A/ Vocabulary
291
|
along
|
/ə'lɒŋ/
|
prep.
|
dọc theo
|
|
292
|
turned
|
/tɜːnd /
|
v.
|
quay, chuyển hướng
|
|
293
|
god
|
/gɒd/
|
n.
|
chúa
|
|
294
|
sense
|
/sens/
|
n.
|
giác quan
|
|
295
|
week
|
/wɪːk/
|
n.
|
tuần
|
|
296
|
best
|
/best/
|
adj.
|
tốt nhất
|
|
297
|
change
|
/ʧeɪnʤ/
|
v.
|
thay đổi
|
|
298
|
kind
|
/kaɪnd/
|
n.
|
loại, kiểu
|
|
299
|
began
|
/bɪ'gæn/
|
v.
|
bắt đầu
|
|
300
|
child
|
/ʧaɪld/
|
n.
|
đứa trẻ
|
B/ Notes
296. best:
là tính từ dạng hơn nhất của "good/well: tốt, khỏe".
298. kind:
thường được theo sau bởi một danh từ không đếm được hoặc đếm được số ít. Ví dụ:
kind of question (loại câu hỏi), kind of sport (loại hình
thể thao).
299. began:
là dạng quá khứ của động từ gốc "begin". Ta có cấu trúc "begin
to V: bắt đầu làm gì"
300. child:
là danh từ số ít của "children".
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét