
country?
Câu
cá có phổ biến ở nước bạn không?
"Yes,
fishing is quite popular in my country. We have a rich tradition
of recreational fishing, both freshwater and saltwater. Many people
enjoy it as a hobby, relaxation, and bonding activity with family and friends.
Our diverse landscapes offer various fishing opportunities, making it a
cherished pastime."
Từ
vựng:
recreational
(adj): (thuộc về) giải trí
pastime
(n): thú vui
Bài
dịch:
Có,
câu cá khá phổ biến ở nước tôi. Chúng tôi có truyền thống câu cá giải trí phong
phú, cả nước ngọt và nước mặn. Nhiều người coi đó như một sở thích, một hoạt động
thư giãn và gắn kết với gia đình, bạn bè. Cảnh quan đa dạng của chúng tôi mang
đến nhiều cơ hội câu cá khác nhau, khiến nó trở thành một thú vui được yêu
thích.
2. Do you like eating fish?
Bạn
có thích ăn cá không?
"I'm
quite fond of eating fish. It's not only a healthy source of protein but also
offers diverse flavors and cooking methods. Grilled salmon and sushi
are personal favorites. I appreciate the versatility of fish dishes
and the richness they bring to my culinary experiences."
Từ
vựng:
salmon
(n): cá hồi
versatility
(n): tính linh hoạt
Bài
dịch:
Tôi
khá thích ăn cá. Nó không chỉ là nguồn protein lành mạnh mà còn cung cấp hương
vị và phương pháp nấu ăn đa dạng. Cá hồi nướng và sushi là những món ưa thích của
cá nhân. Tôi đánh giá cao sự linh hoạt của các món cá và sự phong phú mà chúng
mang lại cho trải nghiệm ẩm thực của tôi.
3. Have you ever been to a place
where there are lots of fish around you?
Bạn
đã bao giờ đến một nơi có rất nhiều cá xung quanh chưa?
"I've
visited aquariums where I was surrounded by fascinating marine life.
The vibrant colors, diverse species, and the feeling of being underwater
without getting wet are truly captivating. It's a unique experience that
provides insight into the beauty and diversity of
the underwater world."
Từ
vựng:
marine
(adj): (thuộc về) biển
underwater
(adj): dưới mặt nước
Bài
dịch:
Tôi
đã đến thăm các thủy cung nơi tôi được bao quanh bởi những sinh vật biển hấp dẫn.
Màu sắc rực rỡ, chủng loại đa dạng và cảm giác ở dưới nước mà không bị ướt thực
sự quyến rũ. Đó là một trải nghiệm độc đáo mang đến cái nhìn sâu sắc về vẻ đẹp
và sự đa dạng của thế giới dưới nước.
4. Have you watched the TV program
about fish?
Bạn
đã xem chương trình truyền hình về cá chưa?
“I've
watched TV programs about fish on channels like Animal Planet. They provide
fascinating insights into the underwater world and the diverse
species that inhabit it. The documentaries often showcase the beauty
and complexity of aquatic life, making it both educational and
captivating.”
Từ
vựng:
insight
(n): sự hiểu biết, góc nhìn
inhabit
(v): sinh sống
aquatic
(adj): (thuộc về) nước, thủy sinh
Bài
dịch:
“Tôi
đã xem các chương trình truyền hình về cá trên các kênh như Hành tinh động vật.
Chúng cung cấp những hiểu biết thú vị về thế giới dưới nước và các loài đa dạng
sinh sống ở đó. Các bộ phim tài liệu thường giới thiệu vẻ đẹp và sự phức tạp của
đời sống thủy sinh, khiến nó vừa mang tính giáo dục vừa thu hút.”
7. Teacher
1. Do you want to be a teacher in the
future?
Bạn
có muốn trở thành một giáo viên trong tương lai không?
“No, I don't have a desire to become
a teacher in the future. While I have immense respect for the teaching
profession and the important role educators play, I personally have
different career aspirations. I am more inclined towards pursuing a career
in the field of technology or research.”
Từ
vựng:
desire
(n): đam mê
educator
(n): nhà giáo dục, những người làm nghề giáo dục
aspiration
(n): khát vọng
Bài
dịch:
Không,
tôi không có mong muốn trở thành một giáo viên trong tương lai. Mặc dù tôi vô
cùng tôn trọng nghề dạy học và vai trò quan trọng của các nhà giáo dục, nhưng
cá nhân tôi có những nguyện vọng nghề nghiệp khác nhau. Tôi có xu hướng theo đuổi
sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ hoặc nghiên cứu hơn.
2. Do you remember one of your
teachers?
Bạn
có nhớ một trong những giáo viên của bạn không?
“Yes, I vividly remember my high school
English teacher, Mr. An. Mr. An made the learning experience enjoyable by
incorporating interactive activities, games, and multimedia into his
lessons. Under his guidance, my English skills improved significantly, and he
played a pivotal role in shaping my love for the language.”
Từ
vựng:
multimedia
(n): đa phương tiện
pivotal
(adj): quan trọng
Bài
dịch:
Có,
tôi nhớ rất rõ giáo viên tiếng Anh thời trung học của tôi, thầy An. Thầy An đã
làm cho trải nghiệm học tập trở nên thú vị bằng cách kết hợp các hoạt động
tương tác, trò chơi và đa phương tiện vào các bài học của mình. Dưới sự hướng dẫn
của thầy, các kỹ năng tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể và thầy đã đóng một
vai trò quan trọng trong việc hình thành tình yêu của tôi đối với ngôn ngữ này.
3. What were your primary
school teachers like?
Các
giáo viên tiểu học của bạn như thế nào?
“My primary school teachers were kind
and nurturing. They created a warm and supportive learning environment.
Moreover, they were patient and understanding, always ready to answer
our questions and offer guidance.
Their dedication and enthusiasm made learning enjoyable,
and I have fond memories of my primary school teachers.”
Từ
vựng:
nurturing
(adj): chu đáo
patient
(adj): kiên nhẫn
guidance
(n): sự hướng dẫn
dedication
(n): sự tận tâm
enthusiasm
(n): sự nhiệt tình
fond
(adj): yêu mến, thân thương
Bài
dịch:
Giáo
viên trường tiểu học của tôi rất tốt bụng và chu đáo. Họ đã tạo ra một môi trường
học tập ấm áp và hỗ trợ. Hơn nữa, họ rất kiên nhẫn và thấu hiểu, luôn sẵn sàng
trả lời các câu hỏi của chúng tôi và đưa ra hướng dẫn. Sự tận tâm và nhiệt tình
của họ khiến việc học trở nên thú vị, và tôi có những kỷ niệm đẹp về các giáo
viên tiểu học của mình.
4. Do you have a favorite teacher?
Bạn
có giáo viên yêu thích không?
“Yes, I have a favorite teacher, and that would
be my math teacher, Mrs. Lam. Her teaching style is engaging and interactive,
which helps to maintain my interest and enthusiasm in the subject. She is
patient, approachable, and always willing to provide extra support when needed.
Thanks to Mrs. Lam’s guidance and dedication, I have developed a strong passion
for mathematics and a deep appreciation for her as my favorite teacher.”
Từ
vựng:
ups
and downs (n): thăng trầm (cuộc sống)
path
(n): con đường
meetup
(n): cuộc gặp gỡ
Bài
dịch:
Có,
tôi có một giáo viên yêu thích, và đó sẽ là giáo viên toán của tôi, cô Lâm.
Phong cách giảng dạy của cô hấp dẫn và tương tác, giúp duy trì sự quan tâm và
nhiệt tình của tôi đối với môn học. Cô kiên nhẫn, dễ gần và luôn sẵn sàng hỗ trợ
thêm khi cần thiết. Nhờ sự hướng dẫn và tận tình của cô Lâm, tôi đã phát triển
niềm đam mê mãnh liệt với toán học và lòng biết ơn sâu sắc đối với cô như một
giáo viên yêu thích của tôi.
5. How has she/he helped you?
Cô
ấy/thầy ấy đã giúp bạn như thế nào?
“She’s
helped me a lot by giving extra support when I struggled, and
her feedback really built my confidence. She also pushed me to
participate more in class, which improved my speaking skills.”
Từ
vựng:
struggle
(v): gặp khó khăn
feedback
(n): phản hồi, đánh giá
Bài
dịch:
Cô
ấy đã giúp tôi rất nhiều bằng cách hỗ trợ thêm khi tôi gặp khó khăn, và phản hồi
của cô ấy thực sự giúp tôi tự tin hơn. Cô ấy cũng thúc đẩy tôi tham gia nhiều
hơn vào lớp học, điều này giúp cải thiện kỹ năng nói của tôi.
6. Who was your favourite teacher in
elementary school? Why?
Giáo
viên mà bạn yêu thích nhất ở trường tiểu học là ai? Tại sao?
“My
favorite teacher in elementary school was my math teacher. She made math fun
and easy to understand, plus she was patient. Her class was always
something I looked forward to because she had a positive attitude.”
Từ
vựng:
patient
(adj): kiên nhẫn
look forward
to (phrasal v): mong chờ cái gì
Bài
dịch:
Giáo
viên yêu thích của tôi ở trường tiểu học là giáo viên toán. Cô ấy làm cho môn
toán trở nên thú vị và dễ hiểu, cộng thêm cô ấy rất kiên nhẫn. Lớp học của cô ấy
luôn là điều tôi mong đợi vì cô ấy có thái độ tích cực.
0 Nhận xét