Question 101: Ethnocentrism prevents us from putting up with all of the customs we encounter in
another culture.
A. adopting B. tolerating C. comprehending D. experiencing
Đáp án B. tolerating
Giải thích: put up with = tolerate (v): chịu đựng, thích ứng, hòa nhập
Các đáp án khác:
A. adopt (v): nhận nuôi, thông qua
C. comprehend (v): hiểu biết
D. experience (v): trải qua
Dịch nghĩa: Chủ nghĩa vị chủng ngăn chúng ta thích nghi với tất cả các
tập tục mà chúng ta tiếp xúc ở
một nền văn hóa khác.
Question 102: Japan's indigenous religion is Shinto, which has
its roots in the animistic beliefs of the
ancient Japanese.
A. native B. first C. original D. beginning
Đáp án A. native
Giải thích: indigenous = native (adj): bản địa
Các đáp án khác:
B. first (adj): đầu tiên
C. original (adj): gốc, nguyên bản
D. beginning (adj): ban đầu
Dịch nghĩa: Tôn giáo bản địa của Nhật Bản là Shinto, là tôn giáo có
nguồn gốc từ thuyết vật linh của
người Nhật cổ.
Question 103: The boy was embarrassed when his mother scolded him
in public.
A. apprehensive B. humiliated C. funny D. confused
Đáp án B. humiliated
Giải thích: embarrassed = humiliated (adj): xấu hổ
Các đáp án khác:
A. apprehensive (adj): có thể hiểu được
C. funny (adj): buồn cười
D. confused (adj): rối bời
Dịch nghĩa: Cậu bé thấy xấu hổ khi bị mẹ la mắng trước mặt mọi người.
Question 104: The newlyweds agreed to be very frugal in their
shopping because they wanted to save
enough money to buy a house.
A. wasteful B. economical C. careless D. interested
Đáp án B. economical
Giải thích: frugal = economical (adj): tiết kiệm
Các đáp án khác:
A. wasteful (adj): hoang phí
C. careless (adj): bất cẩn
D. interested (adj): thích thú
Dịch nghĩa: Những người mới lập gia đình thường đồng tình với việc tiết
kiệm trong việc mua sắm bởi vì
họ muốn có đủ tiền để mua một căn nhà.
Question 105: I'm looking for a unique gift for my boyfriend; he
appreciates unusual things.
A. stunning B.
phenomenal C. one of a kind D. astonishing
Đáp án C. one of a kind
Giải thích: unique = one of a kind = unparalled (adj): độc nhất vô nhị
Các đáp án khác:
A. stunning (adj): tuyệt vời
B. phenomenal (adj): phi thường
D. astonishing (adj): ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Tôi đang tìm một món quà độc nhất vô nhị cho bạn trai của
tôi; anh ấy đánh giá cao những
thứ khác thường.
Question 106: Video cameras attached to sea turtles and sharks reveal an
underwater world hidden to
humans.
A. exposed B. unrelated C. invisible D. phenomenal
Đáp án C. invisible
Giải thích: hidden = invisible: không thể nhìn thấy
Các đáp án khác:
A. exposed (adj): được tiếp xúc
B. unrelated (adj): không liên quan
D. phenomenal (adj): phi thường
Dịch nghĩa: Máy quay phim được gắn vào rùa biển và cá mập tiết lộ một
thế giới bí ẩn dưới nước đối với
con người.
Question 107: The company makes every effort to respond to customer queries
and will reply to them
via email within two business days.
A. questions B. complaints C. agreements D. reservations
Đáp án A. questions
Giải thích: queries = questions (n): câu hỏi
Các đáp án khác:
B. complaint (n): lời phàn nàn
C. agreement (n): sự đồng ý
D. reservation (n): đặt chỗ trước
Dịch nghĩa: Công ty luôn nỗ lực để trả lời những câu hỏi của khách hàng
và sẽ trả lời họ qua thư điện tử
trong vòng 2 ngày làm việc.
Question 108: After 1 spent a couple of hours picking his brain,
his scheme started to make sense.
A. questioning him B. beating him C. threatening him D.
teaching him
Đáp án A. questioning him
Giải thích: pick one's brain = ask sb = question sb (v): hỏi ý kiến của ai
Các đáp án khác:
B. beating him: đánh anh ta
C. threatening him: đe dọa anh ta
D. teaching him: dạy anh ta
Dịch nghĩa: Sau khi tôi dành 2 giờ để hỏi thì kế hoạch của anh ta bắt
đầu có nghĩa hơn với tôi.
Question 109: I would rather figure things out on my own way than ask
that peevish librarian for help.
A. kind B. strict C. approachable D. irritable
Đáp án D. irritable
Giải thích: peevish = irritable (adj): cáu kỉnh
Các đáp án khác:
A. kind (adj): tốt bụng
B. strict (adj): nghiêm túc
C. approachable (adj): thân thiện, dễ gần
Dịch nghĩa: Tôi thà tự tìm mọi thứ một mình còn hơn là nhờ tới sự giúp
đỡ từ những người thủ thư cáu
kỉnh tại thư viện.
Question 110: She was born fortuitous. She even won the lottery
last night.
A. happy B. lucky C. unfortunate D. rich
Đáp án B. lucky
Giải thích: lucky (adj) = fortuitous (adj): may mắn
Các đáp án khác:
A. happy (adj): vui vẻ
C. unfortunate(adj): bất hạnh, không may mắn
D. rich (adj): giàu có
Dịch nghĩa: Cô ta vốn sinh ra đã may mắn rồi. Cô ta thậm chí còn thắng
xổ số tối hôm qua.
Question 111: Belief is that over time, statistics must accumulate to
gradual even amount, regardless of
the actual scenario.
A. research B. identify C. collect D. calculate
Đáp án C. collect
Giải thích: accumulate = collect (v): thu nhặt, tập hợp
Các đáp án khác:
A. research (v): nghiên cứu
B. identify (v): xác định
D. calculate (v): tính toán
Dịch nghĩa: Có một niềm tin là theo thời gian, số liệu thống kê phải
được tích lũy cân bằng hơn dù thực
tế như thế nào đi nữa.
Question 112: Thank you for giving us this singular privilege of being
part of this commencement
ceremony.
A. engagement B. important C. graduation D. wedding
Đáp án C. graduation
Giải thích: commencement = graduation (n): tốt nghiệp
Các đáp án khác:
A. engagement (n): sự đính hôn
B. important (adj): quan trọng
D. wedding (n): đám cưới
Dịch nghĩa: Cảm ơn vì đã trao cho chúng tôi đặc ân được trở thành một
phần của buổi lễ tốt nghiệp này.
Question 113: Although they hold similar political views, their
religious beliefs present a striking
contrast.
A. interesting resemblance B. minor comparison
C. complete coincidence D. significant difference
Đáp án D. significant difference
Giải thích: a striking contrast = significant difference (n): sự khác biệt rõ
ràng
Các đáp án khác:
A. interesting resemblance: những sự giống
nhau thú vị
B. minor comparison: sự so sánh vụn vặt
C. complete coincidence: hoàn toàn trùng hợp
Dịch nghĩa: Mặc dù họ có quan điểm chính trị giống nhau, niềm tin tôn
giáo của họ thể hiện một sự khác
biệt rõ ràng.
Question 114: These were the people who advocated using force to
stop school violence.
A. openly criticized B. publicly said C. strongly
condemned D. publicly supported
Đáp án D. publicly supported
Giải thích: advocate = publicly support (v): ủng hộ
Các đáp án khác:
A. openly criticize (v): chỉ trích công khai
B. publicly say (v): phát biểu công khai
C. strongly condemn (v): mạnh mẽ lên án
Dịch nghĩa: Họ chính là những người ủng hộ việc sử dụng biện pháp mạnh
để ngăn chặn bạo lực học
đường.
Question 115: We decided to pay for the car on the installment plan.
A. credit card B. piece by piece C. monthly payment D. cash
and carry
Đáp án C. monthly payment
Giải thích: installment = monthly payment (n): trả hàng tháng
Các đáp án khác:
A. credit card: thẻ tín dụng
B. piece by piece: từng ít một
D. cash and carry: người mua tự lấy hàng sau khi trả tiền mặt
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định trả góp cho chiếc ô tô theo tháng.
Question 116: Before submitting the document, I had to check whether all
the sources of information are
valid.
A. available B. legitimate C. understandable D. clear
Đáp án B. legitimate
Giải thích: valid = legitimate (adj): hợp lệ, có giá trị
Các đáp án khác:
A. available (adj): có sẵn, sẵn tiện
C. understandable (adj): có thể hiểu được
D. clear (adj): rõ ràng
Dịch nghĩa: Trước khi nộp tài liệu, tôi đã phải kiểm tra liệu rằng tất
cả nguồn thông tin có hợp lệ hay
không.
Question 117: You should keep an eye out for that!
A. look at B. take care of C. maintain awareness of D. control
Đáp án C. maintain awareness of
Giải thích: keep an eye out for/on sb/sth = maintain awareness of sb/sth: chú
ý, tập trung
Các đáp án khác:
A. look at (phrV): nhìn vào
B. take care of (phrV): chăm sóc
D. control
(v): điều khiển
Dịch nghĩa: Bạn nên chú ý vào nó!
Question 118: Tom's acting is very important for the success of
the movie.
A. good B. essential C. effective D. beneficial
Đáp án B. essential
Giải thích: important = essential (adj): quan trọng, cần thiết
Các đáp án khác:
A. good (adj): tốt
C. effective (adj): hiệu quả
D. beneficial (adj): có lợi
Dịch nghĩa: Diễn xuất của Tom rất quan trọng với sự thành công của bộ
phim.
Question 119: Power plants are increasingly located outside metropolitan
areas.
A. in an industrial city B. relating to a remote suburb
C. of a busy suburb |
D. belonging to a big or
capital city |
Giải thích: metropolitan
(adj)= belonging to a big or capital city: thuộc thủ đô, thành phố lớn
Các đáp án khác:
A. in an industrial city: ở
một thành phố công nghiệp
B. relating to a remote suburb: liên quan đến vùng nông thôn hẻo lánh
C. of a busy suburb: của một khu nông thôn tấp nập
Dịch nghĩa: Nhà máy phát điện được xây dựng ngày càng nhiều ở ngoại vi
các thành phố lớn.
Question 120: Few businesses are flourishing in the present
economic climate.
A. closing down B. taking off C. growing well D. setting
up
Đáp án C. growing well
Giải thích: flourishing = growing well: phát triển rực rỡ
Các đáp án khác:
A. closing down (phv): đóng cửa hẳn, phá sản
B. taking off (phv): cởi, dẫn đi
D. setting up (phv): thành lập
Dịch nghĩa: Một số ngành kinh doanh đang phát triển rực rỡ trong môi
trường kinh tế hiện nay.
Question 121: The girls were deeply affected by that sentimental
movie.
A. annoyed B. touched C. influenced D. sad
Đáp án B. touched
Giải thích: affected = touched (adj): cảm động
Các đáp án khác:
A. annoyed (adj): khó chịu, bực mình
C. influenced (adj): bị ảnh hưởng
D. sad (adj): buồn khổ
Dịch nghĩa: Các cô gái cảm động sâu sắc với bộ phim tình cảm.
Question 122: When being interviewed, you should concentrate on what
the interviewer is saying or
asking you.
A. be related to B. be interested in C. paying all
attention to D. express interest in
Đáp án C. paying all attention
Giải thích: concentrate on = paying all attention to: tập trung vào
Các đáp án khác:
A. be related to (adj): liên quan tới
B. be interested in (adj): có hứng thú với
D. express interest in (v): thể hiện sự hứng thú với
Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì mà người
phỏng vấn đang nói hoặc hỏi
bạn.
Question 123: He drives me to the edge because he never stops
talking.
A. steers me B. irritates me C. moves me D. frightens
me
Đáp án B. irritates me
Giải thích: drive sb to the edge = irritate sb: khiến ai đó tức giận, hết chịu
nổi
Các đáp án khác:
A. steer me (v): lái tôi
C. move me (v): di chuyển tôi
D. frighten me (v): dọa tôi
Dịch nghĩa: Anh ta khiến tôi trở nên hết chịu đựng nổi vì chẳng bao giờ
ngừng nói.
Question 124: The fourth year sociology class was a homogeneous group
of university students.
A. unrelated B. uniform C. distinguishable D. dreary
Đáp án B. uniform
Giải thích: homogeneous = uniform (adj): đồng đều
Các đáp án khác:
A. unrelated (adj): không liên quan
C. distinguishable (adj): có thể phân biệt
D. dreary (adj): ảm đạm
Dịch nghĩa: Lớp xã hội học năm 4 là một nhóm sinh viên đồng đều.
Question 125: He decided not to buy the fake watch and wait until
he had more money.
A. genuine B. counterfeit C. cheap D. unattractive
Đáp án B. counterfeit
Giải thích: fake = counterfeit (adj): giả mạo
Các đáp án khác:
A. genuine (adj): thật
C. cheap (adj): rẻ
D. unattractive (adj): không thu hút
Dịch nghĩa: Anh ấy quyết định không mua chiếc đồng hồ giả và đợi đến khi
có nhiều tiền hơn.
Question 126: I only have time to tell you the main idea of it,
not the details.
A. fist B. gist C. twist D. list
Đáp án B. gist
Giải thích: main idea = gist (n): ý chính
Các đáp án khác:
A. fist (adj): nắm tay
C. twist (adj): vòng xoắn
D. list (adj): danh sách
Dịch nghĩa: Tôi
chỉ có thời gian nói với bạn ý chính của nó chứ không ý phải chi tiết.
Question 127: In spite her embarrassment before Rodya's urgent and challenging
look, she could not
deny herself that satisfaction.
A. demanding B. hard C. difficult D. curious
Đáp án D. curious
Giải thích: challenging = curious look (n): cái nhìn tò mò, hiếu kì
Các đáp án khác:
A. demanding (adj): đòi hỏi khắt khe
B. hard (adj): khó khăn
C. difficult (adj): khó
Dịch nghĩa: Mặc dù bối rối trước ánh mắt đầy thách thức và cấp bách của
Rodya, cô ấy không thể phủ
nhận cảm giác hài lòng mãn nguyện đang dâng lên trong lòng.
Question 128: Advanced students need to be aware of the importance of
collocation.
A. of high level B. of great improvement C. of high
position D. of great progress
Đáp án A. of high level
Giải thích: advanced = of high level: nâng cao, trình độ cao
Các đáp án khác:
B. of great improvement: sự cải thiện lớn
C. of high position: ở vị trí cao
D. of great progress: có được tiến bộ lớn
Dịch nghĩa: Những học sinh với trình độ cao cần nhận thức được tầm quan
trọng của cụm từ.
Question 129: You can withdraw money from the account at any time
without penalty.
A. punishment B. loss C. charge D. offense
Đáp án A. punishment
Giải thích: penalty = punishment (n): hình phạt, sự phạt
Các đáp án khác:
B. loss (n): sự thua, thiệt hại
C. charge (n): tiền công
D. offense (n): tấn công
Dịch nghĩa: Bạn có thể rút tiền từ tài khoản bất cứ lúc nào mà không bị
phạt.
Question 130: The politician promised to be candid, but we
wondered.
A. open and frank B. sweet C. discreet D. casual
Đáp án A. open and frank
Giải thích: candid (adj) = open and frank: thẳng thắn và thật thà
Các đáp án khác:
B. sweet (adj): đáng yêu, có duyên
C. discreet (adj): dè dặt, kín đáo
D. casual (adj): vô ý tứ, xuồng xã
Dịch nghĩa: Vị chính khách hứa sẽ trung thực nhưng chúng tôi khá hoang
mang về điều đó.
Question 131: Mr. Henderson was determined to remain neutral.
A. unmarried B. uncommitted C. untroubled D. unhurried
Đáp án B. uncommitted
Giải thích: neutral = uncommitted (adj): trung lập
Các đáp án khác:
A. unmarried (adj): không kết hôn
C. untroubled (adj): không băn khoăn, không lo lắng, thanh thản
D. unhurried (adj): không vội vã
Dịch nghĩa: ông Henderson quyết tâm giữ lập trường trung lập.
Question 132: The educational quality is decidedly improved.
A. repeatedly B. admittedly C. noticeably D. obviously
Đáp án D. obviously
Giải thích: decidedly = obviously (adv): một cách chắc chắn, rõ ràng
Các đáp án khác:
A. repeatedly (adv): một cách lặp đi lặp lại
B. admittedly (adv): thừa nhận là
C. noticeably (adv): một cách nổi trội, dễ chú ý
Dịch nghĩa: Chất lượng giáo dục rõ ràng được cải thiện.
Question 133: Billy, come and give me a hand with cooking.
A. attempt B. help C. prepared D. be busy
Đáp án B. help
Giải thích: give me a hand = help (v): giúp đỡ
Các đáp án khác:
A. attempt (v): cố gắng
C. prepared (adj, Pll): được chuẩn bị
D. be busy: bận rộn
Dịch nghĩa: Billy, hãy đến và giúp chúng tôi nấu ăn.
Question 134: Unless I miss my guess, your computer needs a new
hard drive
A. you are my guess B. I break the soft drive C. I make a
mistake D. you lack money
Đáp án C. I made a mistake
Giải thích: miss my guess = make a mistake: nhầm lẫn (đoán sai)
Các đáp án khác:
A. you are my guess: bạn là điều tôi đoán
B. I break the soft drive: tôi làm hỏng đĩa mềm
D. you lack money: bạn thiếu tiền
Dịch nghĩa: Nếu tôi đoán không sai, máy tính của bạn cần một ổ cứng mới.
Question 135: Relaxation therapy teaches one not to fret over small
problems.
A. worry about B. look for C. get involved in D. get
angry about
Đáp án A. worry about
Giải thích: fret over = worry about (v): lo lắng về
Các đáp án khác:
B. look for (v): tìm kiếm
C. get involved in (v): có liên quan đến
D. get angry about (v): tức giận về
Dịch nghĩa: Liệu pháp thư giãn giúp cho con người ta bớt lo lắng về
những vấn đề vặt vãnh.
Question 136: Scientists
and engineers have invented filters and other methods of removing pollutants
from industrial wastes.
A. making over B. making out C. taking away D. taking
over
Đáp án C. taking away
Giải thích: remove = take away (v): chuyển đi, lấy khỏi
Các đáp án khác:
A. make over (phrV): chuyển nhượng
B. make out (phrV): lập nên
D. take over (phrV): tiếp quản
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học và kĩ sư đã sáng tạo ra bộ lọc và những
phương pháp khác để loại bỏ chất
ô nhiễm khỏi chất thải công nghiệp.
Question 137: She's very good at taking care of the others.
A. imitating B. seeing C. looking after D. improving
Đáp án C. look after
Giải thích: take care of = look after (phrV): chăm sóc, trông nom
Các đáp án khác:
A. imitate (v): bắt chước
B. see (v): nhìn
D. improve (v): cải thiện
Dịch nghĩa: Cô ấy rất giỏi chăm sóc người khác.
Question 138: Ha Long Bay is well-known for its beauty. That's
why it receives many visitors every
year.
A. nationwide B. famous C. idolized D. ideal
Đáp án B. famous
Giải thích: well-known = famous (adj): nổi tiếng
Các đáp án khác:
A. nationwide (adj): toàn quốc
C. idolized (adj): được thần tượng hóa
D. ideal (adj): lý tưởng
Dịch nghĩa: Vịnh Hạ Long nổi tiếng vì vẻ đẹp của nó. Đó là lý do tại sao
hàng năm, nơi đây thu hút được
nhiều khách du lịch đến vậy.
Question 139: I had a row with my boss and had to quit the job.
A. quarreled B. debated C. discussed D. ignored
Đáp án A. quarreled
Giải thích: have a row = quarrel (v): cãi cọ, gây chuyện
Các đáp án khác:
B. debate (v): tranh luận
C. discuss (v): thảo luận
D. ignore (v): bỏ qua
Dịch nghĩa: Tôi cãi nhau với sếp và phải bỏ việc.
Question 140: The teacher gave some suggestions on what could
come out for the examination.
A. effects B. symptoms C. demonstrations D. hints
Đáp án D. hints
Giải thích: suggestion = hint (n): gợi ý
Các đáp án khác:
A. effect (n): sự ảnh hưởng
B. symptom (n): triệu chứng
C. demonstration (n): sự biểu hiện
Dịch nghĩa: Giáo viên cho chúng tôi gợi ý về những nội dung sẽ có trong
bài thi.
Question 141: Hypertension is one of the most widespread and
potentially dangerous diseases.
A. colossal B. popular C. common D. scattered
Đáp án C. common
Giải thích: widespread = common (adj): phổ thông, phổ biến
Các đáp án khác:
A. colossal (adj): khổng lồ
B. popular (adj): phổ biến, được nhiều người biết đến
D. scattered (adj): rải rác
Dịch nghĩa:
Chứng tăng huyết áp là một trong những căn bệnh tiềm tàng nguy hiểm và phổ
biến nhất.
Question 142: My uncle, who is an accomplished guitarist, taught
me how to play.
A. skillful B. famous C. perfect D. modest
Đáp án A. skillful
Giải thích: accomplished = skilful (adj): khéo léo, điêu luyện
Các đáp án khác:
B.famous (adj): nổi tiếng
C. perfect (adj): hoàn hảo
D modest (adj): khiêm tốn
Dịch nghĩa:
Bác tôi, một nghệ sĩ guitar điêu luyện, đã dạy tôi cách chơi đàn.
Question 143: In America, when a woman and a man are introduced,
bridKing ridnub is UP to a woman.
A. depends on B. waits on C. replies on D. congratulates
on
Đáp án A. depends on
Giải thích: be up to = depend on: tùy thuộc, phụ thuộc vào
Các đáp án khác:
B.reply on: trả lời trên (điện thoại, email)
C. wait on: hầu hạ
D. congratulate on: chúc mừng về
Dịch nghĩa:
Ở Mỹ, khi người đàn ông và phụ nữ được giới thiệu với nhau, việc bắt tay
hay không phụ thuộc vào
người phụ nữ.
Question 144: It takes me 15 minutes to get ready.
A. to go B. to prepare C. to get up D. to wake up
Đáp án B: prepare
Giải thích: get ready = prepare (v): chuẩn bị sẵn sàng
Các đáp án khác:
A. to go (v): đi
C. to get up (v): dậy
D. to wake up (v): đánh thức
Dịch nghĩa:
Tôi mất 15 phút để chuẫn bị sẵn sàng.
Question 145: When the laser strikes the chemicals, it releases a
form of oxygen that kills cancer cells.
A. contains B. vaporizes C. gives out D. omits
Đáp án C. give out
Giải thích: release = give out (v): đưa ra, phóng thích
Các đáp án khác:
A. contain (v): bao gồm
B. vaporize (v): bốc hơi
D. omit (v): bỏ sót
Dịch nghĩa:
Khi tia la-ze chiếu vào chất hóa học, chúng sẽ giải phóng một dạng oxi mà
có thể giết chết tế bào gây ung
thư.
Question 146: Kate was overwhelmed with tension before she
entered the final contest.
A. nervousness B. high degree C. strength D. eagerness
Đáp án A. nervousness
Giải thích: tension = nervousness (n): sự căng thẳng
Các đáp án khác:
B. high degree (n): mức độ cao
C. strength (n): sức mạnh
D. eagerness (n): sự háo hức
Dịch nghĩa:
Kate cực kỳ căng thẳng trước vòng thi chung kết.
Question 147: Scientists warn of the impending extinction of many
species of plants and animals.
A. irrefutable B. absolute C. formidable D. imminent
Đáp án D. imminent
Giải thích: impending = imminent (adj): gần đến, sắp xảy ra
Các đáp án khác:
A. irrefutable (adj): không thề chối cãi
B. absolute (adj): tuyệt đối
C. formidable (adj): đáng sợ
Dịch nghĩa:
Các nhà khoa học cảnh báo về sự tuyệt chủng sắp xảy ra với nhiều loài động
thực vật.
Question 148: He still has an awful lot to learn.
A. a terrible thing B. a great desire C. a large amount D.
a great pleasure
Đáp án C. a large amount
Giải thích: an awful lot = a large amount: số lượng lớn
Các đáp án khác:
A. a terrible thing: một điều kinh khủng
B. a great desire: một mong ước lớn
D. a great pleasure: một thú vui lớn
Dịch nghĩa:
Anh ấy vẫn còn rất nhiều thứ phải học.
Question 149: The week of exams left Miranda exhausted, and she is still
slightly ill.
A. on bad terms B. in worse condition C. under the weather
D. on a roll
Đáp án C. under the weather
Giải thích: to be ill = under the weather: bị ốm,
không khỏe
Các đáp án khác:
A. on bad terms: không hòa thuận, thường
là trong trường hợp những người từng là bạn thân
B. in worse condition: trong tình trạng tồi tệ hơn
D. on a roll: đạt được thành công
Dịch nghĩa:
Một tuần kiểm tra khiến Miranda mệt rã rời, và cô ấy vẫn hơi không khỏe
trong người.
Question 150: That competition was sponsored by the host country.
A. limited B. financed C. finished D. tested
Đáp án B. financed
Giải thích: sponsor = finance (v): tài trợ.
Các đáp án khác:
A. limit (v): giới hạn
C. finish (v): kết thúc
D. test (v): kiểm tra
Dịch nghĩa:
Cuộc thi đó được tài trợ bởi nước chủ nhà.
Question 151: On completion of the activities, you will have to continue
answering some questions.
A. Completing of the activities B. When you have completed the
activities
C. Because you complete the activities D. As if you completed the
activities
Đáp án B. When you have completed the activities
Giải thích: On + V-ing = When + s + V (đồng chủ ngữ với vế sau)
Các đáp án khác:
A. "Completing of the activities" là sai. Lẽ ra phải là
"Completing the activities" mới đúng.
C. Because you complete the activities: bởi vì bạn hoàn thành các hoạt động.
D. As if you completed the activities: như thể bạn hoàn thành các hoạt động.
Dịch nghĩa:
Khi hoàn thành các hoạt động, bạn sẽ phải tiếp tục trả lời một số câu hỏi.
Question 152: The most striking technological success in the
twentieth century is probably the computer
revolution.
A. productive B. dangerous C. prominent D. recent
Đáp án C. prominent
Giải thích: striking = prominent (adj): nổỉ bật
Các đáp án khác:
A. productive (adj): sản sinh nhiều, năng suất
B. dangerous (adj): nguy hiểm
D. recent (adj): gần đây
Dịch nghĩa:
Thành tựu công nghệ nổi bật nhất trong thế kỉ 20 có lẽ là cuộc cách mạng
máy tính.
Question 153: Traffic began to flow normally again after the
accident.
A. strangely and irregularly B. repeatedly in different modes
C. in the usual or
ordinary way |
D. with the same speed |
Giải thích: normally =
in the usual or ordinary way: thông thường
Các đáp án khác:
A. strangely and
irregularly: kì lạ và không thường xuyên
B. repeatedly in different modes: những cách thức khác nhau lặp đi lặp lại
D. with the same speed: với tốc độ giống nhau
Dịch nghĩa:
Giao thông bắt đầu khơi thông sau vụ tai nạn
Question 154: Don't be concerned about your mother's illness;
she’ll recover soon.
A. surprised at B. worried about C. embarrassed at D. angry
with
Đáp án B. worried about
Giải thích: concerned about = worried about (adj): lo lắng
Các đáp án khác:
A. surprised at (adj): ngạc nhiên
C. embarrassed at (adj): xấu hổ
D. angry with (adj): tức giận
Dịch nghĩa:
Đừng lo lắng về bệnh tình của mẹ bạn, bà ấy sẽ sớm hồi phục thôi.
Question 155: A special exhibition of Indian Art will be opened
at the National Museum next month.
A. painting B. music C. programme D. show
Đáp án D. show
Giải thích: exhibition = show (n): cuộc triển lãm
Các đáp án khác:
A. painting (n): bức vẽ
B. music (n): âm nhạc
C. programme (n): chương trình
Dịch nghĩa:
Một cuộc triển lãm đặc biệt về nghệ thuật Ấn Độ sẽ được diễn ra tại bảo
tàng Quốc gia vào tháng tới.
Question 156: The value of an old item increases with time.
A. an original B. an antique C. a facsimile D. a
bonus
Đáp án B. an antique
Giải thích: an old item = an antique (n): đồ cổ
Các đáp án khác:
A. an original (n): nguyên bản
C. a facsimile (n): bản sao
D. a bonus (n): thưởng
Dịch nghĩa:
Giá trị đồ cổ tăng lên theo thời gian.
Question 157: When he won the first prize, he realised that this was the
highest attainment of his life.
A. accomplishment B. task C. shock D. surprise
Đáp án A. accomplishment
Giải thích: attainment = accomplishment (n): thành tích
Các đáp án khác:
B. task (n): nhiệm vụ
C. shock (n): ngạc nhiên
D. surprise (n): ngạc nhiên
Dịch nghĩa:
Khi giành được giải nhất, anh ấy nhận ra đó là thành tích cao nhất trong
cuộc đời mình.
Question 158: According to scientists, it is possible that another Ice
Age will soon be upon us.
A. in the near future B. undoubtedly C. some day D. now
Đáp án A. in the near future
Giải thích: soon = in the near future: sớm, tương
lai gần
Các đáp án khác:
B. undoubtedly (adv): một cách không nghi
ngờ
C. some day: vào ngày nào đó
D. now (adv): bây giờ
Dịch nghĩa:
Theo như các nhà khoa học, có khả năng một Kỷ Băng Hà nữa sẽ sớm xảy ra.
Question 159: the early days of baseball, the game was played by young men
of means and social
position.
A. with ambition B. with money C. with skill D. with
equipment
Đáp án B. with money
Giải thích: someone of means: người có của ăn của để; người giàu có.
Các đáp án khác:
A. with ambition: với tham vọng
C. with skill: với kỹ năng
D. with equipment: với trang thiết bị
Dịch nghĩa:
Trong lịch sử những ngày đầu của môn bóng chày, môn thể thao này được chơi
bởi những người đàn ông
trẻ giàu có và có vị thế xã hội.
Question 160: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps,
it has taken brilliant
thinkers to recognize their potential.
A. misunderstandings B. accidents C. misfortunes D. incidentals
Đáp án B. accidents
Giải thích: mishaps = accidents (n): những sự cố, tai nạn nhỏ do kém may mắn
Các đáp án khác:
A.misunderstandings (n): hiểu lầm
C. misfortunes (n): bất hạnh
D. incidentals (n): sự việc ngẫu nhiên
Dịch nghĩa:
Mặc dù nhiều khám phá khoa học được bắt nguồn từ sự cố nhưng chúng khiến
những nhà tư duy kiệt xuất
nhận ra được tiềm năng của họ.
Question 161: The yearly growth of the gross national product is
often used as an indicator of a nation's
economy.
A. annual B. irrefutable C. tentative D. routine
Đáp án A.annual
Giải thích: yearly = annual (adj): hàng năm
Các đáp án khác:
B. irrefutable (adj): không thề chối cãi
C. tentative (adj): tính thăm dò
D. routine (adj): thói quen
Dịch nghĩa:
Sự gia tăng hàng năm của tổng sản phầm quốc nội thường được dùng làm chỉ số
đo lường của một nền
kinh tế.
Question 162: Everytime he opens his mouth, he immediately regrets what
he said. He is always putting
his foot in his mouth.
A. speaking indirectly B. making a mistake
C. doing things in the wrong order D. saying embarrassing things
Đáp án D. saying embarrassing things
Giải thích: to put one's foot in one's mouth = say embarrassing things: nói
những điều ngớ ngẩn
đáng xấu hổ
Các đáp án khác:
A. speaking indirectly: nói một cách gián
tiếp
B. making a mistake: phạm lỗi sai
C. doing things in the wrong order: làm việc sai thứ tự
Dịch nghĩa:
Mỗi lần anh ấy mở miệng, anh ta liền hối hận về những gì mình nói. Anh ta
luôn luôn nói những điều
đáng xấu hổ.
Question 163: The question of why prehistoric animals became extinct has
not been conclusively
answered.
A. predominantly B. extensively C. especially D. decisively
Đáp án D. decisively
Giải thích: conclusively = decisively (adv): một cách chắc chắn, dứt khoát
Các đáp án khác:
A. predominantly (adv): phần lớn là, chủ yếu là
B. extensively (adv): một cách rộng rãi
C. especially (adv): đặc biệt là
Dịch nghĩa:
Câu hỏi tại sao những động vật tiền sử bị tuyệt chủng vẫn chưa được trả lời
một cách chắc chắn.
Question 164: To everyone's fury, misconduct by doctors and
nurses is found out and ends up in media.
A. demoralisation B. misdemeanour C. malpractice D. malevolence
Đáp án D. malpractice
Giải thích: misconduct = malpractice (n): hành vi sai trái
Các đáp án khác:
A. demoralisation (n): sự phá hoại đạo đức
B. misdemeanour (n): hành động xằng bậy
D. malevolence (n): ác tâm, ác ý
Dịch nghĩa:
Trước sự giận dữ của tất cả mọi người, hành vi sai trái của bác sĩ và y tá
được phát hiện và tung lên
truyền thông.
Question 165: The rains of 1993 causing the Missouri River to overflow resulted
in one of the worst
floods of the 20thcentury.
A. stopped B. lessened C. caused D. overcame
Đáp án C. caused
Giải thích: result in = cause (v): gây ra
Các đáp án khác:
A. stop (v): dừng lại
B. lessen (v): làm giảm
D. overcome (v): vượt qua
Dịch nghĩa:
Những con mưa năm 1993 khiến sông Missouri chảy tràn đã dẫn đến một trong
những trận ngập lụt kinh
hoàng nhất trong thế kỉ 20.
Question 166: I'm becoming increasingly absent-minded. Last week,
I locked myself out of my house
twice.
A. being considerate of things B. remembering to do right things
C. forgetful of one's
past |
D. often forgetting
things |
Giải thích: absent -
minded (adj): đãng trí = often forgetting things: thường quên mất những điều
gì đấy
Các đáp án khác:
A. being considerate of
things: thận trọng
B. remembering to do right things: nhớ để làm việc đúng
C. forgetful of one's past: quên về quá khứ của ai
Dịch nghĩa:
Tôi ngày càng trở nên đãng trí. Tuần trước, tôi tự khóa mình trong nhà 2
lần.
Question 167: Many young children are spending large amounts of time
watching the TV without being
aware of its detriment to their school work.
A. harm B. advantage C. support D. benefit
Đáp án A. harm
Giải thích: detriment = harm (n): mối nguy hại
Các đáp án khác:
B. advantage (n): lợi ích
C. support (n): ủng hộ
D. benefit (n): lợi ích
Dịch nghĩa:
Nhiều trẻ em dành nhiều thời gian vào xem ti vi mà không nhận thức được mối
nguy hại nó mang lại đối
với công việc học tập ở trường.
Question 168: Ms. Stanford is an unusually prolific author. She
has written a large number of books
these years, some of which are best-sellers.
A. reflective B. productive C. exhausted D. critical
Đáp án B. productive
Giải thích: prolific = productive (adj): có hiệu suất làm việc cao
Các đáp án khác:
A.reflective (adj): phản ánh
B.exhausted (adj): kiệt sức
D. critical (adj): sâu sắc
Dịch nghĩa:
Cô Stanford là một tác giả có hiệu suất làm việc cao một cách bất thường.
Cô ấy viết một lượng sách lớn
những năm gần đây, một vài trong số những cuốn sách đó là những cuốn bán chạy
nhất.
Question 169: As the enemy forces were so overwhelming, our
troops had to retreat to a safer position.
A. powerful B. dreadful C. overflowing D. outgrowing
Đáp án A. powerful
Giải thích: overwhelming = powerful (adj): mạnh mẽ
Các đáp án khác:
B. dreadful (adj): sợ hãi
C. overflowing (adj): chảy mạnh
D. outgrowing (adj): tăng số lượng vượt trội
Dịch nghĩa:
Khi lực lượng thù địch quá mạnh, đội quân của chúng ta phải rút về một vị
trí an toàn hơn.
Question 170: The workforce is generally accepted to have the
best conditions in Europe.
A. gang B. working class C. crew D. personnel
Đáp án B. working class
Giải thích: workforce: lực lượng lao động =
working class: tầng lớp lao động
Các đáp án khác:
A. gang (n): băng đảng
C. crew (n): thuyền viên
D. personnel (n): cán bộ, nhân viên
Dịch nghĩa:
Lực lượng lao động được cho là có các điều kiện làm việc tốt nhất ở châu Âu.
Question 171: The band's first album is due for release later
this month.
A. late B. expected C. improper D. early
Đáp án B. expected
Giải thích: due = expected (adj): được trông đợi, được dự kiến
Các đáp án khác:
A. late (adj): muộn
C. improper (adj): không thích hợp
D. early (adj): sớm
Dịch nghĩa:
Album đầu tiên của nhóm nhạc được dự kiến phát hành vào cuối tháng này.
Question 172: He wasn't able to manage with the stresses and
strains of the job.
A. cope B. succeed C. administer D. acquire
Đáp án A. cope
Giải thích: manage = cope: đương đầu, cố gắng xoay sở
Các đáp án khác:
B.succeed (v): thành công
C. administer (v): thi hành
D. acquire (v): đạt được, kiếm được
Dịch nghĩa:
Anh ấy không thể xoay sở với áp lực và khó khăn trong công việc.
Question 173: He insisted on listening to the entire story.
A. whole B. funny C. interesting D. part
Đáp án A. whole
Giải thích: entire = whole (adj): tất cả, toàn bộ
Các đáp án khác:
B.funny (adj): vui vẻ
C. interesting (adj): hấp dẫn
D. part (adj): một phần
Dịch nghĩa:
Anh ấy khăng khăng đòi nghe toàn bộ câu chuyện.
Question 174: We can use either verbal or non - verbal forms of
communication.
A. using gesture B. using speech C. using verbs D. using
facial expressions
Đáp án B. using speech
Giải thích: verbal (adj): bằng lời nói, bằng miệng = using speech (sử dụng lời
nói)
Các đáp án khác:
A. using gesture: sử dụng cử chỉ
C. using verbs: sử dụng động từ
D. using facial expressions: sử dụng biểu cảm mặt
Dịch nghĩa:
Chúng ta có thề dùng giao tiếp bằng lời nói hoặc
không dùng lời nói.
Question 175: You must answer the police's questions truthfully;
otherwise, you will get into trouble.
A. in a harmful way B. as trustingly as you can
C. with a negative
attitude |
D. as exactly as you can |
Giải thích: truthfully:
một cách thành thật = as exactly as you can: chính xác nhất bạn có thể
Các đáp án khác:
A. in a harmful way:
theo một cách nguy hiểm
B. as trustingly as you can: một cách tin cậy như bạn có thể
C. with a negative attitude: với một thái độ tiêu cực
Dịch nghĩa:
Bạn phải trả lời câu hỏi của cảnh sát một cách thành thật, nếu không thì
bạn có thể gặp rắc rối
Question 176: By the end of the storm, the hikers had depleted even
ineir emergency stores
A. destroyed B. lost C. used almost all of D. greatly
dropped
Đáp án C. used almost all of
Giải thích: deplete (v): dùng hết, làm cạn kiệt = used almost all of: sử dụng
hầu hết tâ't cả
Các đáp án khác:
A.destroy (v): phá hủy
B.lose (v): làm mất
D. greatly drop (v): giảm đáng kề
Dịch nghĩa:
Trước khi trận bão kết thúc, những người leo núi đã sử dụng hết cả những đồ
dự trữ cho tình huống nguy
cấp.
Question 177: Originally the builders have me a price of $5,000, but now
they say they underestimated
it, and now it's going to be at least $8,000:
A. underrated B. outnumbered C. undervalued D. misjudged
Đáp án C. undervalued
Giải thích: underestimate = undervalue (v): đánh giá thấp
Các đáp án khác:
A. underrate (v): hạ thấp
B. outnumber (v): đông hơn
D. misjudge (v): đánh giá sai
Dịch nghĩa:
Ban đầu, những người thợ xây dựng trả giá 5000 đô la Mỹ, nhưng bây giờ họ
nói họ đã đánh giá thấp nó
và lẽ ra nó phải có giá ít nhất là 8000 đô.
Question 178: Please stop making that noise! It really gets on my
nerves.
A. cheers me up B. wakes me up C. annoys me D. amuses
me
Đáp án C. annoys me
Giải thích: get on one's nerves = annoy sb: làm ai phát bực lên
Các đáp án khác:
A. cheers me up: khiến tôi phấn chấn lên
B. wakes me up: đánh thức tôi
D. amuses me: khiến tôi phấn khích
Dịch nghĩa:
Dừng cái tiếng động đó lại! Nó thực sự khiến tôi bực mình.
Question 179: Please do up your safety belt before we begin the
journey.
A. fasten B. carry C. wear D. loosen
Đáp án A. fasten
Giải thích: do up = fasten (v): siết chặt, thắt chặt
Các đáp án khác:
B.carry (v): mang
C. wear (v): mặc
D. loosen (v): nới lỏng
Dịch nghĩa:
Hãy thắt chặt dây an toàn trước khi chúng ta bắt đầu cuộc hành trình.
Question 180: It is inevitable that smoking will damage your
health.
A. invading B. intriguing C. unavoidable D. unhealthy
Đáp án C. unavoidable
Giải thích: unavoidable = inevitable (adj): không thể tránh khỏi
Các đáp án khác:
A. invading (adj): xâm lược
B. intriguing (adj): hấp dẫn
D. unhealthy (adj): hại sức khỏe
Dịch nghĩa:
Hút thuốc gây hại cho sức khỏe của bạn là điều không thề tránh khỏi.
Question 181: The shop assistant was totally bewildered by the
customer's behavior.
A. upset B. puzzled C. disgusted D. angry
Đáp án B. puzzled
Giải thích: bewildered = puzzled (adj): hoang mang, bối rối
Các đáp án khác:
A. upset (adj): buồn
C. disgusted (adj): phẫn nộ
D. angry (adj): tức giận
Dịch nghĩa:
Nhân viên cửa hàng hoàn toàn bối rối bởi hành vi của khách hàng.
Question 182: Local charity organizations benefited the fire
victims.
A. claimed B. helped C. donated D. sponsored
Đáp án B. helped
Giải thích: benefit = help (v): giúp ích
Các đáp án khác:
A. claimed (v): đòi, thỉnh cầu
C. donated (v): quyên góp, giúp đỡ
D. sponsored (v): tài trợ
Dịch nghĩa:
Nhiều tổ chức quyên góp địa phương giúp đỡ những nạn nhân vụ cháy.
Question 183: People from flood-ravaged areas have suffered a lot
of damage.
A. supplied B. destroyed C. provided D. killed
Đáp án B. destroyed
Giải thích: ravaged = destroyed (adj): bị tàn phá
Các đáp án khác:
A. supplied (adj): được cung cấp
C. provided (adj): được cung cấp
D. killed (adj): bị giết
Dịch nghĩa:
Người dân từ những khu vực bị tàn phá bởi
lũ lụt phải chịu đựng nhiều thiệt hại.
Question 184: Although they had never met before the party, Jim and Jane
felt strong affinity to each
other.
A. enthusiasm B. attraction C. moved D. interest
Đáp án B. attraction
Giải thích: affinity = attraction (n): sức hút, sức hấp dẫn
Các đáp án khác:
A. enthusiasm (n): lòng hăng hái
C. moved (adj): xúc động
D. interest (n): sự quan tâm
Dịch nghĩa:
Mặc dù họ chưa bao giờ gặp nhau trước bữa tiệc, Jim và Jane đều cảm thấy
sức hấp dẫn mãnh liệt từ đối
phương.
Question 185: English as we know today emerged around 1350, after
having incorporated many
elements of French that were introduced following the Norman invasion in 1030.
A. started B. appeared C. developed D. vanished
Đáp án B. appeared
Giải thích: emerge = appear (v): xuất hiện
Các đáp án khác:
A.start (v): bắt đầu
C. develop (v): phát triển
D. vanish (v): biến mất
Dịch nghĩa:
Tiếng Anh như chúng ta biết ngày nay xuất hiện khoảng năm 1350 với nhiều
yếu tố từ tiếng Pháp được
truyền bá và tiếp hợp sau cuộc xâm lược của người Norman năm 1030.
Question 186: People are busy buying gifts, cleaning and decorating the
house and cooking traditional
foods to welcome Tet holiday now.
A. favorite B. important C. customary D. national
Đáp án C. customary
Giải thích: traditional = customary (adj): thuộc về phong tục, thuộc về truyền
thống
Các đáp án khác:
A. favourite (adj): yêu thích
B. important (adj): quan trọng
D. national (adj): thuộc quốc gia, nội địa
Dịch nghĩa:
Mọi người đều bận mua quà, dọn dẹp và trang trí nhà cửa, nấu những món ăn
truyền thống để chào đón
Tết.
Question 187: The preservation of the dead body was accomplished through
a process of
mummification. The ancient left no written accounts as to the execution of this
process.
A. carried B. achieved C. reproduced D. performed
Đáp án D. performed
Giải thích: accomplish = perform (v): tiến hành, thực hiện
Các đáp án khác:
A. carried: được mang
B. achieved: đạt được
C. reproduced: được sản xuất lại
Dịch nghĩa:
Việc bảo quản thi thể người chết được thực
hiện thông qua quá trình ướp xác. Người xưa không để lại
nhiều ghi chép về việc quá trình này được thực hiện thế nào.
Question 188: Trudy felt ill at ease when she spoke in public for
the first time.
A. felt uncomfortable and embarrassed B. felt difficult and lost
confidence
C. felt challenged and
inopportune |
D. felt nausea and dizzy |
Giải thích: ill at ease
= fell uncomfortable and embarrassed: cảm thấy không thoải mái và ngượng
ngùng.
Các đáp án khác:
B. felt difficult and
lost confidence: cảm thấy khó khăn và mất tự tin
C. felt challenged and inopportune: cảm thấy bị thách thức và lạc lõng
D. felt nausea and dizzy: cảm thấy buồn nôn và chóng mặt
Dịch nghĩa:
Trudy cảm thấy không thoải mái và ngượng ngùng khi nói trước đám đông lần
đầu tiên.
Question 189: The mission statement of the International Movement as
formulated in the "Strategy
2010" document of the Federation is to improve the lives of vulnerable people
by mobilizing the power
of humanity.
A. weak and unprotected B. poor and disabled C. deaf and
mute D. wealthy and famous
Đáp án A. weak and unprotected
Giải thích: vulnerable (adj): dễ bị tổn thương = weak and unprotected (adj):
yếu ớt và không được
bảo vệ .
Các đáp án khác:
B. poor and disabled (adj): ốm yếu và tàn tật
C. deaf and mute (adj): câm và điếc
D. wealthy and famous (adj): giàu có và nổi tiếng
Dịch nghĩa:
Tuyên bố về sứ mệnh của Phong trào Quốc tế được đưa ra trong "Chiến
lược 2010" của Liên bang là cải
thiện cuộc sống của nhóm người yếu thế bằng cách huy động sức mạnh của toàn
nhân loại.
Question 190: To prepare for a job interview, you should jot down your qualifications,
work experience
as well as some important information about yourself.
A. your special qualities you have B. what you have earned
through study
C. what you have
experienced |
D. your own qualities in
real life |
Các đáp án khác:
A. your special qualities you have: phẩm chất đặc biệt mà bạn có
C. what you have experienced: những kinh nghiệm bạn có
D. your own qualities in real life: những phẩm chất của chính bạn trong thực tế
Dịch nghĩa:
Để chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn việc làm, bạn nên tập trung vào bằng cấp, kinh nghiệm làm việc
cũng như một số thông tin quan trọng về bản thân bạn.
Question 191: Helen Keller, blind and deaf from an early age, developed her sense of smell so finely that
she could identify friends by their personal odors
A. classify B. communicate with C. describe D. recognize
Đáp án D. recognize
Giải thích: identify = recognize (v): xác nhận, nhận ra
Các đáp án khác:
A. classify (v): phân loại
B. communicate with (v): giao tiếp với
C. describe (v): miêu tả
Dịch nghĩa:
Helen Keller, bị khiếm thị và khiếm thính từ bé, đã phát triền mạnh về khứu giác đến nỗi mà cô có thể
nhận biết được người khác qua mùi cơ thể.
Question 192: The life boat rescued the crew of the sinking ship.
A. picked up B. provided food for C. saved the life of D. looked for
Đáp án C. saved the life of
Giải thích: rescue (v) = save the life of: cứu sống
Các đáp án khác:
A. pick up (v): nhặt lên
B. provide (v) food for: cung cấp thực phầm cho
D. look for (v): tìm kiếm
Dịch nghĩa:
Con thuyền cứu sinh đã cứu sống thuyền viên của chiếc tàu bi chìm.
Question 193: The two bombs exploded simultaneously.
A. accidentally B. all of the sudden C. violently D. at the same time
Đáp án D. at the same time
Giải thích: simultaneously = at the same time (adv): cùng một lúc
Các đáp án khác:
A. accidentally (adv): một cách vô tình
B. all of the sudden (adv): tất cả những bất ngờ
C. violently (adv): một cách dữ dội
Dịch nghĩa:
Hai quả bom nổ cùng một lúc.
Question 194: You must apply yourself to your work more.
A. improve B. carry out C. do quickly D. concentrate on
Đáp án D. concentrate on
Giải thích: apply oneself to = concentrate on (v): tập trung vào
Các đáp án khác:
A. improve (v): nâng cao
B. carry out (v): tiến hành
C. do quickly (v): làm nhanh
Dịch nghĩa:
Bạn phải tập trung vào việc của mình nhiều hơn.
Question 195: They have modern notions about raising children.
A. opinions B. rules C. standards D. plans
Đáp án A. opinions
Giải thích: notion = option (n): ý kiến, quan điểm
Các đáp án khác:
B. rule (n): luật lệ
C. Standard (n): tiêu chuẩn
D. plan (n): kế hoạch
Dịch nghĩa:
Họ có những quan điểm tiến bộ về nuôi dạy con cái.
Question 196: The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their favorite
films.
A. business B. advertisements C. economics D. contests
Đáp án B. advertisements
Giải thích: commercials = advertisements (n): quảng cáo
Các đáp án khác:
A. business (n): kinh doanh
C. economics (n): kinh tế học
D. contests (n): những cuộc thi
Dịch nghĩa:
Những quảng cáo được lặp đi lặp lại trên ti vi khiến người xem xao nhãng khỏi những bộ phim họ yêu
thích.
Question 197: Some land is best used if two or more different kinds of crops are grown on it alternately;
on the other hand, it is better to grow the same crop continuously.
A. time after time B. slowly but surely C. one after another D. for many years
Đáp án C. one after another
Giải thích: : alternately (adv) = one after another: tiếp nhau, luân phiên
Các đáp án khác:
A. time after time: hết này lần đến lần khác
B. slowly but surely: chậm mà chắc
D. for many years: trong nhiều năm
Dịch nghĩa:
Có một số vùng đất sẽ cho hiệu quả tốt nhất nếu có hai hoặc nhiều loại cây khác nhau được trồng luân
phiên trên đó; nhưng ở một số nơi khác thì sẽ tốt hơn nếu trồng cùng một loại cây liên tục trên đó.
Question 198: The mountainous region of the country is thinly populated.
A. sparsely B. densely C. greatly D. fully
Đáp án A. sparsely
Giải thích: thinly = sparsely (adv): thưa thớt
Các đáp án khác:
B.densely (adv): đông đúc
C. greatly (adv): một cách tuyệt vời
D. fully (adv): đầy
Dịch nghĩa:
Khu vực miền núi của đất nước có dân cư thưa thớt.
Question 199: It was inevitable that the smaller company should merge with the larger.
A. urgent B. unavoidable C. important D. necessary
Đáp án B. unavoidable
Giải thích: inevitable = unavoidable (adj): không thể tránh khỏi được
Các đáp án khác:
A.urgent (adj): khẩn cấp
C. important (adJẽ): quan trọng
D. necessary (adj): cần thiết
Dịch nghĩa:
Việc hợp nhất các công ty nhỏ vào những công ty lớn là điều không thể tránh khỏi.
Question 200: Around 150 B.C., the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars
according to brightness.
A. shine B. record C. categorize D. diversify
Đáp án C. categorize
Giải thích: classify = categorize (v): phân loại
Các đáp án khác:
A. shine (v): tỏa sáng
B. record (v): ghi lại
D. diversify (v): đa dạng hóa
Dịch nghĩa:
Khoảng năm 150 trước Công nguyên, nhà thiên văn Hy Lạp Hipparchus đã phát triển một hệ thống phân
loại các ngôi sao dựa trên độ sáng của chúng.
0 Nhận xét