Unit 27
A/ Vocabulary
261
|
line
|
/laɪn/
|
n.
|
dòng, hàng
|
|
262
|
second
|
/'sekənd /
|
det.
|
thứ hai
|
|
263
|
church
|
/tʃɜːtʃ/
|
n.
|
nhà thờ
|
|
264
|
seem
|
/siːm/
|
v.
|
dường như, có vẻ
|
|
265
|
certain
|
/'sɜːtn /
|
adj.
|
chắc chắn
|
|
266
|
big
|
/bɪg/
|
adj.
|
to, lớn, béo
|
|
267
|
four
|
/fɔː/
|
no.
|
bốn
|
|
268
|
felt
|
/felt /
|
v.
|
cảm nhận, cảm thấy
|
|
269
|
several
|
/'sevrəl/
|
det.
|
một vài, một số
|
|
270
|
children
|
/'ʧɪldrən/
|
n.
|
bọn trẻ, trẻ em
|
B/ Notes
264. seem +
adj: dường như như thế nào
- seem to
V: có vẻ như, dường như
265. certain & sure:
cả hai từ này thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
"Certain" mang nghĩa lịch sự hơn "sure" một chút, và
"sure" được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong văn nói.
268. felt:
là dạng quá khứ của động từ "feel".
270. children:
là dạng số nhiều của "child".
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét