A/ Vocabulary
411
|
political
|
/pə'lɪtɪkl/
|
adj.
|
thuộc về chính trị
|
|
412
|
court
|
/kɔːt/
|
n.
|
tòa án
|
|
413
|
report
|
/rɪ'pɔːt/
|
n.
|
báo cáo
|
|
414
|
level
|
/'levl/
|
n.
|
mức độ, mực
|
|
415
|
rate
|
/reɪt/
|
n.
|
tỉ suất
|
|
416
|
air
|
/eə/
|
n.
|
không khí
|
|
417
|
pay
|
/peɪ/
|
v.
|
trả (tiền)
|
|
418
|
community
|
/kə'mjuːnəti/
|
n.
|
cộng đồng
|
|
419
|
complete
|
/kəm'pliːt/
|
v.
|
hoàn thành
|
|
420
|
music
|
/'mjuːzɪk/
|
n.
|
âm nhạc
|
B/ Notes
411. political # politic:
khi nói về chính trị ta dùng tính từ "political". Còn
"politic" nghĩa là sáng suốt, khôn ngoan.
418. community:
là danh từ chung, có thể chia động từ số ít hoặc số nhiều.
419. complete:
động từ này thường dùng ở thể chủ động.
420. music:
là danh từ không đếm được, động từ luôn chia số ít.
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét