Unit 26
A/ Vocabulary
251
|
president
|
/'prezɪdənt/
|
n.
|
tổng thống
|
|
252
|
help
|
/help/
|
v.
|
giúp đỡ
|
|
253
|
power
|
/'paʊə/
|
n.
|
quyền lực, sức mạnh
|
|
254
|
country
|
/'kʌntri/
|
n.
|
đất nước, quốc gia
|
|
255
|
next
|
/nekst/
|
adj.
|
tiếp sau
|
|
256
|
things
|
/θɪŋz/
|
n.
|
những thứ, cái, vật
|
|
257
|
word
|
/wɜːd/
|
n.
|
từ
|
|
258
|
looked
|
/lʊkt/
|
v.
|
nhìn, xem
|
|
259
|
real
|
/'riːəl/
|
adj.
|
thật, có thực
|
|
260
|
John
|
/ʤɑːn/
|
n.
|
John (tên người)
|
B/ Notes
252.
Cấu trúc phổ biến với help:
- help with st: giúp việc gì. Ví dụ: My sister often helps me with my
homework. (Chị gái tôi thường giúp tôi làm bài về nhà).
- help sb (to) do st: giúp ai làm gì. Ví dụ: Thank you for helping me
finish the job. (Cảm ơn vì đã giúp tôi hoàn thành công việc).
258. looked là
dạng quá khứ phân từ của "look".
*Sự
khác biệt của look, see, watch:
- see:
không chủ định nhìn, mà tự nó xảy ra trước mắt. Ví dụ: I saw him when I was
going to the post office. (Tôi nhìn thấy anh ta khi tôi đang tới bưu
điện).
- look:
chủ định nhìn, xem một cái gì đó. Ví dụ: Don't look at me like that. (Đừng
nhìn tôi như thế).
- watch:
chủ định nhìn, theo dõi, xem một cái gì một cách chăm chú, thường là vì có sự
chuyển động. Ví dụ: He is watching television. (Anh ta đang xem ti-vi).
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét