A/ Vocabulary
531
|
values
|
/'væljuːz/
|
n.
|
giá trị
|
|
532
|
union
|
/'juːniən/
|
n.
|
hợp
|
|
533
|
private
|
/'praɪvət/
|
adj.
|
riêng tư
|
|
534
|
alone
|
/ə'ləʊn/
|
adj.
adv.
|
trơ trọi/ đơn độc
|
|
535
|
black
|
/blæk/
|
adj.
n.
|
đen
|
|
536
|
required
|
/rɪ'kwaɪərd/
|
v.
|
đòi hỏi/ yêu cầu
|
|
537
|
space
|
/speɪs/
|
n.
|
không gian, khoảng
trống
|
|
538
|
subject
|
/'sʌbdʒekt/
|
n.
|
chủ đề/ môn học
|
|
539
|
English
|
/'ɪŋglɪʃ/
|
adj.
n.
|
tiếng Anh/ người Anh
|
|
540
|
month
|
/mʌntθ/
|
n.
|
tháng
|
B/ Notes
531. values:
là dạng số nhiều của danh từ "value".
536. required:
là dạng quá khứ của động từ có quy tắc (regular verb) "require".
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét