A/ Vocabulary
401
|
effect
|
/ɪ'fekt/
|
n.
|
tác dụng, hiệu quả
|
|
402
|
already
|
/ɔːl'redi/
|
adv.
|
rồi, xong
|
|
403
|
economic
|
/,ekə'nɒmɪk/
|
adj.
|
thuộc về, liên quan
tới kinh tế
|
|
403
|
economic
|
/,ekə'nɒmɪk/
|
adj.
|
thuộc về, liên quan
tới kinh tế
|
|
404
|
money
|
/'mʌni/
|
n.
|
tiền
|
|
405
|
position
|
/pə'zɪʃn/
|
n.
|
vị trí
|
|
407
|
age
|
/eɪdʒ/
|
n.
|
tuổi tấc
|
|
408
|
together
|
/tə'geðə /
|
adv.
|
cùng nhau
|
|
409
|
shall
|
/ʃæl /
|
modal v.
|
sẽ
|
|
410
|
true
|
/truː/
|
adj.
|
đúng, thật
|
B/ Notes
402. already:
là trạng từ thường được sử dụng ở thời hiện tại hoàn thành
403. economic và economical:
- economic: thuộc về kinh tế, liên quan tới kinh tế. Ví dụ: We are facing
the economic crisis. (Chúng ta đang đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh
tế).
- economical: kinh tế, tiết kiệm. Ví dụ: I think it is more economical to
buy this car. (Tôi nghĩ rằng mua chiếc ô tô này sẽ kinh tế hơn).
406. believe:
không dùng ở dạng tiếp diễn
409. shall và will ngày
nay được dùng như nhau trong tiếng Anh Mỹ.
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét